Điều chỉnh TKB và mở bổ sung lớp học phần học kỳ I năm học 2019-2020 (lần 4)
1. Căn cứ đề nghị của Khoa, tình hình đăng ký học học kỳ I năm học 2019-2020 và việc sử dụng giảng đường phục vụ kỳ thi tuyển sinh Sau đại học đợt 2 năm 2019, Phòng Đào tạo thông báo các lớp học phần/nhóm bài tập/thực hành điều chỉnh Thời khóa biểu như sau:
Học phần | Mã lớp học phần | TKB đã thông báo | TKB điều chỉnh | Ghi chú | ||||||
Giảng viên | Thứ | Tiết | Giảng đường | Giảng viên | Thứ | Tiết | Giảng đường | |||
1. Điều chỉnh giảng đường học thứ Bảy, ngày 14/9/2019 | ||||||||||
Cơ sở công nghệ chế tạo máy | EMA2022 2 | TS.Trần Anh Quân | 7 | 2-3 | 303-G2 | TS.Trần Anh Quân | 7 | 2-3 | 308-GĐ2 | |
Cơ sở công nghệ chế tạo máy | EMA2022 1 | TS.Trần Anh Quân | 7 | 4-5 | 303-G2 | TS.Trần Anh Quân | 7 | 4-5 | 308-GĐ2 | |
Truyền thông quang | ELT3067 1 | PGS.TS.Nguyễn Quốc Tuấn; TS.Bùi Trung Ninh | 7 | 2-4 | 304-G2 | PGS.TS.Nguyễn Quốc Tuấn; TS.Bùi Trung Ninh | 7 | 2-4 | 309-GĐ2 | |
Nhập môn kỹ thuật điện tử | ELT1005 1 | GS.TS.Bạch Gia Dương | 7 | 7-9 | 301-G2 | GS.TS.Bạch Gia Dương | 7 | 7-9 | 308-GĐ2 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 3 | CN.Nguyễn Tuấn Anh | 2 | 1-2 | PM 208-G2 | CN.Nguyễn Tuấn Anh | 2 | 1-2 | PM313-G2 | N1 |
Lập trình hướng đối tượng | INT2204 4 | CN.Mai Thanh Minh | 2 | 1-2 | PM 313-G2 | CN.Mai Thanh Minh | 2 | 1-2 | PM208-G2 | N2 |
2. Điều chỉnh Thời khóa biểu từ ngày 16/9/2019 | ||||||||||
Phát triển ứng dụng Web | INT3306 3 | ThS.Nguyễn Thị Thu Trang | 2 | 1-2 | PM405-E3 | CN.Nguyễn Thị Thu Trang (B) | 2 | 1-2 | PM405-E3 | N3 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 3 | CN.Nguyễn Tuấn Anh | 2 | 1-2 | PM208-G2 | CN. Nguyễn Đức Cảnh | 2 | 1-2 | PM208-G2 | N1 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 23 | CN.Nguyễn Đình Tuân | 2 | 1-2 | PM 307-G2 | ThS. Vương Thị Hải Yến | 2 | 1-2 | PM 307-G2 | N2 |
Kỹ thuật điện | ELT2030 24 | TS.Bùi Thanh Tùng
Trợ giảng: HVCH. Nguyễn Như Cường |
2 | 1-3 | 206-GĐ3 | TS.Bùi Thanh Tùng
Trợ giảng: ThS. Trần Như Chí |
2 | 1-3 | 206-GĐ3 | |
Kỹ thuật cao tần | ELT3060 1 | TS.Trần Thị Thúy Quỳnh | 2 | 2-4 | 306-GĐ2 | TS.Trần Thị Thúy Quỳnh | 2 | 2-4 | 305-GĐ2 | |
Đại số | MAT1093 4 | CN.Phạm Đình Nguyện | 2 | 3-4 | 305-GĐ2 | CN.Phạm Đình Nguyện | 2 | 3-4 | 306-GĐ2 | N1 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 3 | CN.Nguyễn Tuấn Anh | 2 | 3-4 | PM 208-G2 | CN.Nguyễn Tuấn Anh | 2 | 3-4 | PM313-G2 | N2 |
Lập trình hướng đối tượng | INT2204 4 | CN.Mai Thanh Minh | 2 | 3-4 | PM 313-G2 | CN.Mai Thanh Minh | 2 | 3-4 | PM208-G2 | N1 |
Phát triển ứng dụng Web | INT3306 3 | ThS.Nguyễn Thị Thu Trang | 2 | 3-4 | PM405-E3 | CN.Nguyễn Thị Thu Trang (B) | 2 | 3-4 | PM405-E3 | N1 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 3 | CN.Nguyễn Tuấn Anh | 2 | 3-4 | PM208-G2 | HVCH. Nguyễn Đức Cảnh | 2 | 3-4 | PM208-G2 | N2 |
Giải tích 1 | MAT1041 16 | TS.Đặng Hữu Chung | 2 | 3-4 | 306-GĐ2 | TS.Đặng Hữu Chung | 5 | 1-2 | 301-GĐ2 | N3 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 23 | CN. Nguyễn Hoàng Quân | 2 | 3-4 | PM 307-G2 | ThS. Vương Thị Hải Yến | 2 | 3-4 | PM 307-G2 | N1 |
Thực tập điện tử tương tự | ELT3102 2 | ThS. Chu Thị Phương Dung
CN.Nguyễn Lương Bằng |
2 | 1-5 | 209-G2 | ThS. Phạm Đình Tuân
CN. Nguyễn Như Cường |
2 | 1-5 | 209-G2 | |
Thực hành kỹ thuật năng lượng | EET2007 1 | TS. Bùi Đình Tú
TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng |
2 | 1-5 | PTN Khoa VLKT | ThS. Nguyễn Thị Dung
ThS. Nguyễn Thanh Tùng ThS. Mai Thị Ngọc Ánh ThS. Nguyễn Đăng Cơ |
2 | 1-5 | PTN Khoa VLKT | |
Giải tích 1 | MAT1041 4 | ThS.Vũ Minh Anh | 2 | 5-6 | 305-GĐ2 | ThS.Vũ Minh Anh | 2 | 5-6 | 306-GĐ2 | N1 |
Phát triển ứng dụng Web | INT3306 3 | ThS.Nguyễn Thị Thu Trang | 2 | 5-6 | PM405-E3 | CN.Nguyễn Thị Thu Trang (B) | 2 | 5-6 | PM405-E3 | N2 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | PHI1004 23 | TS.Lương Thùy Liên | 2 | 5-6 | 303-G2 | TS.Lương Thùy Liên | 2 | 5-6 | 208-GĐ3 | |
Phát triển ứng dụng Web | INT3306 2 | CN.Hoàng Đăng Kiên | 2 | 7-8 | PM 405-E3 | CN.Hoàng Đăng Kiên | 2 | 7-8 | PM305-G2 | N3 |
Nhập môn lập trình | INT1008 1 | ThS. Nguyễn Đình Chinh | 2 | 7-8 | 303-G2 | ThS. Trần Như Chí | 2 | 7-8 | 303-G2 | |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,8,12) | INT1007 10 | HVCH. Triệu Hoàng An | 2 | 7-9 | PM207-G2 | CN. Nguyễn Đình Tuân | 2 | 7-9 | PM207-G2 | N1 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 2,5,9) | INT1007 10 | HVCH. Triệu Hoàng An | 2 | 7-9 | PM207-G2 | CN. Nguyễn Đình Tuân | 2 | 7-9 | PM207-G2 | N2 |
Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) | PHY1103 24 | ThS. Nguyễn Thanh Tùng | 2 | 9-10 | 205-GĐ3 | ThS. Mai Thị Ngọc Ánh | 2 | 9-10 | 205-GĐ3 | |
Thực tập Kỹ thuật điện tử | ELT3134 1 | TS.Phạm Thị Việt Hương; CN. Nguyễn Như Cường | 2 | 8-12 | 209-G2 | TS.Phạm Thị Việt Hương
CN. Nguyễn Lương Bằng |
2 | 8-12 | 209-G2 | N3 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,8,12) | INT1007 10 | HVCH. Triệu Hoàng An | 2 | 10-12 | PM207-G2 | CN. Nguyễn Minh Tuấn | 2 | 10-12 | PM207-G2 | N3 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 2,5,9) | INT1007 11 | HVCH. Triệu Hoàng An | 2 | 10-12 | PM207-G2 | CN. Nguyễn Minh Tuấn | 2 | 10-12 | PM207-G2 | N1 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | INT3202 2 | ThS.Vương Thị Hải Yến | 2 | 11-12 | PM 405-E3 | ThS.Vương Thị Hải Yến | 2 | 11-12 | PM202-G2 | N2 |
Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14) | PHY1103 25 | ThS. Vũ Nguyên Thức | 2 | 11-12 | 205-GĐ3 | ThS. Vũ Nguyên Thức | 2 | 11-12 | 206-GĐ3 | N2 |
Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) | PHY1103 24 | ThS. Nguyễn Thanh Tùng | 2 | 11-12 | 205-GĐ3 | ThS. Mai Thị Ngọc Ánh | 2 | 11-12 | 205-GĐ3 | |
Thiết kế và mô phỏng hệ thống điều khiển | ELT3073 23 | TS.Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 1-3 | 211-GĐ3 | TS.Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 1-3 | PM202-G2 | |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,7,10) | INT1007 6 | HVCH. Triệu Hoàng An | 3 | 1-3 | PM405-E3 | HVCH. Triệu Hoàng An | 6 | 1-3 | PM307–G2 | N1 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 5,8,11) | INT1007 6 | HVCH. Triệu Hoàng An | 3 | 1-3 | PM405-E3 | HVCH. Triệu Hoàng An | 6 | 1-3 | PM307–G2 | N2 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6,9,12) | INT1007 6 | HVCH. Triệu Hoàng An | 3 | 1-3 | PM405-E3 | HVCH. Triệu Hoàng An | 6 | 1-3 | PM307–G2 | N3 |
Thực tập điện tử tương tự | ELT3102 1 | ThS.Trần Như Chí
CN.Nguyễn Lương Bằng |
3 | 1-5 | 209-G2 | ThS.Trần Như Chí
CN.Nguyễn Thu Hằng |
3 | 1-5 | 209-G2 | |
Thực tập chuyên đề Công nghệ nano | EPN3030 1 | TS. Nguyễn Thị Minh Hồng TS. Nguyễn Huy Tiệp |
3 | 1-5 | PTN Khoa VLKT | TS. Nguyễn Thị Minh Hồng ThS. Nguyễn Đăng Cơ |
3 | 1-5 | PTN Khoa VLKT | |
Thực hành kỹ thuật năng lượng | EET2007 2 | TS. Bùi Đình Tú
TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng |
3 | 1-5 | PTN khoa VLKT | ThS. Nguyễn Thị Dung
ThS. Nguyễn Thanh Tùng ThS. Mai Thị Ngọc Ánh ThS. Nguyễn Đăng Cơ |
3 | 1-5 | PTN khoa VLKT | |
Học máy | INT3405 20 | PGS.TS.Hoàng Xuân Huấn | 3 | 4-6 | 210-GĐ3 | PGS.TS.Hoàng Xuân Huấn | 3 | 3-5 | 209-GĐ3 | |
Đại số | MAT1093 1 | TS.Nguyễn Ngọc Việt | 3 | 7-8 | 306-GĐ2 | TS.Nguyễn Ngọc Việt | 3 | 7-8 | 307-GĐ2 | N3 |
Các vấn đề hiện đại của Hệ thống thông tin | INT3220 3 | TS.Nguyễn Thị Hậu | 3 | 7-9 | 303-GĐ2 | TS. Lê Đức Trọng | 3 | 7-9 | 303-GĐ2 | |
Mạng truyền thông di động | ELT3163 1 | TS.Lâm Sinh Công | 3 | 9-11 | 306-GĐ2 | TS.Lâm Sinh Công | 3 | 9-11 | 307-GĐ2 | |
Mạng truyền thông di động | ELT3163 1 | TS.Lâm Sinh Công | 3 | 9-11 | 306-GĐ2 | TS.Lâm Sinh Công | 3 | 9-11 | 307-GĐ2 | |
Thực tập chuyên đề | ELT 3086 2 | TS.Trần Thị Thúy Quỳnh ThS.Chu Thị Phương Dung | 3 | 7-12 | 701-E3 | TS.Trần Thị Thúy Quỳnh ThS.Chu Thị Phương Dung | 2 | 7-12 | 701-E3 | |
Phát triển ứng dụng Web | INT3306 4 | ThS.Nguyễn Thị Thu Trang | 3 | 11-12 | PM207-G2 | CN.Nguyễn Thị Thu Trang (B) | 3 | 11-12 | PM207-G2 | N1 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 21 | CN.Nguyễn Đức Cảnh | 4 | 1-2 | PM 307-G2 | ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương | 4 | 1-2 | PM 307-G2 | N2 |
Vật lý và công nghệ laser | EPN3039 1 | TS. Phạm Hồng Minh | 4 | 1-4 | 303-GĐ2 | TS. Trần Quốc Tiến
TS. Phạm Hồng Minh ThS. Mai Thị Ngọc Ánh |
4 | 1-4 | 303-GĐ2 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 21 | CN.Nguyễn Đức Cảnh | 4 | 3-4 | PM 307-G2 | ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương | 4 | 3-4 | PM 307-G2 | N1 |
Thực hành kỹ thuật năng lượng | EET2007 3 | TS. Bùi Đình Tú
TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng |
4 | 1-5 | PTN Khoa VLKT | ThS. Nguyễn Thị Dung
ThS. Nguyễn Thanh Tùng ThS. Mai Thị Ngọc Ánh ThS. Nguyễn Đăng Cơ |
4 | 1-5 | PTN Khoa VLKT | |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,7,11) | INT1007 7 | ThS. Nguyễn Minh Hải | 4 | 4-6 | PM313-G2 | CN.Nguyễn Thị Thu Trang (A) | 4 | 4-6 | PM313-G2 | N2 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | INT3202 1 | ThS.Nguyễn Thị Thu Trang | 4 | 7-8 | PM201-G2 | CN.Nguyễn Thị Thu Trang (A) | 4 | 7-8 | PM201-G2 | N1 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,8,12) | INT1007 11 | HVCH. Triệu Hoàng An | 4 | 7-9 | PM313-G2 | CN. Nguyễn Đình Tuân | 4 | 7-9 | PM313-G2 | N2 |
Phát triển ứng dụng Web | INT3306 1 | ThS.Đặng Minh Công | 4 | 9-10 | PM 207-G2 | ThS.Đặng Minh Công | 4 | 9-10 | PM208-G2 | N1 |
Phát triển ứng dụng Web | INT3306 7 | ThS.Đào Minh Thư | 4 | 9-10 | PM 208-G2 | ThS.Đào Minh Thư | 4 | 9-10 | PM207-G2 | N2 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | INT3202 1 | ThS.Nguyễn Thị Thu Trang | 4 | 9-10 | PM201-G2 | CN.Nguyễn Thị Thu Trang (A) | 4 | 9-10 | PM201-G2 | N2 |
Động lực học – môi trường không khí và đồ án | EMA3092 1 | GS.TSKH.Dương Ngọc Hải; PGS.TS.Đặng Thế Ba | 4 | 9-12 | PM 405-E3 | GS.TSKH.Dương Ngọc Hải; PGS.TS.Đặng Thế Ba | 4 | 9-12 | PM307-G2 | |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,8,12) | INT1007 11 | HVCH. Triệu Hoàng An | 4 | 10-12 | PM313-G2 | CN. Nguyễn Minh Tuấn | 4 | 10-12 | PM313-G2 | N3 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 22 | CN.Nguyễn Hoàng Quân | 5 | 3-4 | PM 307-G2 | ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương | 5 | 3-4 | PM 307-G2 | N1 |
Thực hành kỹ thuật năng lượng | EET2007 4 | TS. Bùi Đình Tú
TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng |
5 | 1-5 | PTN Khoa VLKT | ThS. Nguyễn Thị Dung
ThS. Nguyễn Thanh Tùng ThS. Mai Thị Ngọc Ánh ThS. Nguyễn Đăng Cơ |
5 | 1-5 | PTN Khoa VLKT | |
Vật lý đại cương 1 | EPN1095 6 | PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường | 5 | 4-5 | 301-G2 | PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường | 5 | 4-5 | 101-G2 | |
Giải tích 1 | MAT1041 6 | TS.Đặng Hữu Chung | 5 | 4-5 | 101-G2 | TS.Đặng Hữu Chung | 5 | 4-5 | 303-G2 | |
Khai phá dữ liệu | INT3209 1 | ThS.Trần Mai Vũ | 5 | 4-6 | 303-G2 | ThS.Trần Mai Vũ | 5 | 4-6 | 301-G2 | |
Kỹ thuật điện | ELT2030 25 | TS.Bùi Thanh Tùng
Trợ giảng: HVCH.Nguyễn Như Cường |
5 | 4-6 | 206-GĐ3 | TS.Bùi Thanh Tùng
Trợ giảng: ThS. Trần Như Chí |
5 | 4-6 | 206-GĐ3 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 22 | CN.Nguyễn Hoàng Quân | 5 | 5-6 | PM 307-G2 | ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương | 5 | 5-6 | PM 307-G2 | N2 |
Truyền thông vô tuyến | ELT3056 1 | TS.Đinh Triều Dương | 5 | 7-9 | 304-G2 | TS.Đinh Triều Dương | 5 | 7-9 | 308-G2 | |
Nhập môn lập trình | INT1008 24 | ThS.Nguyễn Minh Trang | 5 | 7-9 | PM307-G2 | ThS. Nguyễn Minh Thuận | 5 | 7-9 | PM307-G2 | N2 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 5,9,13) | INT1007 24 | ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương | 5 | 7-9 | PM313-G2 | CN. Nguyễn Hoàng Quân | 5 | 7-9 | PM313-G2 | N1 |
Nhập môn lập trình | INT1008 24 | ThS.Nguyễn Minh Trang | 5 | 10-12 | PM307-G2 | ThS. Nguyễn Minh Thuận | 5 | 10-12 | PM307-G2 | N1 |
Nhập môn lập trình | INT1008 1 | ThS. Nguyễn Đình Chinh | 5 | 10-12 | PM 405-E3 | CN. Nguyễn Thu Hằng | 5 | 10-12 | PM405-E3 | N2 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 5,9,13) | INT1007 24 | ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương | 5 | 10-12 | PM313-G2 | CN. Nguyễn Hoàng Quân | 5 | 10-12 | PM313-G2 | N2 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | INT3202 8 | ThS.Vương Thị Hồng | 6 | 1-2 | PM 208-G2 | ThS.Vương Thị Hồng | 6 | 1-2 | PM202-G2 | N2 |
Quang phi tuyến | EPN3016 1 | PGS.TS. Ngô Quang Minh | 6 | 1-2 | 215-GĐ3 | PGS.TS. Ngô Quang Minh
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh |
6 | 1-2 | 215-GĐ3 | |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | INT3202 8 | ThS.Vương Thị Hồng | 6 | 1-2 | PM 208-G2 | CN. Phạm Thị Quỳnh Trang | 6 | 1-2 | PM 208-G2 | N2 |
Nhập môn lập trình | INT1008 5 | HVCH.Nguyễn Đức Cảnh | 6 | 1-3 | PM 307-G2 | HVCH.Nguyễn Đức Cảnh | 6 | 1-3 | PM208-G2 | N2 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,7,11) | INT1007 14 | ThS. Nguyễn Minh Hải | 6 | 1-3 | PM201-G2 | CN.Nguyễn Thị Thu Trang (A) | 6 | 1-3 | PM201-G2 | N3 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2043 25 | CN.Nguyễn Minh Thuận | 6 | 3-4 | PM202-G2 | ThS. Nguyễn Minh Trang | 6 | 3-4 | PM202-G2 | N1 |
Thực hành kỹ thuật năng lượng | EET2007 5 | TS. Bùi Đình Tú
TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng |
6 | 1-5 | PTN Khoa VLKT | ThS. Nguyễn Thị Dung
ThS. Nguyễn Thanh Tùng ThS. Mai Thị Ngọc Ánh ThS. Nguyễn Đăng Cơ |
6 | 1-5 | PTN Khoa VLKT | |
Giải tích 2 | MAT1042 6 | TS.Nguyễn Thành Đôn | 6 | 5-6 | 301-GĐ2 | TS.Nguyễn Thành Đôn | 6 | 5-6 | 303-GĐ2 | N2 |
Phát triển ứng dụng Web | INT3306 21 | HVCH.Nguyễn Tiến Minh | 6 | 5-6 | PM 208-G2 | HVCH.Nguyễn Tiến Minh | 6 | 5-6 | PM207-G2 | N2 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2043 25 | CN.Nguyễn Minh Thuận | 6 | 5-6 | PM202-G2 | ThS. Nguyễn Minh Trang | 6 | 5-6 | PM202-G2 | N2 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 8,12,15) | INT1007 5 | CN.Nguyễn Tuấn Anh | 6 | 7-9 | PM 207-G2 | CN.Nguyễn Tuấn Anh | 6 | 7-9 | PM307-G2 | N3 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 3,6,10) | INT1007 25 | ThS.Đào Minh Thư | 6 | 7-9 | PM 307-G2 | ThS.Đào Minh Thư | 6 | 7-9 | PM208-G2 | N1 |
Nhập môn lập trình | INT1008 2 | CN.Nguyễn Thu Hằng | 6 | 7-9 | PM 405-E3 | CN.Nguyễn Thu Hằng | 6 | 7-9 | PM307-G2 | N2 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin | INT1007 5 | CN.Nguyễn Tuấn Anh | 6 | 7-9 | PM207-G2 | HVCH. Triệu Hoàng An | 6 | 7-9 | PM207-G2 | N3 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin | INT1007 5 | CN.Nguyễn Tuấn Anh | 6 | 7-9 | PM208-G2 | HVCH. Triệu Hoàng An | 6 | 7-9 | PM208-G2 | N1 |
Nhập môn lập trình | INT1008 1 | ThS. Nguyễn Đình Chinh | 6 | 7-9 | PM 313-G2 | HVCH. Nguyễn Như Cường | 6 | 7-9 | PM313-G2 | N1 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2043 24 | CN.Nguyễn Đình Tuân | 6 | 9-10 | PM 202-G2 | ThS. Nguyễn Minh Trang | 6 | 9-10 | PM 202-G2 | N1 |
Thực tập điện tử số | ELT3103 1 | ThS. Phạm Đình Tuân
CN. Nguyễn Lương Bằng |
6 | 7-11 | 210-G2 | ThS. Chu Thị Phương Dung
CN. Nguyễn Lương Bằng |
6 | 7-11 | 210-G2 | |
Nhập môn lập trình | INT1008 8 | TS.Lê Nguyên Khôi | 6 | 10-11 | 101-G2 | ThS. Nguyễn Minh Thuận | 6 | 10-11 | 101-G2 | |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 3,6,10) | INT1007 25 | ThS.Đào Minh Thư | 6 | 10-12 | PM 307-G2 | ThS.Đào Minh Thư | 6 | 10-12 | PM208-G2 | N2 |
Nhập môn lập trình | INT1008 2 | HVCH.Nguyễn Như Cường | 6 | 10-12 | PM 405-E3 | HVCH.Nguyễn Như Cường | 6 | 10-12 | PM307-G2 | N1 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin | INT1007 5 | CN.Nguyễn Tuấn Anh | 6 | 10-12 | PM208-G2 | HVCH. Triệu Hoàng An | 6 | 10-12 | PM208-G2 | N2 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 3,6,10) | INT1007 14 | PGS.TS. Nguyễn Việt Anh | 6 | 11-12 | 3-G3 | PGS.TS. Nguyễn Việt Anh | 6 | 11-12 | 303-G2 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2043 24 | CN.Nguyễn Đình Tuân | 6 | 11-12 | PM 202-G2 | ThS. Nguyễn Minh Trang | 6 | 11-12 | PM 202-G2 | N2 |
Phương pháp tính | MAT1099 24 | TS.Lê Phê Đô | 7 | 8-10 | 205-GĐ3 | TS.Lê Phê Đô | 7 | 3-5 | 207-GĐ3 | |
Lý thuyết thông tin | INT2044 23 | Khoa CNTT | 2 | 10-12 | 308-G2 | Hủy lớp học phần |
2. Căn cứ nhu cầu học tập của sinh viên, phòng Đào tạo thông báo mở bổ sung lớp học phần sau:
Mã lớp học phần | Học phần | Giảng viên | TC | Buổi | Thứ | Tiết | Giảng đường | Ghi chú |
INT3121 1 | Lập trình nâng cao | TS. Lê Quang Minh | 3 | Chiều | 7 | 7-11 | PM202-G2 | Học từ ngày 14/9/2019 |
Sinh viên có nguyện vọng học làm đơn đăng ký học theo mẫu nộp tại phòng Đào tạo (P.105-E3), theo lịch tiếp người học từ ngày 11/09/2019 đến hết ngày 13/9/2019.
Trân trọng thông báo./.