Điều chỉnh thời khóa biểu học kỳ II năm học 2017-2018 (lần 2)

      Căn cứ đề nghị điều chỉnh giảng viên của các Khoa và sĩ số các lớp học phần sau thời gian điều chỉnh bổ sung môn học , Phòng Đào tạo thông báo điều chỉnh thời khóa biểu học kỳ 2 năm học 2017- 2018, cụ thể như sau:

Học phần Mã lớp học phần TKB đã thông báo TKB điều chỉnh
Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú  
Giải tích 2 INT1042 20 TS. Phan Hải Đăng 2 1-2 301-G2 TS. Phan Hải Đăng 2 3-4 301-G2 CL  
Rô-bốt INT3409 1 TS. Nguyễn Đỗ Văn
TS. Lê Huy Binh
2 3-4 PM207-G2 TS. Nguyễn Đỗ Văn 2 3-4 PM207-G2 CL  
Lập trình nâng cao INT 2202 22 TS.Đỗ Đức Đông 2  3-4 303-G2 TS. Đặng Cao Cường 2  3-4 303-G2 CL  
Mạng máy tính INT2209 4 CBTN.Nguyễn Xuân Nam 3 1-3 PM 207-G2 CBTN. Đặng Văn Đô 3 1-3 PM 207-G2 N1  
Thực hành công nghệ EPN2006 2 TS. Lê Thị Hiên

TS. Hà Thị Quyến

3 1-5 306-GĐ2 TS. Lê Thị Hiên

TS. Hà Thị Quyến

3 1-5 301-G8

1.3 E4

CL  
Tiếng Anh cơ sở 3 FLF2103 45 ThS. Phan Thị Ngọc Lệ 3 7-11 313-GĐ2 ThS. Phan Thị Ngọc Lệ 5 7-11 305-GĐ2 CL  
Mạng máy tính INT2209 20 TS. Trần Trúc Mai 3 10-11 301-G2 TS. Nguyễn Hoài Sơn 3 10-11 301-G2 CL  
Xử lý tín hiệu số ELT3144 20 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 3 10-11 PM313-G2 TS. Lưu Mạnh Hà 3 10-11 PM313-G2 N2  
Lập trình nâng cao INT 2202 22 TS.Đỗ Đức Đông 4 1-2 PM 305-G2 CBTN. Đặng Trần Bình 4 1-2 PM 305-G2 1  
Tiếng Anh cơ sở 2 FLF2102 15 ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang 4 3-4 305-GĐ2 ThS. Vũ Thị Huyền Trang 4 3-4 306-GĐ2 CL  
Thực hành công nghệ EPN2006 1 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng

ThS. Lê Việt Cường

4 7-11 313-GĐ2 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng

ThS. Lê Việt Cường

4 7-11 304-G8

1.2 E4

CL  
Xử lý tín hiệu số ELT3144 20 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 4 9-10 PM307-G2 TS. Lưu Mạnh Hà 4 9-10 PM307-G2 N1  
Mạng máy tính INT2209 3 CBTN.Nguyễn Xuân Nam 4 9-11 PM 305-G2 CBTN. Nguyễn Minh Trang 4 9-11 PM 305-G2 N1  
Tiếng Anh cơ sở 2 FLF2102 27 ThS. Nguyễn Thị Phúc 5 1-2 304-GĐ2 ThS. Vũ Thị Huyền Trang 5 3-4 304-GĐ2 CL  
Tiếng Anh cơ sở 2 FLF2102 19 ThS. Đặng Thị Ngọc Yến 5 1-3 303-GĐ2 ThS. Vũ Thị Bích Đào 5 1-3 302-GĐ2 CL  
Mạng máy tính INT2209 2 TS. Nguyễn Văn Nam 5 1-3 PM 202-G2 ThS. Đào Minh Thư 5 1-3 PM 202-G2 N1  
Mạng máy tính INT2209 5 CBTN.Đặng Văn Đô 5 4-6 PM 208-G2 CBTN. Nguyễn Xuân Nam 5 4-6 PM 208-G2 N3  
Xử lý tín hiệu số ELT3144 1 ThS. Nguyễn Đình Chinh 5 7-8 PM207-G2 CBTN. Trần Như Chí 5 7-8 PM207-G2 N3  
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 PHI1005 4 PGS.TS. Phạm Công Nhất 5 7-9 101-G8 ThS.GVC. Nguyễn Thị Trâm 5 7-9 308-GĐ2 CL  
Chương trình dịch INT3402 1 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 5 7-9 308-GĐ2 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 5 7-9 101-G8 CL  
Lập trình nâng cao INT 2202 8 TS. Nguyễn Văn Vinh 5 9-10 PM 207-G2 ThS. Trần Hồng Việt 5 9-10 PM 207-G2 N1  
Nguyên lý marketing BSA2002 4 TS. Nguyễn Thị Phi Nga 5 10-12 705-E1 TS. Nguyễn Thị Phi Nga 5 10-12 103-G2 CL  
Điện và Quang PHY1103 13 TS. Bùi Nguyên Quốc Trình 5 11-12 305-GĐ2 TS. Bùi Nguyên Quốc Trình 5 11-12 101-G2 N1  
Lập trình nâng cao INT 2202 23 TS. Nguyễn Văn Vinh 6 1-2 PM313-G2 ThS. Trần Hồng Việt 6 1-2 PM313-G2 N1  
Tiếng Anh cơ sở 2 FLF2102 15 ThS. Chu Thị Phương Vân 6 1-3 304-GĐ2 ThS. Nguyễn Minh Huệ 6 1-3 305-GĐ2 CL  
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 PHI1005 1 ThS.GVC. Nguyễn Thị Trâm 6 1-3 107-G2 TS. Nguyễn Thị Lan 6 1-3 107-G2 CL  
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 PHI1005 3 TS. Nguyễn Thị Lan 6 1-3 309-GĐ2 TS. Hà Thị Bắc 6 1-3 309-GĐ2 CL  
Rô-bốt INT3409 1 TS. Nguyễn Đỗ Văn
TS. Lê Huy Binh
6 4-5 312-GĐ2 TS. Nguyễn Đỗ Văn 6 4-5 312-GĐ2 CL  
Tiếng Anh cơ sở 2 FLF2102 27 ThS. Nguyễn Thị Phúc 6 4-6 304-GĐ2 ThS. Đường Thị Phương Thảo 6 4-6 305-GĐ2 CL  
Tiếng Anh cơ sở 2 FLF2102 19 ThS. Phạm Thu Hà 6 7-8 305-GĐ2 ThS. Đặng Đức Cường 6 11-12 304-GĐ2 CL  
Lập trình nâng cao INT 2202 3 ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang 6 7-8 PM 207-G2 ThS. Nguyễn Đức Anh 6 7-8 PM 207-G2 1  
Lập trình nâng cao INT 2202 3 ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang 6 9-10 PM 207-G2 ThS. Nguyễn Đức Anh 6 9-10 PM 207-G2 2  
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu INT3202 5 CBTN.Dương Quang Vũ 6 9-10 PM 305-G2 ThS. Phạm Hải Đăng 6 9-10 PM 305-G2 1  
Toán học rời rạc INT1050 4 TS.Lê Phê Đô 6 9-12 308-GĐ2 TS. Đỗ Đức Đông 6 9-12 308-GĐ2 CL  
Xử lý tín hiệu số ELT3144 1 ThS. Nguyễn Đình Chinh 6 11-12 PM207-G2 TS. Lưu Mạnh Hà 6 11-12 PM207-G2 N1  
Tiếng Anh cơ sở 3 FLF2103 49 ThS. Phạm Hoài Thu 7 1-5 107-G2 ThS. Phạm Hoài Thu 3 7-11 313-GĐ2 CL  
                         

 

Bài viết liên quan