Thông báo kết quả thi vào chương trình đào tạo chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin năm 2017
Nhà trường thông báo kết quả thi vào chương trình đào tạo chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin năm 2017, cụ thể:
SBD | MSV | Họ tên | Ngày sinh | GT | Chuyên biệt | Tiếng Anh | Ghi chú |
02001 | 17020567 | Đào Việt Anh | 19/04/1999 | Không đạt | 82 | ||
02002 | 17020568 | Đỗ Minh Anh | 09/02/1999 | Nữ | Không đạt | 66 | |
02003 | 17020579 | Nguyễn Quốc Anh | 03/11/1999 | 5 | 90 | ||
02004 | 17020086 | Nguyễn Quỳnh Anh | 18/04/1999 | Nữ | 12.6 | 80 | |
02005 | 17020589 | Phan Anh | 07/12/1999 | Không đạt | 94 | ||
02006 | 17020590 | Trần Đăng Anh | 07/03/1999 | Không đạt | 76 | ||
02007 | 17020610 | Phạm Danh Chiến | 16/11/1999 | 5 | 46 | ||
02008 | 17020616 | Nguyễn Duy Chương | 01/11/1999 | Không đạt | 66 | ||
02009 | 17020617 | Kiều Chí Công | 13/06/1999 | 5 | 72 | ||
02010 | 17020022 | Lê Bá Công | 09/12/1999 | Không đạt | 78 | ||
02011 | 17020618 | Nguyễn Hoàng Minh Công | 15/08/1999 | 5 | 40 | ||
02012 | 17020629 | Tống Đức Cường | 13/01/1999 | Không đạt | 90 | ||
02013 | 17020076 | Trần Mạnh Cường | 14/10/1999 | 6 | 58 | ||
02014 | 17020003 | Nguyễn Đình Đại | 10/12/1999 | 32.4 | 82 | ||
02015 | 17020077 | Nguyễn Ngọc Đăng | 14/08/1999 | 10 | 70 | ||
02016 | 17020671 | Lưu Lê Tuấn Đạt | 28/10/1999 | Không đạt | 88 | ||
02017 | 17021386 | Ngô Duy Đạt | 12/10/1999 | Không đạt | 60 | ||
02018 | 17020675 | Nguyễn Chí Đạt | 11/08/1999 | Không đạt | 74 | ||
02019 | 17020049 | Nguyễn Thành Đạt | 17/10/1999 | 6 | 86 | ||
02020 | 17020682 | Trịnh Xuân Đinh | 02/10/1999 | Không đạt | 46 | ||
02021 | 17020686 | Nguyễn Vũ Đông | 07/11/1999 | Không đạt | 70 | ||
02022 | 17020687 | Phạm Ngọc Đông | 12/08/1999 | Không đạt | 48 | ||
02023 | 17020694 | Hoàng Mạnh Đức | 19/12/1999 | 5 | 88 | ||
02024 | 17020703 | Vũ Văn Đức | 21/12/1999 | Không đạt | 54 | ||
02025 | 17020639 | Đặng Anh Dũng | 07/04/1999 | Không đạt | 84 | ||
02026 | 17020658 | Nguyễn Xuân Dương | 12/12/1999 | Không đạt | 56 | ||
02027 | 17020644 | Bùi Tiến Duy | 14/10/1999 | Không đạt | 64 | ||
02028 | 17020096 | Giang Nam Hải | 24/08/1999 | 10 | 80 | ||
02029 | 17020716 | Nguyễn Minh Hải | 16/11/1999 | Không đạt | 66 | ||
02030 | 17020725 | Phan Thị Thanh Hằng | 01/10/1999 | Nữ | Không đạt | 84 | |
02031 | 17020722 | Đinh Sỹ Hào | 07/11/1999 | Không đạt | 82 | ||
02032 | 17020726 | Phan Công Hậu | 08/08/1999 | Không đạt | 80 | ||
02033 | 17020728 | Cao Văn Hiển | 30/07/1999 | Không đạt | 60 | ||
02034 | 17020739 | Nghiêm Minh Hiếu | 20/08/1999 | Không đạt | 54 | ||
02035 | 17020748 | Nguyễn Trung Hiếu | 15/01/1999 | Không đạt | 90 | ||
02036 | 17020750 | Trần Kim Hiếu | 20/08/1999 | Không đạt | 80 | ||
02037 | 17020752 | Vũ Trung Hiếu | 02/04/1999 | Không đạt | 84 | ||
02038 | 17020756 | Hoàng Đình Hoan | 05/06/1999 | Không đạt | 60 | ||
02039 | 17020759 | Phí Xuân Hoàn | 22/01/1999 | Không đạt | 58 | ||
02040 | 17020765 | Lương Văn Hoàng | 02/06/1999 | Không đạt | 74 | ||
02041 | 17020771 | Nguyễn Việt Hoàng | 10/05/1999 | Không đạt | 90 | ||
02042 | 17020779 | Lê Viết Hoành | 26/04/1999 | Không đạt | 50 | ||
02043 | 17020780 | Vũ Văn Học | 01/01/1999 | Không đạt | 72 | ||
02044 | 17021156 | Nguyễn Thị Huệ | 18/09/1999 | Nữ | Không đạt | 86 | |
02045 | 17020790 | Nguyễn Mạnh Hùng | 18/05/1999 | Không đạt | 94 | ||
02046 | 17020816 | Nguyễn Trung Hưng | 24/07/1999 | Không đạt | 50 | ||
02047 | 17020817 | Phạm Nhật Hưng | 22/12/1999 | Không đạt | 80 | ||
02048 | 17020822 | Phạm Thị Hương | 29/10/1999 | Nữ | 10 | 84 | |
02049 | 17020798 | Ngô Đức Huy | 14/12/1999 | Không đạt | 70 | ||
02050 | 17021194 | Nguyễn Khả Quang Huy | 28/08/1999 | Không đạt | 96 | ||
02051 | 17020805 | Vũ Quang Huy | 13/11/1999 | Không đạt | 80 | ||
02052 | 17020807 | Cao Thị Ngọc Huyền | 23/01/1999 | Nữ | Không đạt | 80 | |
02053 | 17020809 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 08/01/1999 | Nữ | Không đạt | 76 | |
02054 | 17020831 | Đinh Minh Khang | 23/11/1999 | Không đạt | 40 | ||
02055 | 17020832 | Ngô Huỳnh Khang | 18/09/1999 | Không đạt | 24 | ||
02056 | 17020840 | Ngô Trung Kiên | 12/08/1999 | Không đạt | 0 | ||
02057 | 17020845 | Nguyễn Tùng Lâm | 10/11/1999 | 11 | 82 | ||
02058 | 17020031 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 25/08/1999 | Nữ | 5 | 72 | |
02059 | 17020853 | Lê Thị Thùy Linh | 10/11/1999 | Nữ | Không đạt | 76 | |
02060 | 17020859 | Nguyễn Tuấn Linh | 12/03/1999 | Không đạt | 84 | ||
02061 | 17020860 | Nguyễn Việt Linh | 21/01/1999 | Không đạt | 36 | ||
02062 | 17020871 | Nguyễn Đức Lộc | 13/11/1999 | Không đạt | 78 | ||
02063 | 17020057 | Hoàng Bảo Long | 08/11/1999 | 34.1 | 78 | ||
02064 | 17020863 | Khương Hải Long | 22/06/1999 | Không đạt | 80 | ||
02065 | 17021196 | Nguyễn Minh Long | 09/10/1999 | Không đạt | 60 | ||
02066 | 17021197 | Vương Bảo Long | 04/08/1999 | Không đạt | 76 | ||
02067 | 17020881 | Phạm Đức Mạnh | 19/03/1999 | Không đạt | 74 | ||
02068 | 17020891 | Hoàng Kim Minh | 03/12/1999 | Không đạt | 80 | ||
02069 | 17020034 | Lê Tuấn Minh | 01/09/1999 | 38.1 | 90 | ||
02070 | 17020901 | Trần Đức Minh | 09/06/1999 | Không đạt | 86 | ||
02071 | 17020905 | Bùi Hoàng Nam | 25/03/1999 | Không đạt | 88 | ||
02072 | 17020912 | Nguyễn Ngọc Nam | 15/12/1999 | Không đạt | 84 | ||
02073 | 17020917 | Phạm Hải Nam | 29/04/1999 | Không đạt | 68 | ||
02074 | 17020918 | Phan Phương Nam | 16/08/1999 | Không đạt | 82 | ||
02075 | 17021200 | Trần Phương Nam | 27/08/1999 | Không đạt | 86 | ||
02076 | 17020013 | Lê Minh Nghĩa | 08/10/1999 | Không đạt | 86 | ||
02077 | 17020927 | Phan Đức Nghĩa | 28/12/1999 | Không đạt | 0 | ||
02078 | 17020928 | Trần Đại Nghĩa | 18/07/1999 | Không đạt | 80 | ||
02079 | 17021392 | Thái Khắc Nguyên | 27/09/1999 | Không đạt | 96 | ||
02080 | 17020942 | Nguyễn Ngọc Nhanh | 02/03/1999 | Nữ | Không đạt | 92 | |
02081 | 17020947 | Bùi Phương Nhung | 29/12/1999 | Nữ | Không đạt | 68 | |
02082 | 17020014 | Trần Nguyễn Khánh Ninh | 09/10/1999 | Không đạt | 92 | ||
02083 | 17020951 | Đỗ Hồng Phong | 21/09/1999 | 10 | 82 | ||
02084 | 17020985 | Lương Văn Quân | 28/01/1997 | Không đạt | 24 | ||
02085 | 17020975 | Đặng Vũ Nhật Quang | 13/11/1999 | Không đạt | 90 | ||
02086 | 17020103 | Nguyễn Hùng Quang | 06/06/1999 | Không đạt | 80 | ||
02087 | 17021005 | Phạm Tuấn Sơn | 14/03/1999 | Không đạt | 76 | ||
02088 | 17021006 | Trần Thiên Sơn | 17/11/1999 | Không đạt | 64 | ||
02089 | 17020100 | Vũ Đức Thành Sơn | 07/02/1999 | Không đạt | 90 | ||
02090 | 17020064 | Nguyễn Đức Thắng | 19/10/1999 | 31.7 | 88 | ||
02091 | 17021017 | Nguyễn Tiến Thành | 17/04/1999 | Không đạt | 78 | ||
02092 | 17021024 | Nguyễn Trần Phương Thảo | 18/11/1999 | Nữ | Không đạt | 48 | |
02093 | 17021039 | Bùi Anh Thi | 18/01/1999 | Không đạt | 68 | ||
02094 | 17021042 | Nguyễn Đức Thiện | 09/04/1999 | Không đạt | 44 | ||
02095 | 17020104 | Nguyễn Đức Thiện | 23/07/1999 | 10.3 | 90 | ||
02096 | 17021178 | Trần Trường Thủy | 23/05/1999 | Không đạt | 88 | ||
02097 | 17021056 | Đỗ Ngọc Thuyết | 02/10/1999 | Không đạt | 66 | ||
02098 | 17021070 | Nguyễn Thị Hương Trà | 21/11/1999 | Nữ | Không đạt | 62 | |
02099 | 17021073 | NguyễN Thu Trang | 04/11/1999 | Nữ | Không đạt | 74 | |
02100 | 17021086 | Nguyễn Quang Trung | 01/07/1999 | Không đạt | 64 | ||
02101 | 17021088 | Thân Thế Trung | 05/01/1999 | Không đạt | 50 | ||
02102 | 17021090 | Đỗ Đình Trường | 16/11/1999 | 10 | 58 | ||
02103 | 17021096 | Nguyễn Văn Tú | 27/01/1999 | Không đạt | 30 | ||
02104 | 17021100 | Nguyễn Văn Tuân | 01/10/1999 | Không đạt | 72 | ||
02105 | 17021393 | Phạm Ngọc Tuân | 08/11/1999 | Không đạt | 80 | ||
02106 | 17021106 | Nguyễn Đăng Tuấn | 05/06/1999 | Không đạt | 72 | ||
02107 | 17020093 | Phạm Anh Tuấn | 19/07/1999 | 30.6 | 84 | ||
02108 | 17021110 | Trần Văn Tuấn | 05/01/1999 | Không đạt | 52 | ||
02109 | 17021113 | Nguyễn Thanh Tùng | 27/08/1999 | Không đạt | 66 | ||
02110 | 17021114 | Phạm Thanh Tùng | 11/08/1999 | Không đạt | 62 | ||
02111 | 17021130 | Vũ Minh Việt | 26/08/1999 | Không đạt | 56 | ||
02112 | 17020069 | Đinh Quang Vũ | 16/10/1999 | 32.7 | 84 | ||
02113 | 17021137 | Nguyễn Trọng Vũ | 15/06/1998 | Không đạt | 74 |