Điều chỉnh TKB các lớp học phần học kỳ II năm học 2018-2019 (lần 2)

1. Phòng Đào tạo thông báo các lớp học phần bị hủy trong học kỳ 2 năm học 2018-2019 do không đủ sĩ số không đủ mở lớp:

STT Mã LHP Học phần Giảng viên
  1.  
ELT3049 23 Hệ thống điều khiển số TS. Phạm Minh Triển
  1.  
ELT3104 23 Lập trình và ghép nối máy tính ThS. Phạm Đình Tuân
  1.  
ELT3062 23 Mạng truyền thông máy tính 2 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn
  1.  
ELT3067 23 Truyền thông quang TS. Bùi Trung Ninh
  1.  
ELT3098 23 Truyền thông vệ tinh TS. Trần Cao Quyền
  1.  
ELT2032 1 Linh kiện điện tử TS. Bùi Thanh Tùng
  1.  
ELT2030 1 Kỹ thuật điện TS. Bùi Thanh Tùng
  1.  
MNS1052 3 Khoa học quản lý đại cương Trường ĐHKHXH&NV

    2. Căn cứ vào đề nghị của giảng viên và lịch học thực tế của sinh viên, phòng Đào tạo điều chỉnh lịch học lớp học phần sau:

Học phần Mã lớp học phần Giảng viên TKB đã thông báo TKB điều chỉnh Ghi chú
Thứ Tiết Giảng đường Thứ Tiết Giảng đường
Vật lý lượng tử EPN2015 1 PGS.TS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 4 1-3 310-GĐ2 2 7-9 310-GĐ2 CL

    3. Căn cứ vào quỹ giảng đường của Nhà trường và đề nghị của Giảng viên, Phòng Đào tạo thông báo các lớp học phần/nhóm bài tập điều chỉnh giảng đường, cụ thể như sau:

lớp học phần Học phần Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường đã thông báo Giảng đường điều chỉnh Ghi chú
INT2208 11 Công nghệ phần mềm PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 3 1-3 207-E4 305-GĐ2 CL
EPN2011 1 Vật lý các hiện tượng từ và ứng dụng PGS.TS. Phạm Đức Thắng 3 4-6 207-E4 305-GĐ2 CL
EPN2005 1 Quang điện tử PGS.TS. Ngô Quang Minh

TS. Trần Quốc Tiến

3 7-8 207-E4 306-GĐ2 CL
EPN2026 1 Thông tin quang TS. Tống Quang Công

TS. Nguyễn Thị Yến Mai

3 9-12 207-E4 308-GĐ2 CL
EPN2014 1 Vật lý bán dẫn và linh kiện GS.TS. Nguyễn Năng Định

TS. Nguyễn Đức Cường

4 1-2 207-E4 306-GĐ2 CL
EMA 2030 1 Cơ sở dữ liệu và GIS PGS.TS. Nguyễn Thị Việt Liên 4 3-4 306-GĐ2 304-GĐ2 CL
EET2003 1 Cơ sở công nghệ năng lượng PGS.TS. Phạm Đức Thắng 4 3-5 207-E4 306-GĐ2 CL
EPN2051 1 Seminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano và ứng dụng TS. Nguyễn Đức Cường

TS. Nguyễn Đình Lãm

4 7-9 207-E4 312-GĐ2 CL
EPN2001 1 Các phương pháp phân tích vật liệu PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam 4 10-12 207-E4 312-GĐ2 CL
ELT2036 1 Kỹ thuật điện từ TS. Trần Cao Quyền 5 1-3 207-E4 306-GĐ2 CL
ELT2041 2 Điện tử số GS.TS. Bạch Gia Dương

ThS. Phạm Đình Tuân

5 4-6 207-E4 306-GĐ2 CL
EMA2012 2 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu ThS. Nguyễn Cao Sơn 5 7-8 207-E4 310-GĐ2 2
EMA2004 1 Cơ học môi trường liên tục GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức 5 9-11 207-E4 310-GĐ2 CL
INT3317 1 Thực hành an ninh mạng TS. Nguyễn Đại Thọ 5 11-12 3-G3 302-GĐ2 CL
EPN3055 1 Công nghệ chế tạo pin mặt trời TS. Đinh Văn Châu 6 1-2 207-E4 312-GĐ2 CL
EPN2024 1 Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế PGS.TS. Phạm Đức Thắng 6 3-5 207-E4 312-GĐ2 CL
EPN2050 1 Vật lý phân tử GS.TS. Nguyễn Năng Định

TS. Nguyễn Đức Cường

6 7-9 207-E4 306-GĐ2 CL
EMA 2015 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học ThS. Đỗ Nam 7 1-2 312-GĐ2 415-VCH N1
EMA 2015 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học ThS. Đỗ Nam 7 3-4 312-GĐ2 415-VCH N2
EMA 2015 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học ThS. Đỗ Nam 7 5-6 312-GĐ2 415-VCH N3

     4. Căn cứ đề nghị của các đơn vị, Phòng Đào tạo thông báo điều chỉnh giảng viên các lớp học phần/nhóm thực hành, cụ thể như sau:

Học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết Giảng đường Giảng viên đã thông báo Giảng viên điều chỉnh Ghi chú
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 PHI1005 1 4 1-3 103-G2 PGS.TS. Phạm Công Nhất TS. Vũ Thị Hằng
PHI1005 3 2 10-12 309-GĐ2 TS. Phạm Hoàng Giang PGS.TS. Phạm Công Nhất
PHI1005 4 6 1-3 209-GĐ3 TS. Phạm Hoàng Giang TS. Nguyễn Thị Lan
PHI1005 5 4 1-3 205-GĐ3 TS.GVCC. Dương Văn Duyên TS. Nguyễn Thị Lan
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 PHI1005 6 4 4-6 103-G2 TS.GVCC. Dương Văn Duyên TS. Vũ Thị Hằng
PHI1005 7 5 7-9 308-GĐ2 Ths.GVC. Nguyễn Thị Trâm PGS.TS. Phạm Công Nhất
PHI1005 8 2 7-9 301-G2 Ths.GVC. Nguyễn Thị Trâm PGS.TS. Phạm Công Nhất
PHI1005 9 6 4-6 101-G2 Ths.GVC. Nguyễn Thị Trâm PGS.TS. Phạm Công Nhất
PHI1005 10 5 10-12 309-GĐ2 TS. Nguyễn Thị Lan PGS.TS. Phạm Công Nhất
PHI1005 11 4 7-9 308-G2 TS. Nguyễn Thị Lan PGS.TS. Phạm Công Nhất
PHI1005 12 4 7-9 101-G2 TS. Nguyễn Thị Lan TS. Phạm Hoàng Giang
PHI1005 13 2 4-6 308-GĐ2 PGS.TS. Ngô Thị Phượng TS. Nguyễn Thị Lan
PHI1005 14 6 1-3 107-G2 PGS.TS. Ngô Thị Phượng PGS.TS. Phạm Công Nhất
PHI1005 16 2 1-3 308-GĐ2 TS. Hà Thị Bắc TS. Nguyễn Thị Lan
PHI1005 21 2 10-12 207-GĐ3 PGS.TS. Phạm Công Nhất Ths.GVC. Nguyễn Thị Trâm
PHI1005 22 2 7-9 205-GĐ3 PGS.TS. Phạm Công Nhất Ths.GVC. Nguyễn Thị Trâm
PHI1005 23 4 4-6 208-GĐ3 TS. Hà Thị Bắc TS. Nguyễn Thị Lan
PHI1005 24 6 4-6 207-GĐ3 TS. Hà Thị Bắc TS. Nguyễn Thị Lan
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam HIS1002 1 2 1-3 103-G2 Ths. Phạm Minh Thế Ths. Hồ Thành Tâm
Seminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano và ứng dụng EPN2051 1 4 7-9 207-E4 TS. Đặng Đình Long TS. Nguyễn Đức Cường

TS. Nguyễn Đình Lãm

Nguyên lý hệ điều hành (*) INT2206 6 3 10-12 304-G2 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu PGS.TS. Nguyễn Trí Thành
Cơ sở dữ liệu INT2207 5 3 7-8 PM207-G2 CBTN. Nguyễn Thạc Thống CBTN. Vương Thị Hồng N1
INT2207 5 3 9-10 PM207-G2 CBTN. Nguyễn Thạc Thống CBTN. Vương Thị Hồng N2
INT2207 6 5 11-12 PM201-G2 CBTN. Nguyễn Thạc Thống CBTN. Vương Thị Hồng N1
INT2207 10 4 1-2 PM313-G2 CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang CBTN. Trần Như Thuật N1
INT2207 10 4 5-6 PM313-G2 CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang CBTN. Trần Như Thuật N2
INT2207 10 4 3-4 PM313-G2 CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang CBTN. Trần Như Thuật N3
INT2207 11 4 7-8 PM405-E3 CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang CBTN. Trần Như Thuật N2
INT2207 3 3 7-8 PM313-G2 CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang CBTN. Trần Như Thuật N1
INT2207 3 3 9-10 PM313-G2 CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang CBTN. Trần Lê Minh Nhật N2
INT2207 1 2 5-6 PM313-G2 K. CNTT CBTN. Nguyễn Thạc Thống N3
INT2207 11 3 11-12 PM405-E3 K. CNTT CBTN. Nguyễn Thạc Thống N1
Lập trình nâng cao INT2202 1 3 7-8 PM307-G2 K. CNTT CBTN. Nguyễn Mạnh Hùng N1
INT2202 1 3 9-10 PM307-G2 K. CNTT CBTN. Trần Minh Tuấn N2
INT2202 1 3 11-12 PM307-G2 K. CNTT CBTN. Trần Minh Tuấn N3
INT2202 2 2 7-8 PM202-G2 K. CNTT CBTN. Nguyễn Đức Cảnh N1
INT2202 2 2 9-10 PM207-G2 K. CNTT CBTN. Nguyễn Đức Cảnh N2
INT2202 2 2 11-12 PM207-G2 K. CNTT CBTN. Nguyễn Đức Cảnh N3
INT2202 21 6 1-2 PM305-G2 K. CNTT ThS. Vương Thị Hải Yến N1
Lập trình nâng cao INT2202 21 6 3-4 PM305-G2 K. CNTT ThS. Vương Thị Hải Yến N2
INT2202 22 6 11-12 PM305-G2 K. CNTT ThS. Vương Thị Hải Yến N3
INT2202 23 3 7-8 PM405-E3 K. CNTT ThS. Lê Khánh Trình N4
INT2202 23 5 11-12 PM305-G2 K. CNTT CBTN. Nguyễn Mạnh Hùng N3
INT2203 24 5 1-2 PM208-G2 K. CNTT CBTN. Cấn Duy Cát N1
INT2203 24 5 3-4 PM313-G2 K. CNTT CBTN. Cấn Duy Cát N2
INT2203 24 5 7-8 PM208-G2 K. CNTT CBTN. Cấn Duy Cát N3
INT2203 24 5 9-10 PM208-G2 K. CNTT CBTN. Cấn Duy Cát N4
INT2202 3 4 9-10 PM207-G2 K. CNTT CBTN. Nguyễn Đức Cảnh N1
INT2202 3 4 11-12 PM207-G2 K. CNTT CBTN. Nguyễn Đức Cảnh N2
INT2202 3 4 7-8 PM207-G2 K. CNTT CBTN. Nguyễn Đức Cảnh N3
INT2202 4 3 11-12 PM207-G2 K. CNTT CBTN Trần Đình Dương N2
INT2202 5 2 1-2 PM207-G2 K. CNTT CBTN. Nguyễn Ngọc Sơn N1
INT2202 5 2 3-4 PM207-G2 K. CNTT CBTN Trần Đình Dương N2
INT2202 6 6 11-12 PM202-G2 K. CNTT CBTN. Nguyễn Ngọc Sơn N2
INT2202 25 3 1-2 PM305-G2 K. CNTT ThS. Trần Hồng Việt N1
INT2202 25 3 5-6 PM305-G2 K. CNTT TS. Nguyễn Văn Vinh N3
INT2202 25 3 3-4 PM305-G2 K. CNTT ThS. Lê Khánh Trình N2
INT2202 25 6 9-10 PM307-G2 K. CNTT ThS. Vương Thị Hải Yến N4
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2203 1 3 1-2 PM202-G2 K. CNTT CBTN. Cấn Duy Cát N1
INT2203 1 2 1-2 PM201-G2 K. CNTT CBTN. Cấn Duy Cát N2
Mạng máy tính INT2209 4 5 7-9 PM405-E3 K. CNTT CBTN. Bùi Quang Cường N1
INT2209 8 4 7-9 PM305-G2 K. CNTT CBTN. Bùi Quang Cường N1
Tối ưu hóa MAT1100 20 2 1-2 216-GĐ3 K. CNTT TS. Hà Minh Hoàng

       Trân trọng thông báo./.

Bài viết liên quan