Điều chỉnh giảng đường và giảng viên giảng dạy học kỳ I năm học 2017-2018 (lần 2)
1. Hiện nay, thời gian điều chỉnh đăng ký học của các sinh viên đã kết thúc, căn cứ vào số lượng chính thức học tại các lớp học phần, Phòng Đào tạo thông báo điều chỉnh thời khóa biểu và giảng đường từ ngày 11/09/2017, cụ thể như sau:
Mã học phần | Học phần | TC | Mã lớp học phần | Giảng viên | TKB đã thông báo | TKB điều chỉnh | Ghi chú | ||||
Thứ | Tiết | Giảng đường | Thứ | Tiết | Giảng đường | ||||||
EPN3006 | Các hệ vi cơ điện tử và ứng dụng | 2 | EPN3006 | TS. Bùi Đình Tú | 2 | 3-4 | 307-GĐ2 | 2 | 3-4 | 309-GĐ2 | |
INT1006 | Tin học cơ sở 1 | 3 | INT1003 20 | ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang | 2 | 7-9 | PM 305-G2 | 3 | 7-9 | PM 305-G2 | N1 |
INT1006 | Tin học cơ sở 1 | 3 | INT1003 20 | ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang | 2 | 10-12 | PM 305-G2 | 3 | 10-12 | PM 305-G2 | N2 |
ELT3089 | Lý thuyết và kỹ thuật anten | 2 | ELT3089 | TS.Trần Thị Thuý Quỳnh | 3 | 3-4 | 705-E1 | 3 | 2-3 | 705-E1 | |
ELT3100 | Hệ thống Vi cơ điện tử | 2 | ELT3100 | TS. Bùi Thanh Tùng | 3 | 5-6 | 705-E1 | 3 | 4-5 | 705-E1 | |
ELT2040 | Điện tử tương tự | 3 | ELT2040 1 | PGS.TS. Trần Quang Vinh | 3 | 7-9 | 701-E1 | 3 | 7-9 | 101-G8 | |
EMA2038 | Kỹ thuật xung – số – tương tự và kỹ thuật đo và điều khiển | 3 | EMA2038 1 | ThS. Phạm Đình Tuân | 3 | 7-9 | 101-G8 | 3 | 7-9 | 701-E1 | |
INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 2 | CN.Nguyễn Mạnh Hùng | 4 | 5-6 | PM 313-G2 | 4 | 5-6 | PM 307-G2 | N3 |
INT2039 | Thực hành phân tích thiết kế các HTTT | 3 | INT2039 | ThS. Dư Phương Hạnh | 5 | 7-9 | 701-E1 | 5 | 7-9 | PM307-G2 | |
FLF2103 | Tiếng Anh cơ sở 3 | 5 | FLF2103 30 | Trường ĐHNN | 5 | 7-11 | PM307-G2 | 5 | 7-11 | 201-G8 | |
INT2205 | Kiến trúc máy tính | 3 | INT2205 2 | PGS.TS. Nguyễn Trí Thành | 5 | 10-12 | 304-G2 | 5 | 10-12 | 101-G8 | |
BSA2002 | Nguyên lý marketing | 3 | BSA2002 2 | TS.Vũ Thị Minh Hiền | 5 | 10-12 | 101-G8 | 5 | 10-12 | 701-E1 | |
JAP4021 | Tiếng Nhật 1A | 4 | JAP4021 | Công ty Framgia VN | 6 | 7-8 | PM305-G2 | 6 | 7-8 | 308-GĐ2 | |
ELT2031 | Mô hình hóa và mô phỏng | 2 | ELT2031 | TS. Hoàng Văn Xiêm | 6 | 7-8 | PM 307-G2 | 6 | 7-8 | PM 201-G2 | |
INT2205 | Kiến trúc máy tính | 3 | INT2205 21 | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa | 6 | 7-9 | 308-GĐ2 | 2 | 3-5 | 701-E1 | |
INT1006 | Tin học cơ sở 4 | 3 | INT1006 5 | TS.Ngô Thị Duyên | 6 | 7-9 | PM 201-G2 | 6 | 7-9 | PM 307-G2 | N1 |
INT1006 | Tin học cơ sở 4 | 3 | INT1006 5 | ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang | 6 | 7-9 | PM 202-G2 | 6 | 7-9 | PM 305-G2 | N3 |
EMA2032 | Hình họa kỹ thuật và CAD | 2 | EMA2032 1 | TS. Trần Thanh Tùng | 6 | 9-10 | PM 307-G2 | 6 | 9-10 | PM 201-G2 | N1 |
EMA 2006 | Matlab và ứng dụng | 3 | EMA2006 2 | ThS.Nguyễn Cao Sơn | 6 | 9-10 | PM 305-G2 | 6 | 9-10 | PM 202-G2 | N3 |
INT1006 | Tin học cơ sở 4 | 3 | INT1006 5 | TS.Ngô Thị Duyên | 6 | 10-12 | PM 201-G2 | 6 | 10-12 | PM 307-G2 | N2 |
EMA2032 | Hình họa kỹ thuật và CAD | 2 | EMA2032 1 | TS. Trần Thanh Tùng | 6 | 11-12 | PM 307-G2 | 6 | 11-12 | PM 201-G2 | N2 |
INT1003 | Tin học cơ sở 1 | 2 | INT1003 3 | ThS.Lương Việt Nguyên | 7 | 1-3 | PM 207-G2 | 7 | 1-3 | PM 202-G2 | N1 |
INT3403 | Đồ họa máy tính | 3 | INT3403 | TS. Ma Thị Châu | 7 | 2-3 | PM 207-G2 | 7 | 2-3 | PM 307-G2 | N3 |
EMA2032 | Hình họa kỹ thuật và CAD | 2 | EMA2032 2 | TS. Trần Thanh Tùng | 7 | 2-3 | PM 307-G2 | 7 | 2-3 | PM 207-G2 | N1 |
FLF2103 | Tiếng Anh cơ sở 3 | 5 | FLF2103 30 | Trường ĐHNN | 7 | 1-5 | 302-GĐ2 | 7 | 1-5 | 303-GĐ2 | |
EMA2032 | Hình họa kỹ thuật và CAD | 2 | EMA2032 2 | TS. Trần Thanh Tùng | 7 | 4-5 | PM 307-G2 | 7 | 4-5 | PM 207-G2 | N2 |
PHI1004 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 | PHI1004 10 | TS.Nguyễn Thị Thu Hường | 6 | 1-2 | 107-G2 | 6 | 1-2 | 303-G2 |
2. Căn cứ công văn số 127/CNTT-ĐT ngày 06/09/2017 của Khoa Công nghệ thông tin về việc Điều chỉnh giảng viên giảng học kỳ I năm học 2017-2018, Phòng Đào tạo thông báo điều chỉnh giảng viên như sau:
Mã học phần | Học phần | TC | Mã lớp học phần | Giảng viên
đã thông báo |
Giảng viên điều chỉnh | Thứ | Tiết | Giảng đường | Ghi chú |
INT3512 | Lập trình thi đấu | 3 | INT3512 1 | TS. Lê Huy Bình | TS. Đỗ Đức Đông | 2 | 5-6 | 312-GĐ2 | |
INT3306 | Phát triển ứng dụng web | 3 | INT3306 5 | ThS. Đào Minh Thư | CN. Nguyễn Xuân Nam | 3 | 2-3 | PM307-G2 | N2 |
INT103 | Tin học cơ sở 1 | 2 | INT1003 14 | CN. Nguyễn Xuân Nam | ThS. Đào Minh Thư | 3 | 7-9 | PM208-G2 | N3 |
INT3306 | Phát triển ứng dụng web | 3 | INT3306 2 | CN. Nguyễn Xuân Nam | ThS. Đào Minh Thư | 5 | 1-2 | PM307-G2 | N2 |
INT3306 | Phát triển ứng dụng web | 3 | INT3306 2 | CN. Nguyễn Xuân Nam | ThS. Đào Minh Thư | 5 | 5-6 | PM207-G2 | N3 |
INT3306 | Phát triển ứng dụng Web | 3 | INT3306 1 | CN. Nguyễn Tiến Trung | CN. Nguyễn Xuân Nam | 5 | 7-8 | PM313-G2 | N1 |
INT3306 | Phát triển ứng dụng Web | 3 | INT3306 1 | CN. Nguyễn Tiến Trung | CN. Nguyễn Xuân Nam | 5 | 9-10 | PM313-G2 | N2 |
INT1006 | Tin học cơ sở 4 | INT1006 1 | CN.Hoàng Minh Đường | CN. Vũ Trung Kiên | 5 | 7-9 | PM 405-E3 | N3 | |
INT2207 | Cơ sở dữ liệu | 3 | INT2207 5 | NCS. Trần Đăng Hiên | ThS. Phạm Hải Đăng | 6 | 1-2 | PM307-G2 | N1 |
INT2207 | Cơ sở dữ liệu | 3 | INT2207 5 | NCS. Trần Đăng Hiên | ThS. Phạm Hải Đăng | 6 | 3-4 | PM307-G2 | N2 |
INT3306 | Phát triển ứng dụng web | 3 | INT3306 5 | ThS. Đào Minh Thư | CN. Nguyễn Xuân Nam | 6 | 10-11 | PM207-G2 | N1 |
INT3317 | Thực hành an ninh mạng | 3 | INT3317 1 | TS.Nguyễn Đại Thọ | CN. Nguyễn Xuân Nam | 7 | 7-9 | PM 208-G2 |
Trân trọng thông báo./.