Điều chỉnh giảng đường học kỳ II năm học 2017-2018
Để đảm bảo cơ sở vật chất phục vụ kỳ thi vòng 2 học sinh giỏi môn Tin học và sự kiện ngày hội việc làm năm 2018, phòng Đào tạo trân trọng thông báo lịch điều chỉnh giảng đường và nghỉ học các lớp học phần, cụ thể như sau :
1. Các lớp học phần điều chỉnh giảng đường
Ngày | Học phần | Mã LHP | Giảng viên | Tiết | Giảng đường | Giảng đường điều chỉnh | Ghi chú |
21/03/2018 | Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 47 | ThS. Trần Thị Huyền Trang | 7-11 | 304-G2 | 313-GĐ2 | CL |
Chuyên nghiệp trong công nghệ | ELT2028 20 | TS. Hoàng Văn Xiêm | 7-8 | 3-G3 | 304-G2 | CL | |
Mô hình hóa và mô phỏng | ELT2031 1 | TS. Hoàng Văn Xiêm | 9-10 | 3-G3 | 304-G2 | CL | |
Phát triển ứng dụng web | INT3306 1 | TS. Lê Đình Thanh | 11-12 | 3-G3 | 310-GĐ2 | CL | |
24/03/2018 | Kinh tế vi mô | INE1050 2 | PGS.TS. Trần Thị Lan Hương | 2-4 | 3-G3 | 103-G2 | CL |
28/03/2018 | Lập trình nâng cao | INT 2202 22 | CN.Đặng Trần Bình | 1-2 | PM 305-G2 | PM405-E3 | N1 |
Lập trình nâng cao | INT 2202 22 | CN.Vũ Trung Kiên | 3-4 | PM 305-G2 | PM405-E3 | N2 | |
Lập trình nâng cao | INT 2202 9 | CN.Nguyễn Xuân Đức | 7-8 | PM 305-G2 | PM405-E3 | N3 | |
Mạng máy tính | INT2209 3 | CN.Nguyễn Minh Trang | 9-11 | PM 305-G2 | PM405-E3 | N1 | |
29/03/2018 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | INT3202 2 | ThS.Lê Hồng Hải | 7-8 | PM 305-G2 | PM405-E3 | N1 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | INT3202 2 | ThS.Lê Hồng Hải | 9-10 | PM 305-G2 | PM405-E3 | N2 | |
30/03/2018 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 23 | CN. Nguyễn Thạc Thống | 1-2 | PM305-G2 | PM201-G2 | N1 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 23 | CN. Nguyễn Đức Cảnh | 3-4 | PM305-G2 | PM201-G2 | N2 | |
Lập trình nâng cao | INT2202 23 | ThS. Trần Hồng Việt | 1-2 | PM313-G2 | PM405-E3 | N1 | |
Lập trình nâng cao | INT2202 23 | TS. Nguyễn Văn Vinh | 1-2 | PM313-G2 | PM405-E3 | N2 | |
Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 45 | ThS. Phan Hoài Thu | 7-11 | PM307-G2 | 3-G3 | CL | |
Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 46 | ThS. Phan Thị Ngọc Lệ | 7-11 | PM313-G2 | 302-GĐ2 | CL | |
Mạng máy tính | INT2209 6 | ThS.Hồ Đắc Phương | 5-6 | 301-G2 | 705-E1 | CL | |
Linh kiện điện tử | ELT 2032 20 | TS.Bùi Thanh Tùng | 7-9 | 301-G2 | 705-E1 | CL | |
Xử lý tín hiệu số | ELT3144 20 | PGS.TS.Nguyễn Linh Trung | 10-12 | 301-G2 | 705-E1 | CL | |
31/03/2018 | Kinh tế vi mô | INE1050 2 | PGS.TS. Trần Thị Lan Hương | 2-4 | 3-G3 | 103-G2 | CL |
Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 41 | ThS.Phạm Hoài Thu | 1-5 | 301-G2 | 308-GĐ2 | CL | |
Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 45 | ThS.Phạm Thu Hà | 1-5 | 303-G2 | 309-GĐ2 | CL | |
Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 43 | ThS.Phạm Thị Hằng | 7-11 | 303-G2 | 301-GĐ2 | CL | |
Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 46 | Chu Thị Huyền My | 1-5 | 304-G2 | 313-GĐ2 | CL | |
Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 42 | ThS.Phạm Hoài Thu | 7-11 | 304-G2 | 302-GĐ2 | CL | |
Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 47 | ThS.Nguyễn Cẩm Nhung | 1-5 | 308-G2 | 107-G2 | CL |
2. Các lớp học phần nghỉ học do không có phòng điều chỉnh
Ngày | Học phần | Mã LHP | Giảng viên | Tiết | Giảng đường | Ghi chú |
28/03/2018 | Mạng máy tính | INT2209 3 | CN.Nguyễn Minh Trang | 1-3 | PM 307-G2 | N3 |
Tin học cơ sở 4 | INT1006 2 | ThS.Cao Văn Mai | 4-6 | PM 307-G2 | N3 | |
Đồ họa máy tính | INT3403 1 | TS.Ma Thị Châu | 7-8 | PM 307-G2 | N2 | |
Xử lý tín hiệu số | ELT3144 20 | TS.Lưu Mạnh Hà | 9-10 | PM 307-G2 | N1 | |
Mạng máy tính | INT2209 1 | ThS.Đào Minh Thư | 1-3 | PM 313-G2 | N3 | |
Tin học cơ sở 4 | INT1006 3 | ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang | 4-6 | PM 313-G2 | N2 | |
Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 46 | ThS.Phan Thị Ngọc Lệ | 7-11 | PM 313-G2 | CL | |
29/03/2018 | Lập trình nâng cao | INT 2202 20 | CN.Trác Quang Thịnh | 1-2 | PM 305-G2 | N2 |
Lập trình nâng cao | INT 2202 20 | TS.Trần Quốc Long | 3-4 | PM 305-G2 | N1 | |
Mạng máy tính | INT2209 6 | CN.Đặng Văn Đô | 10-12 | PM 307-G2 | N3 | |
Mạng máy tính | INT2209 6 | ThS.Hồ Đắc Phương | 1-3 | PM 307-G2 | N2 | |
Tin học cơ sở 4 | INT1006 3 | TS.Ngô Thị Duyên | 4-6 | PM 307-G2 | N1 | |
Mạng máy tính | INT2209 6 | CN.Đặng Văn Đô | 7-9 | PM 307-G2 | N1 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 2 | CN.Nguyễn Đức Cảnh | 11-12 | PM 313-G2 | N3 | |
Cơ sở dữ liệu | INT2207 6 | ThS.Dư Phương Hạnh | 1-2 | PM 313-G2 | N3 | |
Cơ sở dữ liệu | INT2207 6 | ThS.Dư Phương Hạnh | 3-4 | PM 313-G2 | N1 | |
Cơ sở dữ liệu | INT2207 6 | ThS.Dư Phương Hạnh | 5-6 | PM 313-G2 | N2 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 2 | CN.Nguyễn Thạc Thống | 9-10 | PM 313-G2 | N2 | |
30/03/2018 | Đại số | MAT1093 21 | TS.Lê Xuân Thanh | 1-2 | 301-G2 | CL |
Lập trình nâng cao | INT 2202 21 | TS.Lê Quang Hiếu | 3-4 | 301-G2 | CL | |
Cơ – Nhiệt | PHY1100 20 | TS.Đặng Đình Long | 1-3 | 303-G2 | CL | |
Cơ – Nhiệt | PHY1100 20 | TS.Đặng Đình Long | 2-3 | 303-G2 | N1 | |
Cơ – Nhiệt | PHY1100 20 | TS.Đặng Đình Long | 4-5 | 303-G2 | N2 | |
Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 41 | ThS.Trần Kiều Hạnh | 7-11 | 303-G2 | CL | |
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | INT3110 1 | TS.Tô Văn Khánh | 1-3 | 304-G2 | CL | |
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | INT3110 2 | PGS.TS.Trương Ninh Thuận | 4-6 | 304-G2 | CL | |
Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 42 | ThS.Phạm Thị Hằng | 7-11 | 304-G2 | CL | |
Cơ sở dữ liệu | INT2207 5 | PGS.TS.Nguyễn Hải Châu | 2-3 | 308-G2 | CL | |
Nguyên lý hệ điều hành | INT2206 1 | PGS.TS.Nguyễn Hải Châu | 4-6 | 308-G2 | CL | |
Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 44 | ThS.Nguyễn Cẩm Nhung | 7-11 | 308-G2 | CL | |
Mạng máy tính | INT2209 20 | ThS. Đào Minh Thư | 1-2 | PM307-G2 | N1 | |
Mạng máy tính | INT2209 20 | ThS. Đào Minh Thư | 1-2 | PM307-G2 | N2 | |
Xử lý tín hiệu số | ELT3144 3 | TS. Nguyễn Hồng Thịnh | 7-8 | PM305-G2 | N1 | |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | INT3202 5 | ThS. Phạm Hải Đăng | 9-10 | PM305-G2 | N1 |
Giảng viên bố trí lịch dạy bù vào tuần học dự phòng hoặc liên hệ với phòng Đào tạo (chuyên viên Nguyễn Ngọc Dũng; ĐT: 3.7547810) để sắp xếp lịch dạy bù phù hợp
Phòng Đào tạo trân trọng thông báo và mong nhận được sự thông cảm từ phía các Thầy/cô và các bạn sinh viên ./.