DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2023
- Bậc Tiến sĩ
STT | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành ĐKDT |
Lý do Miễn NN |
Nơi đào tạo ĐH | Ngành TNĐH | Nơi đào tạo ThS | Chuyên ngành TNThS |
Hệ TNThS |
Năm TNThS |
1 | Phạm Đức Anh | Nam | 26/02/1989 | Hà Nội | Khoa học máy tính | Cử nhân Ngôn ngữ Anh | ĐH Bách Khoa Hà Nội | Công nghệ thông tin | ĐH Bách Khoa Hà Nội | Công nghệ thông tin | CQ | 2018 |
2 | Đỗ Thùy Dương | Nữ | 13/06/1989 | Hà Nam | Khoa học máy tính | Chương trình ĐH dạy bằng tiếng Anh | Trường ĐH Hà Nội | Công nghệ thông tin-Tiếng Anh | Trường Đại học Công nghệ- ĐHQGHN | Kỹ thuật phần mềm | CQ | 2015 |
3 | Hà Xuân Sơn | Nam | 21/04/1982 | Phú Thọ | Kỹ thuật viễn thông | Cử nhân Ngôn ngữ Anh | Học viện Khoa học quân sự | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ- ĐHQGHN | Kỹ thuật viễn thông | CQ | 2023 |
4 | Phạm Thị Quỳnh Trang | Nữ | 26/01/1979 | Nam Định | Kỹ thuật viễn thông | Cử nhân Ngôn ngữ Anh | Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐHQGHN | Công nghệ điện tử – viễn thông | Trường Đại học Công nghệ- ĐHQGHN | Kỹ thuật vô tuyến điện tử và thông tin liên lạc | CQ | 2007 |
5 | Nguyễn Thanh Tuyền | Nam | 17/02/1986 | Hà Nội | Hệ thống thông tin | Cử nhân Ngôn ngữ Anh | Học viện An ninh nhân dân | Tin học | Trường Đại học Công nghệ- ĐHQGHN | Quản lý hệ thống thông tin | CQ | 2016 |
- Bậc Thạc sĩ
STT | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành ĐKDT | Nơi đào tạo ĐH | Ngành TNĐH | Hạng | Hệ | Năm TN ĐH | BSKT | Ngoại ngữ | Ngày thi | Nơi cấp |
1 | Lê Tuấn Minh | Nam | 14/08/1994 | Hà Nội | An toàn thông tin | Học viện Kỹ thuật quân sự | Công nghệ thông tin | Giỏi | Chính quy | 2017 | Bậc 4 | 04/03/2023 | Trường ĐH Hà Nội | |
2 | Lê Thành Trung | Nam | 02/02/1994 | Điện Biên | An toàn thông tin | Học viện Kỹ thuật quân sự | Công nghệ thông tin | Khá | Chính quy | 2017 | Bậc 3 | 15/10/2022 | Học viện An ninh Nhân dân | |
3 | Nguyễn Phương Chi | Nữ | 31/10/1997 | Hà Nội | Hệ thống thông tin | Trường Đại học Thương Mại | Hệ thống thông tin quản lý | Khá | Chính quy | 2019 | X | Bậc 4 | 12/04/2023 | Trường ĐH Hà Nội |
4 | Bùi Văn Giang | Nam | 12/06/1997 | Hải Phòng | Hệ thống thông tin | ĐH Bách khoa Hà Nội | Công nghệ thông tin | Khá | Chính quy | 2019 | Bậc 3 | 04/03/2023 | Trường ĐH Hà Nội | |
5 | Trần Đức Anh | Nam | 26/08/2000 | Hà Nam | Kỹ thuật điện tử | Trường ĐH Công nghệ – ĐHQGHN | Kỹ thuật Robot | Khá | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 12/11/2022 | Trường ĐH Hà Nội | |
6 | Trần Đăng Huy | Nam | 29/10/2000 | Hà Nam | Kỹ thuật điện tử | Trường ĐH Công nghệ – ĐHQGHN | Công nghệ hàng không vũ trụ | Giỏi | Chính quy | 2022 | X | Aptis B1 | 18/09/2022 | CC để xét công nhận TN |
7 | Phạm Văn Tuyên | Nam | 22/03/1998 | Hà Nam | Kỹ thuật phần mềm | Trường ĐH Công nghệ – ĐHQGHN | Công nghệ thông tin | Khá | Chính quy | 2023 | J-TEST 562/700 | 30/11/2022 | Tiếng Nhật J-Test | |
8 | Đỗ Thị Hồng Vân | Nữ | 30/01/1999 | Hà Nội | Kỹ thuật phần mềm | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên – ĐHQGHN | Toán học | Khá | Chính quy | 2022 | X | Bậc 3 | 01/04/2023 | Học viện An ninh Nhân dân |
9 | Vũ Văn Long | Nam | 03/08/1996 | Bắc Ninh | Khoa học máy tính | ĐH Bách khoa Hà Nội | Công nghệ thông tin | Khá | Chính quy | 2019 | Bậc 4 | 12/04/2023 | Trường ĐH Hà Nội | |
10 | Phan Quốc Anh | Nam | 17/08/2000 | Hà Nội | Khoa học máy tính | Trường Đại học Thủy Lợi | Công nghệ thông tin | Khá | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 02/04/2023 | Trường ĐH Hà Nội | |
11 | Nguyễn Tuấn Duy | Nam | 07/03/2000 | Hải Phòng | Khoa học máy tính | Trường ĐH Kinh tế Quốc dân | Khoa học máy tính | Khá | Chính quy | 2022 | Ielts 5.0 | 16/04/2022 | IDP | |
12 | Trần Tiến Dũng | Nam | 15/06/2000 | Thái Bình | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Khá | Chính quy | 2022 | X | Bậc 4 | 01/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
13 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | 15/05/1997 | Thái Bình | Khoa học máy tính | ĐH Bách khoa Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | Khá | Chính quy | 2020 | X | Bậc 3 | 02/04/2023 | Trường ĐH Hà Nội |
14 | Nguyễn Nghĩa Hùng | Nam | 30/09/2000 | Bắc Ninh | Khoa học máy tính | Trường ĐH Công nghệ – ĐHQGHN | Kỹ thuật máy tính | Khá | Chính quy | 2022 | Aptis B2 | 29/10/2022 | CC để xét công nhận TN | |
15 | Bùi Chí Minh | Nam | 13/02/1997 | Hà Nội | Khoa học máy tính | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hệ thống thông tin | Khá | Chính quy | 2020 | Bậc 4 | 11/04/2023 | Trường ĐH Hà Nội | |
16 | Nguyễn Hữu Nam | Nam | 27/09/1997 | Bắc Giang | Khoa học máy tính | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên – ĐHQGHN | Toán học | Xuất sắc | Chính quy | 2022 | X | Bậc 3 | 01/04/2023 | Học viện An ninh Nhân dân |
17 | Đình Văn Quân | Nam | 09/10/2000 | Hà Nội | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Khoa học máy tính | Giỏi | Chính quy | 2022 | Bậc 4 | 11/04/2023 | Trường ĐH Hà Nội | |
18 | Trần Quốc Tuấn | Nam | 16/10/2000 | Nam Định | Khoa học máy tính | Trường ĐH FPT | Khoa học máy tính | Khá | Chính quy | 2023 | Bậc 4 | 01/04/2023 | Học viện An ninh Nhân dân | |
19 | Đỗ Thu Uyên | Nữ | 02/06/2000 | Hưng Yên | Khoa học máy tính | Trường ĐH Công nghệ – ĐHQGHN | Kỹ thuật máy tính | Giỏi | Chính quy | 2022 | Bậc 3 | 17/09/2022 | Trường ĐH Ngoại ngữ | |
20 | Giản Thị Linh Hiền | Nữ | 14/07/1997 | Hà Nội | Khoa học máy tính | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Sư phạm Toán học | Khá | Chính quy | 2019 | X | Aptis Esol B1 | 15/04/2023 | BC |
21 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | 30/07/2000 | Thái Bình | Khoa học máy tính | Trường ĐH FPT | Kỹ thuật phần mềm | Khá | Chính quy | 2022 | B2 | 07/04/2023 | ĐH Bách Khoa Hà Nội | |
22 | Kiều Thị Nhung | Nữ | 10/10/1988 | Hà Nội | Khoa học máy tính | Trường ĐH Công nghệ – ĐHQGHN | Công nghệ thông tin | Khá | Chính quy | 2010 | Bậc 4 | 08/04/2023 | ĐH Bách khoa Hà Nội | |
23 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | 10/12/1993 | Hà Nội | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | Học viện Kỹ thuật quân sự | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | Khá | Chính quy | 2016 | X | Bậc 3 | 01/04/2023 | Trường ĐH Ngoại ngữ |
24 | Nguyễn Đức Hiếu | Nam | 22/10/2000 | Thanh Hóa | Vật liệu và linh kiện nano | Trường ĐH Công nghệ – ĐHQGHN | Kỹ thuật năng lượng | Khá | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 11/03/2023 | Trường ĐH Ngoại ngữ |