Điều chỉnh giảng đường học kỳ 1 từ ngày 24-27/09/2018
Thực hiện chỉ đạo của Ban giám hiệu, Phòng Đào tạo thông báo lịch điều chỉnh thời khóa biểu các lớp học phần từ ngày 24/09/2018 – 27/09/2018, cụ thể như sau:
Ngày | Học phần | Mã LHP | Giảng viên | Tiết | Giảng đường | Giảng đường điều chỉnh | Ghi chú |
24/09/2018 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 9 | CN.Trần Như Thuật | 1-2 | PM 201-G2 | PM207-G2 | N1 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 9 | CN.Trần Như Thuật | 3-4 | PM 201-G2 | PM207-G2 | N2 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 9 | CN.Trần Như Thuật | 5-6 | PM 201-G2 | PM207-G2 | N3 | |
Mat lab và ứng dụng | EMA 2006 3 | ThS.Nguyễn Cao Sơn | 1-2 | PM 202-G2 | PM313-G2 | N1 | |
Mat lab và ứng dụng | EMA 2006 3 | ThS.Nguyễn Cao Sơn | 3-4 | PM 202-G2 | PM313-G2 | N2 | |
Mat lab và ứng dụng | EMA 2006 3 | ThS.Nguyễn Cao Sơn | 5-6 | PM 202-G2 | PM313-G2 | N3 | |
Tiếng Anh cơ sở 1 | FLF2101 42 | Trường ĐHNN | 7-11 | PM 313-G2 | 212-E3 | CL | |
Tiếng Anh cơ sở 1 | FLF2101 43 | Trường ĐHNN | 7-11 | PM 405-E3 | 201-G8 | CL | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 12 | TS.TrầnThị Minh Châu | 7-8 | 201-G8 | 303-GĐ2 | CL | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 6 | CN.Nguyễn Đức Thắng | 7-8 | PM 201-G2 | PM313-G2 | N2 | |
Lập trình hướng đối tượng | INT2204 6 | CN.Nguyễn Ngọc Sơn | 7-8 | PM 202-G2 | PM405-E3 | N3 | |
Lập trình hướng đối tượng | INT2204 6 | CN.Nguyễn Ngọc Sơn | 9-10 | PM 202-G2 | PM405-E3 | N1 | |
Lập trình hướng đối tượng | INT2204 6 | CN.Nguyễn Ngọc Sơn | 11-12 | PM 202-G2 | PM405-E3 | N2 | |
Tin học cơ sở 4 | INT1006 22 | CN.Nguyễn Xuân Đức | 10-12 | PM 201-G2 | PM313-G2 | N3 | |
Kiến trúc máy tính | INT2205 10 | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa | 10-12 | 201-G8 | 501-E3 | CL | |
25/09/2018
25/09/2018 |
Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 11 | TS.NguyễnThị Kim Chi | 4-6 | 301-G2 | 307-A1 ĐHSP | CL |
Truyền thông | ELT3043 1 | TS.Đinh Triều Dương | 7-9 | 303-G2 | 309-GĐ2 | CL | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 2 | CN.Nguyễn Đức Cảnh | 7-8 | PM 201-G2 | PM305-G2 | N3 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 2 | CN.Nguyễn Đức Cảnh | 9-10 | PM 201-G2 | PM305-G2 | N2 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 2 | CN.Nguyễn Đức Cảnh | 11-12 | PM 201-G2 | PM305-G2 | N1 | |
Lập trình hướng đối tượng | INT2204 11 | CN.Trần Minh Tuấn | 9-10 | PM 202-G2 | PM307-G2 | N1 | |
Lập trình hướng đối tượng | INT2204 2 | CN.Trần Đình Dương | 11-12 | PM 202-G2 | PM307-G2 | N2 | |
26/09/2018 | Thực hành hệ điều hành mạng | INT3301 1 | TS.Lê Thị Hợi | 1-5 | PM 202-G2 | PM207-G2 | CL |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 22 | TS.Lê Quang Hiếu | 7-8 | PM 202-G2 | PM405-E3 | N2 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 22 | TS.Lê Quang Hiếu | 9-10 | PM 202-G2 | PM405-E3 | N1 | |
Thực hành hệ điều hành mạng | INT3301 20 | TS.Lê Thị Hợi | 8-12 | PM 201-G2 | Nghỉhọc | CL | |
27/09/2018 | Tiếng Anh cơ sở 1 | FLF2101 45 | Trường ĐHNN | 7-11 | PM 305-G2 | 212-E3 | CL |
Tiếng Anh cơ sở 2 | FLF2102 46 | Trường ĐHNN | 7-11 | PM 307-G2 | 307-A1 ĐHSP | CL | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 1 | TS.Ma Thị Châu | 7-8 | PM 201-G2 | PM305-G2 | N1 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 1 | TS.Ma Thị Châu | 9-10 | PM 201-G2 | PM305-G2 | N2 | |
Lập trình hướng đối tượng | INT2204 1 | CN.Nguyễn Mạnh Hùng | 9-10 | PM 202-G2 | PM307-G2 | N1 | |
Lập trình hướng đối tượng | INT2204 1 | CN.Nguyễn Mạnh Hùng | 11-12 | PM 202-G2 | PM307-G2 | N2 |
Trân trọng thông báo./.