Điều chỉnh phòng học để phục vụ kỳ thi Olympic Tin và HSA đợt 1/2024.
Để đảm bảo cơ sở vật chất phục vụ Kỳ thi chọn đội tuyển quốc gia dự thi Olympic quốc tế năm 2024 và Kỳ thi Đánh giá năng lực HSA đợt 1/2024, Phòng Đào tạo trân trọng thông báo đến các Thầy/Cô và các bạn sinh viên điều chỉnh phòng học của các lớp có lịch học tại nhà G2 trong các ngày từ 23/03/2024 đến hết ngày 27/03/2024, với lịch sử dụng như sau:
- Thứ 7, Chủ nhật ngày 23, 24/3/2024: toàn bộ khu vực nhà G2
- Thứ 2: Ngày 25/3/2024: các phòng máy tính và giảng đường tầng 3-G2
- Thứ 3,4: Ngày 26,27/4/2024: toàn bộ khu vực tầng 3-G2 và phòng máy 202-G2
Việc điều chỉnh địa điểm/lịch học của các lớp cụ thể như sau;
1. Các lớp học phần điều chỉnh phòng học:
Mã LHP | Học phần | TC | Giảng viên/ Trợ giảng | Thứ | Tiết | Nhóm | Phòng học đã thông báo | Giảng đường điều chỉnh | Ngày thực hiện |
INT2213 4 | Mạng máy tính | 4 | CN. Lưu Bách Hưng | 7 | 1-3 | 3 | PM202-G2 | PM401-E5 | 23/03/2024 |
INT2213 4 | Mạng máy tính | 4 | CN. Lưu Bách Hưng | 7 | 4-6 | 4 | PM202-G2 | PM401-E5 | |
INT3324 20 | An ninh di động | 3 | TS. Lê Thị Hợi | 7 | 8-11 | CL | 107-G2 | 302-GĐ2 | |
EMA2043 1 | Lập trình nâng cao ứng dụng trong đo lường, điều khiển | 4 | ThS. Lê Duy Minh | 7 | 9-12 | 2 | PM207-G2 | PM401-E5 | |
INT2213 5 | Mạng máy tính | 4 | CN. Vũ Đức Trung | 7 | 10-12 | 1 | PM208-G2 |
|
|
EMA3033E 20 | Mô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử | 3 | ThS. Nguyễn Quang Nhã | 2 | 1-2 | 1 | PM305-G2 | PM401-E5 | 25/03/2024 |
EMA3033E 20 | Mô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử | 3 | ThS. Nguyễn Quang Nhã | 2 | 5-6 | 2 | PM305-G2 | PM402-E5 | |
ELT3246 20 | Lập trình DSP | 3 | TS. Nguyễn Hồng Thịnh | 3 | 7-10 | CL | PM208-G2 | PM501-E5 | 26/03/2024 |
INT2213 2 | Mạng máy tính | 4 | CN. Nguyễn Thái Dương | 4 | 4-6 | CL | PM305-G2 | PM401-E5 | 27/03/2024
|
EMA3129 20 | Lập trình nâng cao ứng dụng trong đo lường, điều khiển | 4 | ThS. Lê Duy Minh | 4 | 7-10 | 2 | PM202-G2 | PM401-E5 | |
ELT2014 21 | Lập trình ứng dụng | 3 | PGS.TS. Hoàng Văn Xiêm
TS. Nguyễn Hồng Thịnh TS. Lâm Sinh Công |
4 | 7-11 | CL | PM201-G2 | PM501-E5 | |
INT2204 1 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | CN. Nguyễn Vũ Bình Dương | 4 | 9-10 | 3 | PM304-G2 | PM402-E5 | |
CTE2010 1 | Cơ học đất | 3 | TS. Nguyễn Văn Bắc | 4 | 12-14 | CL | PM201-G2 | PM402-E5 |
2. Các lớp học phần học online:
Mã LHP | Học phần | TC | Giảng viên/ Trợ giảng | Thứ | Tiết | Nhóm | Giảng đường | Ngày thực hiện |
INT1008 21_chuẩn | Nhập môn lập trình | 3 | TS. Trần Thanh Hải | 7 | 1-3 | 1 | PM201-G2 | 23/03/2024 |
INT1008 6 | Nhập môn lập trình | 3 | ThS. Vũ Minh Anh | 7 | 1-3 | 1 | PM207-G2 | |
AIT2005 1 | Cơ sở toán học của Trí tuệ nhân tạo | 3 | TS. Hoàng Thanh Tùng TS. Lê Trung Thành |
7 | 1-3 | CL | 301-G2 | |
INT3301 20 | Thực hành hệ điều hành mạng | 3 | TS. Lê Thị Hợi | 7 | 1-5 | CL | PM304-G2 | |
INT2213 25 | Mạng máy tính | 4 | ThS. Nguyễn Xuân Trường | 7 | 3-5 | 3 | PM305-G2 | |
INT1008 21_chuẩn | Nhập môn lập trình | 3 | TS. Trần Thanh Hải | 7 | 4-6 | 2 | PM201-G2 | |
INT1008 6 | Nhập môn lập trình | 3 | ThS. Vũ Minh Anh | 7 | 4-6 | 2 | PM207-G2 | |
EMA3134 1 | Hệ thống điều khiển nhúng | 3 | ThS. Lê Duy Minh | 7 | 5-6 | CL | 101-G2 | |
INT1008 20_chuẩn | Nhập môn lập trình | 3 | TS. Trần Thanh Hải | 7 | 7-9 | 1 | PM201-G2 | |
ELT3051 20 | Kỹ thuật điều khiển | 3 | TS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 7 | 7-9 | CL | 103-G2 | |
INT3401E 21 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | TS. Nguyễn Văn Vinh | 7 | 8-10 | CL | 301-G2 | |
INT1008 20_chuẩn | Nhập môn lập trình | 3 | TS. Trần Thanh Hải | 7 | 10-12 | 2 | PM201-G2 | |
ELT3051 21 | Kỹ thuật điều khiển | 3 | TS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 7 | 10-12 | CL | 103-G2 | |
CTE2018 1 | Vẽ kỹ thuật | 3 | TS. Dương Tuấn Mạnh | 7 | 13-14 | CL | 107-G2 | |
INT2204 1 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | CN. Vũ Trọng Thanh | 2 | 1-2 | 1 | PM304-G2 | 25/03/2024 |
INT3039E 20 | Xử lý và nhận dạng ảnh | 2 | TS. Đinh Trần Hiệp | 2 | 3-4 | 1 | PM304-G2 | |
EMA3033E 20 | Mô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử | 3 | ThS. Nguyễn Quang Nhã | 2 | 3-4 | 3 | PM305-G2 | |
INT3039E 20 | Xử lý và nhận dạng ảnh | 2 | TS. Đinh Trần Hiệp | 2 | 5-6 | 2 | PM304-G2 | |
INT3326E 20 | Phát triển ứng dụng điện toán đám mây | 3 | TS. Phạm Mạnh Linh | 2 | 7-9 | TA | PM304-G2 | |
INT2208 5 | Công nghệ phần mềm | 3 | PGS.TS. Trương Anh Hoàng ThS. Nguyễn Quang Minh |
2 | 7-9 | CL | 301-G2 | |
INT2213 1 | Mạng máy tính | 4 | ThS. Hồ Đắc Phương | 3 | 1-2 | CL | 301-G2 |
26/03/2024
|
ELT3144 2 | Xử lý tín hiệu số | 4 | CN. Trần Trọng Duy | 3 | 1-2 | 2 | PM305-G2 | |
INT2210 2 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | CN. Lê Bằng Giang | 3 | 1-2 | 2 | PM202-G2 | |
INT2213 20 | Mạng máy tính | 4 | TS. Nguyễn Ngọc Tân | 3 | 1-3 | 2 | PM304-G2 | |
INT2213 5 | Mạng máy tính | 4 | ThS. Hồ Đắc Phương | 3 | 3-4 | CL | 301-G2 | |
EMA2032 2 | Hình họa kỹ thuật và CAD | 3 | KS. Bành Đức Minh | 3 | 3-4 | 2 | PM202-G2 | |
INT2211 2 | Cơ sở dữ liệu | 4 | CN. Nguyễn Đức Anh (HTTT) | 3 | 3-4 | 2 | PM305-G2 | |
INT2213 20 | Mạng máy tính | 4 | TS. Nguyễn Ngọc Tân | 3 | 4-6 | 1 | PM304-G2 | |
INT3327 20 | Kiểm thử an ninh mạng | 3 | TS. Lê Đình Thanh | 3 | 7-11 | CL | PM304-G2 | |
INT2210 3 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | TS. Bùi Ngọc Thăng | 3 | 9-10 | CL | 301-G2 | |
MAT1042# 16 | Giải tích 2 | 4 | PGS.TS. Trần Thu Hà | 4 | 1-2 | CL | 301-G2 | |
INT2204 2 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | TS. Tô Văn Khánh | 4 | 3-4 | CL | 301-G2 | |
INT2213 1 | Mạng máy tính | 4 | ThS. Ngô Lê Minh | 4 | 3-5 | 3 | PM202-G2 | |
INT2204 1 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | CN. Vũ Trọng Thanh | 4 | 7-8 | 2 | PM304-G2 | |
INT3140 1 | Tiếng Nhật trong Công nghệ thông tin 1 (*) | 3 | TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp Mr. Sanada |
4 | 7-9 | CL | PM305-G2 | |
EMA2021E 20 | Linh kiện bán dẫn và vi mạch | 2 | TS. Trần Cường Hưng | 4 | 10-13 | CL | PM305-G2 | |
INT2204 1 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | CN. Nguyễn Vũ Bình Dương | 4 | 11-12 | 4 | PM304-G2 |
3. Các lớp học phần nghỉ học:
Mã LHP | Học phần | TC | Giảng viên/ Trợ giảng | Thứ | Tiết | Nhóm | Giảng đường | Ngày thực hiện |
ELT2050E 21 | Nguyên lý kỹ thuật điện tử | 3 | TS. Mai Linh ThS. Hoàng Bảo Anh |
7 | 1-5 | 3 | 209-G2 | 23/03/2024 |
ELT3102 3 | Thực tập điện tử tương tự | 2 | ThS. Phạm Đình Tuân TS. Nguyễn Xuân Dương |
7 | 7-11 | CL | 209-G2 | |
ELT3103 2 | Thực tập điện tử số | 2 | TS. Phạm Ngọc Thảo CN. Đinh Bảo Minh |
7 | 7-11 | CL | 210-G2 | |
EMA2029 1 | Cơ học môi trường liên tục | 3 | GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức TS. Trần Quốc Quân |
2 | 3-5 | CL | 301-G2 | 25/03/2024 |
EMA3135 1 | SCADA | 3 | ThS. Nguyễn Quang Nhã | 2 | 10-12 | 1 | 310-G2 | |
EPN1096 13 | Vật lý đại cương 2 | 2 | GS.TS. Hoàng Nam Nhật ThS. Vũ Ngọc Linh |
3 | 7-8 | CL | 301-G2 | |
EMA3135 1 | SCADA | 3 | ThS. Nguyễn Quang Nhã | 4 | 1-3 | 2 | 310-G2 | |
EMA3135 1 | SCADA | 3 | ThS. Nguyễn Quang Nhã | 4 | 4-6 | 3 | 310-G2 | |
AIT2004 1 | Cơ sở trí tuệ nhân tạo | 3 | PGS.TS. Nguyễn Việt Hà | 4 | 7-9 | CL | 301-G2 |
Đối với các lớp học phần nghỉ học giảng viên chủ động sắp xếp lịch dạy bù và phối hợp với phòng Đào tạo để triển khai thực hiện.
Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc xin báo về Phòng Đào tạo, 024.37547863 (chuyên viên Dương Thị Phương Thảo).
Trân trọng thông báo./.