Danh sách SV dự thi môn Lập trình xét tuyển vào học chương trình chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin khóa QH-2021-I/CQ
Thời gian thi: 08h00, Chủ nhật, ngày 17/10/2021
Địa điểm: Thi trực tuyến
Lưu ý: sinh viên có mặt trước giờ thi 30 phút và mang theo chứng minh thư hoặc căn cước công dân để dự thi.
TT | SBD | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Phòng thi |
1 | 21001 | 21020534 | Bùi Đức Anh | 27/02/2003 | Nam | Phòng 1 |
2 | 21002 | 21020001 | Nguyễn Việt Anh | 12/12/2003 | Nam | Phòng 1 |
3 | 21003 | 21020051 | Phạm Gia Việt Anh | 05/02/2003 | Nam | Phòng 1 |
4 | 21004 | 21020052 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 29/04/2003 | Nữ | Phòng 1 |
5 | 21005 | 21020536 | Đoàn Xuân Bách | 27/03/2003 | Nam | Phòng 1 |
6 | 21006 | 21020283 | Phạm Xuân Bách | 25/08/2003 | Nam | Phòng 1 |
7 | 21007 | 21020751 | Nguyễn Trần Gia Bảo | 23/05/2003 | Nam | Phòng 1 |
8 | 21008 | 21020003 | Phạm Văn Bình | 01/01/2003 | Nam | Phòng 1 |
9 | 21009 | 21020004 | Nguyễn Công | 15/07/2003 | Nam | Phòng 1 |
10 | 21010 | 21020286 | Lê Minh Châu | 04/04/2003 | Nữ | Phòng 1 |
11 | 21011 | 21020005 | Đào Duy Chiến | 23/03/2003 | Nam | Phòng 1 |
12 | 21012 | 21020054 | Nguyễn Minh Chiến | 02/04/2003 | Nam | Phòng 1 |
13 | 21013 | 21020289 | Phạm Bá Danh | 20/11/2003 | Nam | Phòng 1 |
14 | 21014 | 21020055 | Trần Thùy Dung | 22/07/2003 | Nữ | Phòng 1 |
15 | 21015 | 21020006 | Bùi Tuấn Dũng | 04/04/2003 | Nam | Phòng 1 |
16 | 21016 | 21020007 | Huỳnh Tiến Dũng | 31/07/2003 | Nam | Phòng 1 |
17 | 21017 | 21020057 | Nguyễn Tiến Dũng | 05/08/2003 | Nam | Phòng 1 |
18 | 21018 | 21020058 | Trương Tuấn Dũng | 18/10/2003 | Nam | Phòng 1 |
19 | 21019 | 21020294 | Nguyễn Khánh Duy | 25/11/2003 | Nam | Phòng 1 |
20 | 21020 | 21020059 | Bùi Huy Dược | 12/04/2003 | Nam | Phòng 1 |
21 | 21021 | 21020010 | Trần Thùy Dương | 12/08/2003 | Nữ | Phòng 1 |
22 | 21022 | 21020062 | Lê Tuấn Đạt | 17/12/2003 | Nam | Phòng 1 |
23 | 21023 | 21020064 | Nguyễn Thành Đạt | 11/08/2003 | Nam | Phòng 1 |
24 | 21024 | 21020011 | Nguyễn Trần Đạt | 08/01/2003 | Nam | Phòng 2 |
25 | 21025 | 21020065 | Lê Hải Đăng | 19/07/2003 | Nam | Phòng 2 |
26 | 21026 | 21020539 | Nguyễn Tuấn Đức | 12/10/2003 | Nam | Phòng 2 |
27 | 21027 | 21020014 | Vương Trường Giang | 21/03/2003 | Nam | Phòng 2 |
28 | 21028 | 21020015 | Phạm Hoàng Hải | 01/10/2003 | Nam | Phòng 2 |
29 | 21029 | 21020068 | Đoàn Thị Minh Hằng | 08/02/2003 | Nữ | Phòng 2 |
30 | 21030 | 21020317 | Nguyễn Ngọc Hiệp | 17/05/2003 | Nam | Phòng 2 |
31 | 21031 | 21020017 | Nguyễn Trung Hiếu | 20/10/2003 | Nam | Phòng 2 |
32 | 21032 | 21020070 | Nguyễn Xuân Hiếu | 14/09/2003 | Nam | Phòng 2 |
33 | 21033 | 21020071 | Nguyễn Huy Hiệu | 11/03/2003 | Nam | Phòng 2 |
34 | 21034 | 21020322 | Lê Công Hoàng | 29/09/2003 | Nam | Phòng 2 |
35 | 21035 | 21020122 | Lê Minh Hoàng | 03/02/2003 | Nam | Phòng 2 |
36 | 21036 | 21020326 | Bùi Minh Hoạt | 06/09/2003 | Nam | Phòng 2 |
37 | 21037 | 21020018 | Trần Thị Thu Huệ | 13/06/2003 | Nữ | Phòng 2 |
38 | 21038 | 21020074 | Hoàng Phi Hùng | 27/12/2003 | Nam | Phòng 2 |
39 | 21039 | 21020541 | Nguyễn Tiến Hùng | 21/09/2003 | Nam | Phòng 2 |
40 | 21040 | 21020076 | Hoàng Văn Huy | 17/10/2003 | Nam | Phòng 2 |
41 | 21041 | 21020077 | Nguyễn Kim Quang Huy | 13/10/2003 | Nam | Phòng 2 |
42 | 21042 | 21020542 | Nguyễn Khắc Nam Huy | 09/08/2003 | Nam | Phòng 2 |
43 | 21043 | 21020331 | Trần Quốc Huy | 09/07/2003 | Nam | Phòng 2 |
44 | 21044 | 21020334 | Nguyễn Việt Hưng | 30/07/2003 | Nam | Phòng 2 |
45 | 21045 | 21020768 | Nguyễn Văn Khang | 11/08/2003 | Nam | Phòng 2 |
46 | 21046 | 21020019 | Nguyễn Châu Khanh | 06/05/2003 | Nữ | Phòng 3 |
47 | 21047 | 21020544 | Lê Phương Linh | 09/06/2003 | Nữ | Phòng 3 |
48 | 21048 | 21020354 | Hoàng Nhật Minh | 03/02/2003 | Nam | Phòng 3 |
49 | 21049 | 21020355 | Lê Trọng Minh | 14/09/2003 | Nam | Phòng 3 |
50 | 21050 | 21020359 | Phạm Quang Minh | 29/11/2003 | Nam | Phòng 3 |
51 | 21051 | 21020024 | Dương Hồng Nam | 20/03/2003 | Nam | Phòng 3 |
52 | 21052 | 21020360 | Hà Hải Nam | 03/08/2003 | Nam | Phòng 3 |
53 | 21053 | 21020127 | Hà Công Nga | 05/03/2003 | Nam | Phòng 3 |
54 | 21054 | 21020364 | Bùi Tuấn Nghĩa | 07/03/2003 | Nam | Phòng 3 |
55 | 21055 | 21020365 | Đỗ Tuấn Nghĩa | 19/12/2002 | Nam | Phòng 3 |
56 | 21056 | 21020550 | Ngô Hán Quang Ngọc | 08/11/2003 | Nam | Phòng 3 |
57 | 21057 | 21020369 | Trương Gia Ngọc | 25/04/2003 | Nam | Phòng 3 |
58 | 21058 | 21020370 | Hoàng Văn Nguyên | 17/01/2003 | Nam | Phòng 3 |
59 | 21059 | 21020375 | Đoàn Văn Phong | 04/06/2003 | Nam | Phòng 3 |
60 | 21060 | 21020782 | Phạm Văn Phúc | 03/05/2003 | Nam | Phòng 3 |
61 | 21061 | 21020783 | Lương Thị Mai Phương | 07/07/2003 | Nữ | Phòng 3 |
62 | 21062 | 21020383 | Nguyễn Minh Quân | 28/12/2003 | Nam | Phòng 3 |
63 | 21063 | 21020554 | Phạm Đàm Quân | 18/04/2003 | Nam | Phòng 3 |
64 | 21064 | 21020386 | Dương Hải Quyền | 11/07/2003 | Nam | Phòng 3 |
65 | 21065 | 21020089 | Lê Thế Sơn | 07/11/2003 | Nam | Phòng 3 |
66 | 21066 | 21020027 | Phạm Thanh Sơn | 29/04/2003 | Nam | Phòng 3 |
67 | 21067 | 21020028 | Trần Quang Tài | 15/01/2003 | Nam | Phòng 3 |
68 | 21068 | 21020392 | Nguyễn Đức Tân | 10/09/2003 | Nam | Phòng 4 |
69 | 21069 | 21020090 | Phùng Quang Tiến | 16/10/2003 | Nam | Phòng 4 |
70 | 21070 | 21020029 | Hoàng Minh Tú | 17/08/2003 | Nam | Phòng 4 |
71 | 21071 | 21020030 | Nguyễn Anh Tú | 18/07/2003 | Nam | Phòng 4 |
72 | 21072 | 21020031 | Ngô Văn Tuân | 02/09/2003 | Nam | Phòng 4 |
73 | 21073 | 21020032 | Đỗ Minh Tuấn | 12/05/2003 | Nam | Phòng 4 |
74 | 21074 | 21020394 | Kiều Minh Tuấn | 05/01/2003 | Nam | Phòng 4 |
75 | 21075 | 21020395 | Nguyễn Minh Tuấn | 07/03/2003 | Nam | Phòng 4 |
76 | 21076 | 21020396 | Nguyễn Minh Tuấn | 12/10/2003 | Nam | Phòng 4 |
77 | 21077 | 21020033 | Vũ Quốc Tuấn | 01/11/2003 | Nam | Phòng 4 |
78 | 21078 | 21020034 | Hoàng Minh Thái | 13/01/2003 | Nam | Phòng 4 |
79 | 21079 | 21020035 | Nguyễn Huy Thái | 15/09/2003 | Nam | Phòng 4 |
80 | 21080 | 21020094 | Đào Văn Thành | 13/03/2003 | Nam | Phòng 4 |
81 | 21081 | 21020095 | Trương Tấn Thành | 12/02/2003 | Nam | Phòng 4 |
82 | 21082 | 21020402 | Nguyễn Như Thảo | 10/09/2003 | Nữ | Phòng 4 |
83 | 21083 | 21020036 | Nguyễn Văn Thắng | 18/07/2003 | Nam | Phòng 4 |
84 | 21084 | 21020408 | Nguyễn Tiến Thông | 08/02/2003 | Nam | Phòng 4 |
85 | 21085 | 21020037 | Nguyễn Đức Thuận | 01/01/2003 | Nam | Phòng 4 |
86 | 21086 | 21020412 | Phạm Tùng Thủy | 04/07/2003 | Nam | Phòng 4 |
87 | 21087 | 21020096 | Phú Quốc Trung | 24/01/2003 | Nam | Phòng 4 |
88 | 21088 | 21020132 | Trần Tất Việt | 11/09/2003 | Nam | Phòng 4 |
89 | 21089 | 21020097 | Phạm An Đức Vinh | 12/08/2003 | Nam | Phòng 4 |
90 | 21090 | 21020038 | Nguyễn Ngọc Vũ | 15/06/2003 | Nam | Phòng 4 |
91 | 21091 | 21020013 | Lê Quang Đông | 19/04/2003 | Nam | Phòng 4 |
92 | 21092 | 21020717 | Đỗ Minh Sáng | 03/04/2003 | Nam | Phòng 4 |
- Tại địa chỉ: Lịch tập huấn thi: 20h00, thứ Sáu, ngày 15/10/2021.
- Lịch thi: 8h00, Chủ nhật, ngày 17/10/2021.
Địa chỉ các phòng thi:
+ Phòng 1:
+ Phòng 2:
+ Phòng 3:
+ Phòng 4:
- Yêu cầu sinh viên:
– SV chuẩn bị thiết bị điện tử kết nối Internet, sử dụng được tính năng Video + Audio và đảm bảo chất lượng hình ảnh rõ nét trong suốt quá trình thi (trang phục trong khi thi đảm bảo lịch sự); không gian ngồi làm bài thi yên tĩnh, biệt lập.
– SV cài đặt trước phần mềm ghi màn hình theo hướng dẫn tại link kèm theo
– SV bắt buộc tham gia buổi tập huấn trước khi thi để được hướng dẫn chi tiết cách thức dự thi và tuyệt đối tuân theo sự điều phối của cán bộ coi thi tại phòng thi.
– Ngay sau khi hoàn thành bài thi, sinh viên nộp file video quay màn hình tại địa chỉ link kèm theo.