DANH SÁCH THÍ SINH DỰ PHỎNG VẤN KỲ TS SĐH ĐỢT 1 NĂM 2024

I, CÁC CHUYÊN NGÀNH THUỘC KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Phòng thi số: 01 – P.303 GĐ2                           Thời gian thi: ngày 11/05/2024

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Chuyên

ngành

ĐKDT

Thời gian vào phòng chờ PV Thời gian vào

phòng PV

Thời gian

 PV

1 0475471 Ngô Tiến Anh Nam 06/04/2000 KHMT 6h45 7h05 7h05-7h25
2 0476578 Nguyễn Thị Chinh Nữ 01/09/1997 KHMT 7h00 7h30 7h30-7h50
3 0475080 Nguyễn Thành Công Nam 19/12/2001 KHMT 7h25 7h55 7h55-8h15
4 0475423 Lê Văn Đăng Nam 24/08/2001 KHMT 7h50 8h20 8h20-8h40
5 0474991 Nguyễn Hải Đăng Nam 29/04/2000 KHMT 8h15 8h45 8h45-9h05
6 0475225 Trần Minh Đức Nam 17/03/2000 KHMT 8h40 9h10 9h10-9h30
7 0476341 Nguyễn Minh Dũng Nam 16/08/1997 KHMT 9h05 9h35 9h35-9h55
8 0476137 Lê Quang Duy Nam 30/12/2000 KHMT 9h30 10h00 10h00-10h20
9 0475575 Nguyễn Duy Hải Nam 31/08/2001 KHMT 9h55 10h25 10h25-10h45
10 0475740 Đoàn Văn Huynh Nam 26/10/1997 KHMT 10h20 10h50 10h50-11h10
11 0475747 Ứng Thành Long Nam 17/05/1999 KHMT 10h45 11h15 11h15-11h35
12 0475976 Nguyễn Xuân Nam Nam 25/03/1993 KHMT 11h10 11h40 11h40-12h00
13 0476346 Nguyễn Nhật Quang Nam 25/10/2000 KHMT 11h35 12h05 12h05-12h25
14 0475269 Vương Trường Sơn Nam 21/12/1999 KHMT 11h55 12h30 12h30-12h50
15 0475856 Trần Mạnh Thắng Nam 21/08/1998 KHMT 12h15 12h55 12h55-13h15

Danh sách này gồm 15 thí sinh./.

Phòng thi số: 02 – P.304 GĐ2                             Thời gian thi: ngày 11/05/2024

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Chuyên

ngành

ĐKDT

Thời gian vào phòng chờ PV Thời gian vào

phòng PV

Thời gian

 PV

1 0476347 Hoàng Thu Thuỷ Nữ 27/10/1984 KHMT 6h45 7h05 7h05-7h25
2 0475540 Nguyễn Công Trí Nam 13/05/2000 KHMT 7h00 7h30 7h30-7h50
3 0475529 Đặng Thanh Tùng Nam 19/10/1997 KHMT 7h25 7h55 7h55-8h15
4 0475316 Lê Phước Cường Nam 17/02/2001 KHMT 7h50 8h20 8h20-8h40
5 0475754 Trần Vũ Đại Nam 02/10/2001 KHMT 8h15 8h45 8h45-9h05
6 0475175 Nguyễn Minh Hiển Nam 17/10/2001 KHMT 8h40 9h10 9h10-9h30
7 0475884 Nguyễn Minh Hiếu Nam 24/03/2000 KHMT 9h05 9h35 9h35-9h55
8 0475130 Nguyễn Việt Hùng Nam 17/04/1999 KHMT 9h30 10h00 10h00-10h20
9 0475078 Quản Tuấn Anh Nam 17/09/1990 HTTT 9h55 10h25 10h25-10h45
10 0475409 Nguyễn Thị Bền Nữ 11/06/1990 HTTT 10h20 10h50 10h50-11h10
11 0476017 Phạm Thị Hà Nữ 22/04/1999 HTTT 10h45 11h15 11h15-11h35
12 0475418 Nguyễn Trọng Long Nam 02/01/1990 HTTT 11h10 11h40 11h40-12h00
13 0475581 Nhân Minh Thuận Nam 27/08/2001 HTTT 11h35 12h05 12h05-12h25
14 0475440 Phan Quốc Huy Nam 05/02/1999 HTTT 11h55 12h30 12h30-12h50

Danh sách này gồm 14 thí sinh./.

Phòng thi số: 03 – P.305 GĐ2                                       Thời gian thi: ngày 11/05/2024

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Chuyên

ngành

ĐKDT

Thời gian vào phòng chờ PV Thời gian vào

phòng PV

Thời gian

 PV

1 0476597 Đỗ Thành Đạt Nam 02/09/1999 KTPM

 

6h45 7h05 7h05-7h25
2 0475526 Nguyễn Minh Đức Nam 27/03/2000 KTPM 7h00 7h30 7h30-7h50
3 0475669 Ngô Hoàng Duy Nam 21/07/2000 KTPM 7h25 7h55 7h55-8h15
4 0475939 Nguyễn Quang Minh Nam 11/09/2000 KTPM 7h50 8h20 8h20-8h40
5 0475796 Mai Xuân Ngọc Nam 21/04/2000 KTPM 8h15 8h45 8h45-9h05
6 0476163 Nguyễn Trọng Phi Nam 26/11/1983 KTPM 8h40 9h10 9h10-9h30
7 0475086 Phạm Hồng Phúc Nam 16/06/2000 KTPM 9h05 9h35 9h35-9h55
8 0475142 Nguyễn Hải Sơn Nam 22/01/2001 KTPM 9h30 10h00 10h00-10h20
9 0475957 Nguyễn Xuân Thành Nam 01/11/2001 KTPM 9h55 10h25 10h25-10h45
10 0476212 Phan Thị Phương Thảo Nữ 27/08/1998 KTPM 10h20 10h50 10h50-11h10
11 0475232 Nguyễn Thị Thanh Thư Nữ 17/06/1999 KTPM 10h45 11h15 11h15-11h35
12 0475205 Phạm Mạnh Tường Nam 11/10/1998 KTPM 11h10 11h40 11h40-12h00
13 0475654 Vũ Đình Hiệu Nam 06/05/1988 ATTT 11h35 12h05 12h05-12h25
14 0475989 Trương Ngọc Anh Nam 11/08/2000 MMT&TTDL 11h55 12h30 12h30-12h50
15 0475829 Bùi Tiến Duy Nam 14/10/1999 MMT&TTDL 12h15 12h55 12h55-13h15

Danh sách này gồm 15 thí sinh./.

II,  CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ

Phòng thi số: 04 – P.306 GĐ2                                             Thời gian thi: ngày 11/05/2024

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Chuyên

ngành

ĐKDT

Thời gian vào phòng chờ PV Thời gian vào

phòng PV

Thời gian

 PV

1 0476329 Hoàng Linh Chi Nữ 09/08/2000 KTĐT 6h45 7h05 7h05-7h25
2 0475366 Nguyễn Trường Chinh Nam 02/08/1996 KTĐT 7h00 7h30 7h30-7h50
3 0475144 Lê Xuân Đông Nam 31/01/2000 KTĐT 7h25 7h55 7h55-8h15
4 0476269 Nguyễn Đình Dương Nam 31/03/2000 KTĐT 7h50 8h20 8h20-8h40
5 0475473 Nguyễn Hữu Hưng Nam 03/02/2000 KTĐT 8h15 8h45 8h45-9h05
6 0475032 Vũ Đình Hưng Nam 15/11/1980 KTĐT 8h40 9h10 9h10-9h30
7 0475812 Vũ Duy Hưng Nam 23/10/2000 KTĐT 9h05 9h35 9h35-9h55
8 0475658 Phạm Tài Lân Nam 24/12/2000 KTĐT 9h30 10h00 10h00-10h20
9 0475398 Vương Tô Thùy Linh Nữ 02/04/2001 KTĐT 9h55 10h25 10h25-10h45
10 0476574 Đặng Minh Quang Nam 06/01/1996 KTĐT 10h20 10h50 10h50-11h10
11 0476493 Nguyễn Đình Như Quỳnh Nữ 08/03/2000 KTĐT 10h45 11h15 11h15-11h35
12 0475325 Ngô Đức Thắng Nam 29/11/1998 KTĐT 11h10 11h40 11h40-12h00
13 0475135 Nguyễn Thanh Tùng Nam 28/12/1998 KTĐT 11h35 12h05 12h05-12h25
14 0476109 Nguyễn Huy Việt Nam 22/03/1998 KTĐT 11h55 12h30 12h30-12h50

Danh sách này gồm 14 thí sinh./.

III, CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG

Phòng thi số: 05 – P.307 GĐ2                                             Thời gian thi: ngày 11/05/2024

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Chuyên

ngành

ĐKDT

Thời gian vào phòng chờ PV Thời gian vào

phòng PV

Thời gian

 PV

1 0475154 Lê Mạnh Cường Nam 02/07/1987 KTXD 6h45 7h05 7h05-7h25
2 0475259 Nguyễn Thành Đạt Nam 30/10/1987 KTXD 7h00 7h30 7h30-7h50
3 0476413 Tạ Đăng Dương Nam 11/11/1984 KTXD 7h25 7h55 7h55-8h15
4 0475163 Hoàng Quý Hợi Nam 17/02/1982 KTXD 7h50 8h20 8h20-8h40
5 0475832 Nguyễn Quang Hưng Nam 28/08/1989 KTXD 8h15 8h45 8h45-9h05
6 0475152 Phạm Đức Mạnh Nam 18/09/1993 KTXD 8h40 9h10 9h10-9h30
7 0475157 Bùi Tân Nghĩa Nam 16/10/1991 KTXD 9h05 9h35 9h35-9h55
8 0475262 Nguyễn Đình Phong Nam 25/10/1993 KTXD 9h30 10h00 10h00-10h20
9 0475258 Bùi Huy Quang Nam 28/09/1991 KTXD 9h55 10h25 10h25-10h45
10 0475692 Phạm Văn Trang Nam 20/06/1993 KTXD 10h20 10h50 10h50-11h10
11 0475110 Nguyễn Hữu Thắng Nam 07/08/1997 KTXD 10h45 11h15 11h15-11h35

Danh sách này gồm 11 thí sinh./.

IV.  SƠ ĐỒ PHÒNG ĐỊA ĐIỂM PHỎNG VẤN KỲ THI TSSĐH ĐỢT 1 NĂM 2024

V. Lịch tập huấn và lịch phỏng vấn

Công việc Thời gian Địa điểm
Tập huấn, phố biến quy định cho thí sinh 20h00 08/05/2024 Trực tuyến, link sẽ được gửi qua email
Phỏng vấn thí sinh 7h00 11/5/2024 Khu GĐ2, Trường ĐHCN

144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

Ghi chú:

  • Thí sinh cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cá nhân để cán bộ coi thi (CBCT) đối chiếu thông tin với thẻ dự thi, và đọc kỹ các hướng dẫn, thông báo của nhà trường.

– Tại phòng phỏng vấn: Thí sinh có quyền được báo với cán bộ phỏng vấn (CBPV) nếu muốn kết thúc sớm thời gian phỏng vấn. Trước khi rời khỏi phòng phỏng vấn thí sinh ký vào danh sách tham dự dự phỏng vấn.

– Các mốc thời gian (vào phòng chờ, vào phòng phỏng vấn) là dự kiến, thí sinh có thể đến điểm phỏng vấn trước thời gian dự kiến đã được thông báo.

– Khi có tình huống bất thường phát sinh, thí sinh chủ động báo với Ban coi thi theo số điện thoại sau: 024 37549844 (gặp cán bộ Vũ Thị Phương Thanh).

Bài viết liên quan