DANH SÁCH THÍ SINH DIỆN TRÚNG TUYỂN THẲNG BẬC THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2024
STT |
Mã phiếu | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Chuyên ngành ĐKDT | Ghi chú |
1 | 0475266 | Phan Văn Cơ | Nam | 17/08/2001 | An toàn thông tin | |
2 | 0475149 | Nguyễn Công Minh | Nam | 13/06/2001 | Cơ kỹ thuật | |
3 | 0476513 | Nguyễn Cao Bách | Nam | 26/08/2001 | Hệ thống thông tin | |
4 | 0475156 | Cao Nguyễn Hùng | Nam | 18/03/2001 | Hệ thống thông tin | |
5 | 0475607 | Đỗ Minh Hiếu | Nam | 10/01/2001 | Khoa học máy tính | |
6 | 0475478 | Nguyễn Quốc Khánh | Nam | 23/08/2000 | Khoa học máy tính | |
7 | 0475245 | Nguyễn Quốc Sinh | Nam | 09/10/2000 | Khoa học máy tính | |
8 | 0476498 | Đinh Quang Vũ | Nam | 16/07/2001 | Khoa học máy tính | |
9 | 0476753 | Lê Minh Hiếu | Nam | 21/04/2001 | Kỹ thuật cơ điện tử | |
10 | 0475008 | Phạm Vũ Hùng | Nam | 27/11/2001 | Kỹ thuật cơ điện tử | |
11 | 0475645 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 28/08/2001 | Kỹ thuật điện tử | |
12 | 0475756 | Phạm Văn Bảo | Nam | 10/01/2001 | Kỹ thuật điện tử | |
13 | 0475403 | Dương Bình Cương | Nam | 27/04/2001 | Kỹ thuật điện tử | |
14 | 0475770 | Nguyễn Sỹ Đại | Nam | 29/08/2001 | Kỹ thuật điện tử | |
15 | 0475656 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 16/04/2001 | Kỹ thuật điện tử | VNU-Tests |
16 | 0475818 | Hồ Minh Hiếu | Nam | 02/10/2001 | Kỹ thuật điện tử | |
17 | 0475661 | Phí Văn Hòa | Nam | 09/01/2001 | Kỹ thuật điện tử | |
18 | 0475615 | Mai Văn Khải | Nam | 06/10/2001 | Kỹ thuật điện tử | |
19 | 0475548 | Nguyễn Văn Long | Nam | 27/05/2002 | Kỹ thuật điện tử | |
20 | 0476123 | Vũ Hoàng Long | Nam | 14/01/2001 | Kỹ thuật điện tử | |
21 | 0476377 | Nguyễn Hoài Sơn | Nam | 27/01/2001 | Kỹ thuật điện tử | |
22 | 0476657 | Phạm Xuân Sơn | Nam | 01/07/2000 | Kỹ thuật điện tử | |
23 | 0475515 | Dương Văn Tân | Nam | 15/02/2001 | Kỹ thuật điện tử | |
24 | 0476423 | Cấn Quang Trường | Nam | 05/12/2001 | Kỹ thuật điện tử | |
25 | 0475545 | Trần Ngọc Vinh | Nam | 18/01/2001 | Kỹ thuật điện tử | |
26 | 0476250 | Nguyễn Trọng Đạt | Nam | 06/09/2001 | Kỹ thuật phần mềm | |
27 | 0476324 | Trương Xuân Hiếu | Nam | 11/11/2001 | Kỹ thuật phần mềm | |
28 | 0475810 | Phạm Bảo Phúc | Nam | 25/07/2001 | Kỹ thuật phần mềm | |
29 | 0476361 | Hồ Văn Thép | Nam | 19/05/2000 | Kỹ thuật phần mềm | |
30 | 0475614 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 14/02/2001 | Kỹ thuật xây dựng |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh./.