THÔNG BÁO DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐÀO TẠO THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2021

1.THÍ SINH XÉT TUYỂN THẲNG

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

đăng ký đào tạo

Điểm xét tuyển Ghi chú
Điểm hồ sơ bậc đại học Ngoại ngữ
 

CHUYÊN NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH

1 Đỗ Xuân Anh Nam 13/10/1998 Hà Nội Khoa học máy tính 3.68 76
2 Nguyễn Xuân Việt Cường Nam 18/04/1998 Thanh Hóa Khoa học máy tính 4.2 Miễn thi
3 Trần Minh Đức Nam 10/04/1998 Nam Định Khoa học máy tính 3.73 84
4 Đồng Việt Hoàng Nam 13/05/1998 Thái Bình Khoa học máy tính 3.2 82
5 Ngô Minh Hoàng Nam 02/07/1998 Thanh Hóa Khoa học máy tính 4.33 Miễn thi
6 Nguyễn Văn Hoàng Nam 19/01/1998 Bắc Ninh Khoa học máy tính 3.59 87
7 Dương Quang Khải Nam 16/11/1998 Hà Nội Khoa học máy tính 3.81 87
8 Nguyễn Văn Phi Nam 03/04/1998 Hà Nội Khoa học máy tính 3.49 82
 

CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM

9 Vũ Đình Hướng Nam 11/09/1998 Hải Dương Kỹ thuật phần mềm 3.48 75
10 Trần Quang Linh Nam 01/05/1998 Phú Thọ Kỹ thuật phần mềm 3.56 82
 

CHUYÊN NGÀNH MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU

11 Lê Đức Toàn Nam 07/08/1998 Bắc Ninh Mạng máy tính và truyền thông

dữ liệu

3.78 82
12 Nguyễn Đăng Bảo Long Nam 15/03/1998 Hà Nội Mạng máy tính và truyền thông

dữ liệu

3.67 90
 

CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ

13 Đặng Hải Ninh Nam 04/09/1998 Tuyên Quang Kỹ thuật cơ diện tử 3.71 69

          Danh sách này gồm 13 người./.

 2.THÍ SINH THI TUYỂN

STT Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

đăng ký đào tạo

Điểm môn thi Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại

ngữ

CHUYÊN NGÀNH AN TOÀN THÔNG TIN

1 04043 Hoàng Mạnh Đức Nam 12/05/1972 Hà Nội An toàn thông tin 96 7.5 64
2 04044 Phan Văn Nhiệm Nam 30/09/1998 Vĩnh Phúc An toàn thông tin 97 7.75 Miễn thi
3 04045 Đặng Hữu Thành Nam 08/12/1983 Ninh Bình An toàn thông tin 100 7.75 78

NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN

4 04037 Nguyễn Hồng Dương Nam 07/10/1992 Phú Thọ Hệ thống thông tin 111 8.5 Miễn thi
5 04041 Nguyễn Thị Ly Nữ 11/11/1998 Hải Dương Hệ thống thông tin 102 5.0 76
6 04042 Lê Ngọc Thạch Nam 02/09/1991 Yên Bái Hệ thống thông tin 90 7.5 73
 

CHUYÊN NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH

 
7 04001 Đào Mai Anh Nữ 22/10/1998 Quảng Ninh Khoa học máy tính 91 6.5 83
8 04003 Nguyễn Vũ Đông Nam 07/11/1999 Nam Định Khoa học máy tính 98 6.5 57
9 04004 Nguyễn Hoàng Giang Nam 28/01/1996 Hà Nội Khoa học máy tính 94 6.25 59
10 04005 Cao Thế Hoàng Nam 23/01/1992 Nghệ An Khoa học máy tính 108 9.25 71
11 04008 Lê Khánh Linh Nam 09/08/1989 Phú Thọ Khoa học máy tính 88 8.75 59
12 04009 Vũ Đình Long Nam 10/10/1996 Nam Định Khoa học máy tính 93 5.0 58
13 04010 Trần Công Minh Nam 11/12/1997 Thái Bình Khoa học máy tính 107 8.25 60
14 04011 Nguyễn Duy Quang Nam 18/08/1998 Bắc Giang Khoa học máy tính 95 7.25 Miễn thi
15 04012 Nguyễn Văn Thành Nam 03/07/1991 Hà Nội Khoa học máy tính 99 8.25 69
16 04013 Phạm Xuân Thành Nam 16/12/1998 Hải Dương Khoa học máy tính 92 5.0 Miễn thi
17 04014 Nguyễn Văn Thắng Nam 14/09/1997 Hà Nội Khoa học máy tính 94 7.0 68
18 04015 Lê Công Thương Nam 15/07/1997 Thái Bình Khoa học máy tính 111 5.25 87
19 04016 Nguyễn Thị Khánh Trâm Nữ 04/03/1998 Hà Tĩnh Khoa học máy tính 92 7.5 74
20 04017 Lê Trí Nam 14/02/1992 Hà Nội Khoa học máy tính 117 9.5 88
21 04018 Phạm Văn Trọng Nam 29/01/1998 Nam Định Khoa học máy tính 103 9.0 Miễn thi
22 04019 Nguyễn Thành Trung Nam 05/02/1997 Thái Bình Khoa học máy tính 114 10 79
23 04020 Nguyễn Văn Tuấn Nam 02/11/1990 Hà Nội Khoa học máy tính 96 7.75 76

CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM

24 04024 Võ Hải Bình Nam 30/07/1997 Hà Nội Kỹ thuật phần mềm 108 8.5 73
25 04027 Tống Văn Anh Hải Nam 06/01/1995 Ninh Bình Kỹ thuật phần mềm 92 8.75 50
26 04028 Lê Thị Hồng Nữ 14/03/1984 Tuyên Quang Kỹ thuật phần mềm 104 8.75 93
27 04029 Phạm Đình Khoa Nam 01/07/1996 Hà Nội Kỹ thuật phần mềm 88 8.0 60
28 04030 Vũ Nguyên Khôi Nam 07/06/1995 Quảng Ninh Kỹ thuật phần mềm 123 8.75 Miễn thi
29 04032 Phan Văn Luân Nam 06/01/1996 Hải Dương Kỹ thuật phần mềm 101 5.75 56
30 04033 Đặng Kim Thi Nữ 24/11/1984 Hà Nội Kỹ thuật phần mềm 82 6.5 59

CHUYÊN NGÀNH MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU

31 04021 Nguyễn Đức Anh Nam 14/12/1997 Hà Nội Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 107 8.25 83
32 04022 Bùi Công Danh Nam 27/04/1997 Thái Bình Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 107 8.25 Miễn thi
33 04023 Nguyễn Ngọc Oanh Nữ 10/10/1997 Hà Nội Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 108 5.75 62

CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ

34 04046 Bùi Trọng Hoàng Nam 17/05/1997 Hoà Bình Kỹ thuật điện tử 81 6.5 53
35 04047 Phạm Văn Quỳnh Nam 24/06/1992 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 78 7.0 55
36 04048 Nguyễn Hữu Thắng Nam 18/03/1996 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 102 9.75 63

          Danh sách này gồm 36 người./.

Bài viết liên quan