Danh sách SV được tham gia kỳ thi phụ, học kỳ II năm học 2018-2019
Căn cứ vào đơn và hồ sơ minh chứng của sinh viên xin hoãn thi kỳ thi chính, Phòng Đào tạo thông báo danh sách sinh viên được tham gia kỳ thi phụ học kỳ II năm học 2018-2019, cụ thể như sau:
TT | Mã SV | Họ tên | Ngày sinh | Lớp | Mã LHP | Học phần | Lý do |
1 | 15022888 | Vũ Hữu Quang | 21/09/1997 | K60V | PHI1005 13 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Sức khoẻ (Ngộ độc thức ăn) |
2 | 16022114 | Nguyễn Xuân Nam | 25/03/1993 | K61CACLC1 | INT3411 21 | Xử lý tiếng nói | Sức khoẻ (Đau bụng Hội chứng ruột kích thích) |
3 | 16021043 | Đào Tiến Mạnh | 09/08/1998 | K61CB | INT3109 1 | Thu thập và phân tích yêu cầu | Bị tai nạn (Bị thương ở bàn tay và cổ tay trái) |
4 | 16022291 | Nguyễn Quỳnh Nga | 03/05/1998 | K61ĐB | HIS1002 14 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Sức khoẻ (Sốt virus) |
5 | 16021590 | Hoàng Mạnh Hưng | 13/03/1998 | K61T | HIS1002 9 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Bị ốm giữa giờ thi |
6 | 16022492 | NguyễnVăn Lâm | 04/08/1998 | K61T | HIS1002 14 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Sức khoẻ (Mổ ruột thừa) |
INT2206 1 | Nguyên lý hệ điều hành | Sức khoẻ (Mổ ruột thừa) | |||||
7 | 16021721 | Vũ Thị Ngọc Khánh | 20/05/1998 | K61V | KNM3 | Kỹ năng bổ trợ (Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản) | Việc bận đột xuất của gia đình |
8 | 18020024 | Vũ Trần Quang Huy | 26/10/2000 | K63CE | PHY1103 11 | Điện và Quang | Sức khoẻ (Mổ ruột thừa) |
INT1050 4 | Toán học rời rạc | Sức khoẻ (Mổ ruột thừa) | |||||
9 | 17020496 | Nguyễn Tiến Đồng | 27/02/1999 | K62ĐACLC | INT2203 24 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Sức khoẻ (sốt cao do viêm amidal cấp mủ) |
10 | 17021442 | Nguyễn Đăng Thành | 19/12/1999 | K62V | EPN 2011 1 | Vật lý các hiện tượng từ và ứng dụng | Bị tai nạn (Ngã dập vùng khuỷu tay) |
EPN2015 1 | Vật lý lượng tử | Bị tai nạn (Ngã dập vùng khuỷu tay) | |||||
EPN2030 1 | Vật lý thống kê | Bị tai nạn (Ngã dập vùng khuỷu tay) | |||||
11 | 18020648 | Trần Đăng Huy | 29/10/2000 | K63AE | PHI1005 12 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Việc bận đột xuất của gia đình |
12 | 18020214 | Lê Minh Bình | 19/12/2000 | K63CACLC1 | MAT1042 21 | Giải tích 2 | Sức khoẻ (Ngộ độc thức ăn) |
13 | 18020065 | Nguyễn Quang Vinh | 24/12/2000 | K63J | MAT1093 4 | Đại số | Sức khoẻ (Phẫu thuật) |
PHI1005 11 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Sức khoẻ (Phẫu thuật) | |||||
14 | 18021277 | Nguyễn Thái Tiệp | 20/06/2000 | K63J | MAT1093 4 | Đại số | Việc bận đột xuất của gia đình |
PHI1005 11 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Việc bận đột xuất của gia đình |