DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2021

 

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Môn thi

Cơ bản

Môn thi

Cơ sở

Môn thi

Ngoại ngữ

   1 04001 Đào Mai Anh Nữ 22/10/1998 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
   2 04002 Nguyễn Trung Duy Nam 09/08/1996 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
   3 04003 Nguyễn Vũ Đông Nam 07/11/1999 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
   4 04004 Nguyễn Hoàng Giang Nam 28/01/1996 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
   5 04005 Cao Thế Hoàng Nam 23/01/1992 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
   6 04006 Nguyễn Trung Kiên Nam 08/07/1990 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
   7 04007 Đoàn Bảo Linh Nam 07/04/1997 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
   8 04008 Lê Khánh Linh Nam 09/08/1989 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
   9 04009 Vũ Đình Long Nam 10/10/1996 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
 10 04010 Trần Công Minh Nam 11/12/1997 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
 11 04011 Nguyễn Duy Quang Nam 18/08/1998 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) Miễn thi
 12 04012 Nguyễn Văn Thành Nam 03/07/1991 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
 13 04013 Phạm Xuân Thành Nam 16/12/1998 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) Miễn thi
 14 04014 Nguyễn Văn Thắng Nam 14/09/1997 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
 15 04015 Lê Công Thương Nam 15/07/1997 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
 16 04016 Nguyễn Thị Khánh Trâm Nữ 04/03/1998 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
 17 04017 Lê Trí Nam 14/02/1992 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
 18 04018 Phạm Văn Trọng Nam 29/01/1998 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) Miễn thi
 19 04019 Nguyễn Thành Trung Nam 05/02/1997 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
 20 04020 Nguyễn Văn Tuấn Nam 02/11/1990 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
 21 04021 Nguyễn Đức Anh Nam 14/12/1997 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
 22 04022 Bùi Công Danh Nam 27/04/1997 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) Miễn thi
 23 04023 Nguyễn Ngọc Oanh Nữ 10/10/1997 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
 24 04024 Võ Hải Bình Nam 30/07/1997 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
 25 04025 Vũ Văn Bình Nam 09/12/1996 P.01 (301-G2) P.01 (301-G2) P.01 (301-G2)
 26 04026 Lại Minh Đức Nam 23/12/1995 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.01 (301-G2)
 27 04027 Tống Văn Anh Hải Nam 06/01/1995 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.01 (301-G2)
 28 04028 Lê Thị Hồng Nữ 14/03/1984 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.01 (301-G2)
 29 04029 Phạm Đình Khoa Nam 01/07/1996 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.01 (301-G2)
 30 04030 Vũ Nguyên Khôi Nam 07/06/1995 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) Miễn thi
 31 04031 Trần Thị Ngọc Lâm Nữ 19/09/1997 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) Miễn thi
 32 04032 Phan Văn Luân Nam 06/01/1996 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 33 04033 Đặng Kim Thi Nữ 24/11/1984 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 34 04034 Phạm Quang Thiện Nam 26/04/1998 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 35 04035 Nguyễn Tuân Nam 15/01/1982 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 36 04036 Đỗ Văn Vi Nam 03/04/1989 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 37 04037 Nguyễn Hồng Dương Nam 07/10/1992 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) Miễn thi
 38 04038 Phạm Văn Đông Nam 15/03/1993 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 39 04039 Phạm Đăng Hoàng Nam 30/06/1990 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 40 04040 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 03/05/1995 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 41 04041 Nguyễn Thị Ly Nữ 11/11/1998 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 42 04042 Lê Ngọc Thạch Nam 02/09/1991 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 43 04043 Hoàng Mạnh Đức Nam 12/05/1972 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 44 04044 Phan Văn Nhiệm Nam 30/09/1998 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) Miễn thi
 45 04045 Đặng Hữu Thành Nam 08/12/1983 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 46 04046 Bùi Trọng Hoàng Nam 17/05/1997 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 47 04047 Phạm Văn Quỳnh Nam 24/06/1992 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 48 04048 Nguyễn Hữu Thắng Nam 18/03/1996 P.02 (303-G2) P.02 (303-G2) P.02 (303-G2)
 49 04054 Đỗ Xuân Anh Nam 13/10/1998 Miễn thi Miễn thi P.02 (303-G2)
 50 04055 Trần Minh Đức Nam 10/04/1998 Miễn thi Miễn thi P.02 (303-G2)
 51 04056 Đồng Việt Hoàng Nam 13/05/1998 Miễn thi Miễn thi P.02 (303-G2)
 52 04057 Nguyễn Văn Hoàng Nam 19/01/1998 Miễn thi Miễn thi P.02 (303-G2)
 53 04058 Vũ Đình Hướng Nam 11/09/1998 Miễn thi Miễn thi P.02 (303-G2)
 54 04059 Dương Quang Khải Nam 16/11/1998 Miễn thi Miễn thi P.02 (303-G2)
 55 04060 Trần Quang Linh Nam 01/05/1998 Miễn thi Miễn thi P.02 (303-G2)
 56 04061 Nguyễn Đăng Bảo Long Nam 15/03/1998 Miễn thi Miễn thi P.02 (303-G2)
 57 04062 Đặng Hải Ninh Nam 04/09/1998 Miễn thi Miễn thi P.02 (303-G2)
 58 04063 Nguyễn Văn Phi Nam 03/04/1998 Miễn thi Miễn thi P.02 (303-G2)
 59 04064 Lê Đức Toàn Nam 07/08/1998 Miễn thi Miễn thi P.02 (303-G2)
 60 09001 Khương Văn Cảnh Nam 17/01/1990 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 61 09002 Đỗ Thị Dung Nữ 23/10/1997 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 62 09003 Đinh Thị Thùy Dương Nữ 04/01/1997 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 63 09004 Ngô Minh Dương Nam 10/08/1983 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) Miễn thi
 64 09005 Lê Vũ Thu Hà Nữ 05/12/1998 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) Miễn thi
 65 09006 Nguyễn Văn Ngọc Hiên Nam 19/04/1997 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 66 09007 Trần Thị Hồng Hiền Nữ 09/10/1996 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 67 09008 Trần Thị Thùy Linh Nữ 20/12/1998 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 68 09009 Trương Nam Thắng Nam 14/10/1994 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 69 09010 Mai Thị Thanh Thủy Nữ 11/09/1980 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 70 09011 Đặng Xuân Trường Nam 06/11/1991 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 71 09012 Nguyễn Văn Hiếu Nam 27/07/1983 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 72 09013 Phạm Văn Khôi Nam 12/09/1979 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 73 09014 Bùi Tú Nam 17/04/1984 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 74 09015 Ngô Minh Đường Nam 19/01/1984 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 75 09016 Đặng Thị Thu Hà Nữ 10/12/1980 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) Miễn thi
 76 09017 Đào Quang Minh Nam 07/11/1997 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 77 09018 Nguyễn Thu Trang Nữ 16/08/1993 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) Miễn thi
 78 09019 Nguyễn Văn Dương Nam 21/01/1982 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 79 09020 Phạm Văn Đông Nam 13/06/1986 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 80 09021 Trần Văn Linh Nam 01/02/1986 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
 81 09022 Lục Thị Thiện Nữ 27/10/1977 P.03 (304-G2) P.03 (304-G2) P.03 (304-G2)
  • Mọi chi tiết xin liên hệ tại:

          Phòng Đào tạo, Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội

          Phòng 109-E3, 144 Đường Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

          Điện thoại: (04) 3754 7865, (04) 3754 7810

          Emai: [email protected] hoặc [email protected]

            Facebook: https://www.facebook.com/tuyensinh.saudaihoc.dhcn

 

 

Bài viết liên quan