Kết Quả Thi Tuyển Sinh Thạc sĩ Đợt 2 Năm 2023
STT | SBD | Họ và tên thí sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm đánh giá hồ sơ | Điểm phỏng vấn chuyên môn | Tổng điểm phỏng vấn | Tổng điểm dự thi của thí sinh | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (1 + 3) | |||||||
I | Chuyên ngành An toàn thông tin | |||||||||
1 | 0462533 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 30/08/2001 | Hà Nội | 13 | 46 | 66.0 | 79.0 | |
2 | 0451283 | Lê Hồng Sơn | Nam | 11/04/1998 | Tuyên Quang | 11 | 45.5 | 65.5 | 76.5 | |
3 | 0464425 | Phùng Đức Thắng | Nam | 31/10/2000 | Hà Nội | 15 | 53.5 | 73.5 | 88.5 | |
II | Chuyên ngành Hệ thống thông tin | |||||||||
1 | 0451300 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | Nữ | 20/09/2001 | Hà Nội | 15 | 30.5 | 44.0 | 59.0 | |
2 | 0451676 | Lê Anh Diễn | Nam | 08/08/2000 | Nam Định | 11 | 30 | 42.0 | 53.0 | |
3 | 0462306 | Vương Chí Hiếu | Nam | 12/08/2000 | Hà Nội | 11 | 47.5 | 65.5 | 76.5 | |
4 | 0462706 | Nguyễn Đức Lộc | Nam | 13/11/1999 | Hải Dương | 13 | 49 | 66.0 | 79.0 | |
5 | 0462772 | Nguyễn Hữu Luân | Nam | 06/02/2000 | Hà Nội | 13 | 38.5 | 56.0 | 69.0 | |
6 | 0462833 | Nguyễn Duy Minh | Nam | 27/11/1998 | Bắc Ninh | 13 | – | – | – | Bỏ thi |
7 | 0451247 | Nguyễn Phương Nam | Nam | 16/06/2000 | Hải Dương | 13 | 33.5 | 50.5 | 63.5 | |
8 | 0463805 | Nguyễn Đức Thuận | Nam | 01/05/1984 | Yên Bái | 13 | – | – | – | Bỏ thi |
9 | 0451857 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | 14/01/1998 | Hải Phòng | 11 | 40.5 | 58.5 | 69.5 | |
10 | 0451447 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 17/09/2000 | Hà Nội | 11 | 40 | 53.5 | 64.5 | |
III | Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm | |||||||||
1 | 0462147 | Bùi Tuấn Anh | Nam | 03/07/2000 | Nam Định | 11 | 40 | 60.0 | 71.0 | |
2 | 0451412 | Trịnh Ngọc Ca | Nam | 15/02/2000 | Thanh Hóa | 11 | 23 | 41.5 | 52.5 | |
3 | 0451812 | Đinh Sỹ Chung | Nam | 20/10/1998 | Hà Tĩnh | 11 | 44.5 | 63.5 | 74.5 | |
4 | 0462042 | Trần Trung Hiếu | Nam | 01/03/1999 | Điện Biên | 11 | 54.5 | 74.0 | 85.0 | |
5 | 0462000 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 31/08/2001 | Hưng Yên | 11 | 50.5 | 70.5 | 81.5 | |
6 | 0451515 | Vũ Trọng Thanh | Nam | 19/08/2001 | Thái Bình | 13 | 58.5 | 78.5 | 91.5 | |
7 | 0462476 | Nguyễn Cao Thiêm | Nam | 29/02/2000 | Hà Nội | 15 | 57.5 | 77.0 | 92.0 | |
8 | 0462766 | Nguyễn Hữu Tú | Nam | 08/05/1995 | Nghệ An | 11 | 55.5 | 75.5 | 86.5 | |
9 | 0451257 | Đỗ Thị Hồng Vân | Nữ | 30/01/1999 | Hà Nội | 11 | 50 | 70.0 | 81.0 | |
IV | Chuyên ngành Khoa học máy tính | |||||||||
1 | 0462400 | Nguyễn Hải Anh | Nam | 15/04/2000 | Hải Dương | 11 | 56 | 75.0 | 86.0 | |
2 | 0463821 | Vũ Văn Cảnh | Nam | 20/03/1993 | Hải Dương | 11 | 30.5 | 49.5 | 60.5 | |
3 | 0462307 | Nguyễn Thị Minh Chi | Nữ | 28/03/2000 | Tuyên Quang | 11 | 43 | 62.0 | 73.0 | |
4 | 0451573 | Nguyễn Văn Công | Nam | 27/01/2001 | Hải Dương | 15 | 53.5 | 73.5 | 88.5 | |
5 | 0463754 | Nguyễn Phúc Cơ | Nam | 30/11/1999 | Hà Nội | 11 | 38.5 | 58.5 | 69.5 | |
6 | 0462357 | Ninh Quốc Cường | Nam | 16/02/1998 | Hà Nội | 13 | 41 | 61.0 | 74.0 | |
7 | 0451899 | Trương Thế Dũng | Nam | 26/11/2000 | Hà Nội | 11 | 56.5 | 76.5 | 87.5 | |
8 | 0451718 | Hoàng Trường Giang | Nam | 08/08/2000 | Hà Nội | 13 | 41.5 | 60.5 | 73.5 | |
9 | 0462466 | Nguyễn Như Hiếu | Nam | 30/08/2000 | Hà Nội | 11 | 42 | 61.0 | 72.0 | |
10 | 0463008 | Phạm Huy Hoàng | Nam | 31/03/1997 | Thái Bình | 13 | 45.5 | 64.0 | 77.0 | |
11 | 0451549 | Nguyễn Văn Hòa | Nam | 23/03/1992 | Bắc Ninh | 11 | 46 | 66.0 | 77.0 | |
12 | 0461917 | Trần Tuấn Huy | Nam | 16/11/2001 | Hà Nội | 11 | 48.5 | 68.0 | 79.0 | |
13 | 0462889 | Nguyễn Tuấn Hùng | Nam | 28/10/1999 | Hà Nội | 11 | 35.5 | 51.5 | 62.5 | |
14 | 0463268 | Bùi Quốc Khánh | Nam | 26/09/2000 | Hà Nội | 13 | 30.5 | 45.5 | 58.5 | |
15 | 0462503 | Phùng Đại Khánh | Nam | 29/06/1999 | Nam Định | 11 | 41.5 | 58.0 | 69.0 | |
16 | 0464124 | Hoàng Trung Kiên | Nam | 23/02/1999 | Bắc Ninh | 11 | 47.5 | 65.0 | 76.0 | |
17 | 0464061 | Nguyễn Thị Làn | Nữ | 20/04/1995 | Thái Bình | 13 | 39 | 56.0 | 69.0 | |
18 | 0464238 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | 10/06/2001 | Hải Dương | 11 | 36 | 52.0 | 63.0 | |
19 | 0451246 | Nguyễn Quang Minh | Nam | 19/07/1997 | Hải Phòng | 11 | 40 | 58.0 | 69.0 | |
20 | 0463022 | Lê Thế Nam | Nam | 21/01/1999 | Hà Nội | 13 | 44.5 | 63.0 | 76.0 | |
21 | 0451578 | Phạm Văn Nam | Nam | 03/05/1998 | Vĩnh Phúc | 11 | 30 | 47.0 | 58.0 | |
22 | 0462361 | Trần Thế Nam | Nam | 02/01/2001 | Ninh Bình | 11 | 37.5 | 53.5 | 64.5 | |
23 | 0462205 | Nguyễn Hồng Phong | Nam | 09/11/2001 | Hải Dương | 11 | 39 | 56.0 | 67.0 | |
24 | 0462469 | Võ Đức Quân | Nam | 24/07/1999 | Nghệ An | 11 | 38 | 55.0 | 66.0 | |
25 | 0462974 | Vũ Huy Hoài Sơn | Nam | 20/08/2000 | Hưng Yên | 11 | 35 | 51.0 | 62.0 | |
26 | 0451386 | Vũ Quang Sơn | Nam | 09/06/1999 | Hà Nội | 13 | 48.5 | 67.5 | 80.5 | |
27 | 0463684 | Trần Văn Tâm | Nam | 12/06/1998 | Lào Cai | 11 | 46 | 62.5 | 73.5 | |
28 | 0451840 | Nguyễn Trọng Thanh | Nam | 06/07/2000 | Bắc Ninh | 15 | 37.5 | 57.5 | 72.5 | |
29 | 0462607 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 08/11/2001 | Hà Nội | 11 | 51 | 71.0 | 82.0 | |
30 | 0462379 | Phạm Đức Thuận | Nam | 10/09/1992 | Hưng Yên | 11 | 39 | 59.0 | 70.0 | |
31 | 0464207 | Trần Quang Thụy | Nam | 12/08/2000 | Lào Cai | 11 | 25 | 35.0 | 46.0 | |
32 | 0464161 | Nguyễn Hải Toàn | Nam | 26/07/2000 | Hà Nội | 13 | 51.5 | 71.0 | 84.0 | |
33 | 0451564 | Đặng Chí Trung | Nam | 07/08/2000 | Hà Nội | 13 | 38.5 | 58.5 | 71.5 | |
34 | 0462069 | Lai Thanh Tú | Nam | 21/05/1996 | Hà Nội | 11 | 38 | 57.5 | 68.5 | |
35 | 0462248 | Trịnh Bá Tú | Nam | 06/07/1985 | Thanh Hóa | 13 | 50 | 70.0 | 83.0 | |
36 | 0462713 | Phạm Xuân Vinh | Nam | 08/10/1997 | Nam Định | 9 | 42 | 58.0 | 67.0 | |
37 | 0451598 | Dương Quốc Thành | Nam | 02/10/2000 | Hà Nội | 13 | 30 | 46.0 | 59.0 | |
V | Chuyên ngành Kỹ thuật điện tử | |||||||||
1 | 0451656 | Vũ Quốc Thể | Nam | 18/08/1997 | Hà Nam | 11 | 53.5 | 73.5 | 84.5 | |
VI | Chuyên ngành Kỹ thuật cơ điện tử | |||||||||
1 | 0463567 | Vũ Ngọc Ánh | Nam | 01/09/1995 | Hà Nam | 11 | 54 | 70.0 | 81.0 | |
2 | 0462976 | Lê Công Hiếu | Nam | 03/06/1999 | Hà Nam | 11 | 57 | 75.0 | 86.0 | |
3 | 0461946 | Trần Văn Hiếu | Nam | 07/11/1999 | Nghệ An | 11 | 45 | 61.0 | 72.0 | |
4 | 0451408 | Phạm Doãn Luận | Nam | 11/06/1997 | Ninh Bình | 11 | 56 | 75.5 | 86.5 | |
5 | 0462749 | Nguyễn Khánh Nam | Nam | 04/03/2000 | Quảng Ninh | 11 | 52.5 | 69.0 | 80.0 | |
6 | 0463882 | Vũ Công Thiết | Nam | 02/12/2000 | Hải Dương | 13 | – | – | – | Bỏ thi |