I |
Khối kiến thức chung
(Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng – An ninh) |
21 |
|
|
|
|
1 |
PHI1006 |
Triết học Mác – Lênin
Marxist-Leninist Philosophy |
3 |
30 |
15 |
|
|
2 |
PEC1008 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Marx-Lenin Political Economy |
2 |
20 |
10 |
|
PHI1006 |
3 |
PHI1002 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 |
30 |
|
|
|
4 |
HIS1001 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party |
2 |
20 |
10 |
|
|
5 |
POL1001 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology |
2 |
20 |
10 |
|
|
6 |
FLF1107 |
Tiếng Anh B1
English B1 |
5 |
20 |
35 |
20 |
|
7 |
FLF1108 |
Tiếng Anh B2
English B2 |
5 |
20 |
35 |
20 |
|
8 |
|
Giáo dục thể chất
Physical Education |
4 |
|
|
|
|
9 |
|
Giáo dục quốc phòng – an ninh
National Defence Education |
8 |
|
|
|
|
II |
Khối kiến thức chung theo lĩnh vực |
22 |
|
|
|
|
10 |
MAT1093 |
Đại số
Algebra |
4 |
30 |
30 |
|
|
11 |
MAT1041 |
Giải tích 1
Calculus 1 |
4 |
30 |
30 |
|
|
12 |
MAT1042 |
Giải tích 2
Calculus 2 |
4 |
30 |
30 |
|
MAT1041 |
13 |
EPN1095 |
Vật lý đại cương 1
General Physics 1 |
2 |
30 |
|
|
|
14 |
EPN1096 |
Vật lý đại cương 2
General Physics 2 |
2 |
30 |
|
|
EPN1095 |
15 |
INT1007 |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin
Introduction to Information Technology |
3 |
15 |
30 |
|
|
16 |
INT1008 |
Nhập môn lập trình
Introduction to Programming |
3 |
20 |
25 |
|
|
III |
Khối kiến thức chung cho khối ngành |
10 |
|
|
|
|
17 |
ELT2035 |
Tín hiệu và hệ thống
Signals and systems |
3 |
45 |
|
|
MAT1042 |
18 |
INT2210 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Data structures and algorithms |
4 |
30 |
30 |
|
INT1008 |
19 |
Lựa chọn 1 trong 2 học phần: |
3/6 |
|
|
|
|
ELT2029 |
Toán trong công nghệ
Mathematics for Engineering |
3 |
45 |
|
|
MAT1041 |
MAT1101 |
Xác suất thống kê
Probability and Statistics |
3 |
30 |
15 |
|
MAT1041 |
IV |
Khối kiến thức chung của nhóm ngành |
30 |
|
|
|
|
20 |
INT2215 |
Lập trình nâng cao
Advanced Programming |
4 |
30 |
30 |
|
INT1008 |
21 |
INT1050 |
Toán học rời rạc
Discrete Mathematics |
4 |
45 |
15 |
|
|
22 |
INT2212 |
Kiến trúc máy tính
Computer Architecture |
4 |
45 |
15 |
|
INT1007 |
23 |
INT2214 |
Nguyên lý hệ điều hành
Principles of operating systems |
4 |
45 |
15 |
|
INT1008 |
24 |
INT2211 |
Cơ sở dữ liệu
Database |
4 |
30 |
30 |
|
INT1008 |
25 |
INT2213 |
Mạng máy tính
Computer Network |
4 |
30 |
30 |
|
INT1008 |
26 |
INT2208E |
Công nghệ phần mềm
Software Engineering |
3 |
45 |
|
|
INT1008 |
27 |
INT2204 |
Lập trình hướng đối tượng
Object-oriented Programming |
3 |
30 |
15 |
|
INT1008 |
V |
Khối kiến thức ngành |
65 |
|
|
|
|
V.1 |
Các học phần bắt buộc |
30 |
|
|
|
|
28 |
INT3201E |
Cơ sở các hệ thống thông tin
Foundation of Information Systems |
4 |
45 |
15 |
|
INT2211 |
29 |
INT2020E |
Phân tích thiết kế các hệ thống thông tin
Information System Analysis and Design |
3 |
45 |
|
|
INT2211 |
30 |
INT3202E |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Database Management Systems |
3 |
30 |
15 |
|
INT2211 |
31 |
INT3209E |
Khai phá dữ liệu
Data Mining |
3 |
45 |
|
|
INT2211 |
32 |
INT3306E |
Phát triển ứng dụng Web
Web application development |
3 |
30 |
15 |
|
INT2204, INT2211 |
33 |
INT3225E |
Thông minh kinh doanh
Business Intelligence |
4 |
30 |
30 |
|
INT2211, INT3201E |
34 |
INT2045E |
Quản lý dự án HTTT
Information System Project Management |
4 |
30 |
30 |
|
INT2020E |
35 |
INT4002 |
Thực tập doanh nghiệp
Industrial Internship |
3 |
15 |
30 |
|
|
36 |
Chọn một trong hai học phần |
3/6 |
|
|
|
|
INT3131 |
Dự án khoa học
Science Project |
3 |
21 |
24 |
|
|
INT3132 |
Dự án công nghệ
Technology Project |
3 |
21 |
24 |
|
|
V.2 |
Các học phần tự chọn |
18/52 |
|
|
|
|
V.2.1 |
Định hướng chuyên sâu về Tích hợp dịch vụ và quản lý dữ liệu lớn |
37 |
INT3227E |
Tích hợp dịch vụ
Service Integration |
4 |
30 |
30 |
|
INT3201E |
38 |
INT3228E |
Thiết kế và phân tích thực nghiệm
Design and Analysis of Experiments |
4 |
30 |
30 |
|
|
39 |
INT3229E |
Kỹ thuật và công nghệ dữ liệu lớn
BigData Techniques and Technologies |
4 |
30 |
30 |
|
|
40 |
INT3230E |
Mật mã và An toàn thông tin
Cryptography and Information security |
4 |
30 |
30 |
|
INT3201E |
41 |
INT3231E |
Công nghệ Blockchain
Blockchain and Distributed Ledger Technologies |
4 |
30 |
30 |
|
|
42 |
INT3505E |
Kiến trúc hướng dịch vụ
Service-oriented Architectures |
3 |
45 |
|
|
|
43 |
INT3506E |
Các hệ thống thương mại điện tử
E-commerce Systems |
3 |
45 |
|
|
INT1007 |
V.2.2 |
Định hướng chuyên sâu về Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh |
44 |
INT3401E |
Trí tuệ nhân tạo
Artificial Intelligence |
3 |
45 |
|
|
INT2210 |
45 |
INT3501E |
Khoa học dịch vụ
Service Science |
3 |
45 |
|
|
INT3201E |
46 |
INT3232E |
Phân tích kinh doanh
Business Analytics |
4 |
45 |
15 |
|
INT3201E |
47 |
INT3233E |
Khai phá dữ liệu hướng lĩnh vực
Domain-driven Data Mining |
4 |
45 |
15 |
|
|
48 |
INT3234E |
Phân tích dữ liệu dự báo
Predictive analytics |
4 |
45 |
15 |
|
|
49 |
INT3235E |
Phân tích mạng phương tiện xã hội trong kinh doanh
Social Media Network Analysis for Business |
4 |
30 |
30 |
|
|
50 |
INT3236E |
Phát triển ứng dụng doanh nghiệp
Application Development for Enterprise |
4 |
30 |
30 |
|
|
V.3 |
Các học phần bổ trợ |
7 |
|
|
|
|
V.3.1 |
Các học phần bổ trợ bắt buộc |
4 |
|
|
|
|
51 |
UET1002 |
Kỹ năng khởi nghiệp
Entrepreneurship |
2 |
30 |
|
|
|
52 |
INT3514 |
Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT
Professional in Technology |
2 |
30 |
|
|
|
V.3.2 |
Các học phần bổ trợ lựa chọn |
3/50 |
|
|
|
|
53 |
INT3102 |
Phương pháp tính
Numerical Methods |
3 |
30 |
15 |
|
MAT1093
MAT1042 |
54 |
INT3103 |
Tối ưu hóa
Optimization |
3 |
30 |
15 |
|
MAT1093
MAT1042 |
55 |
UET1001 |
Tiếng Anh bổ trợ
General English |
4 |
45 |
15 |
|
|
56 |
Các học phần thuộc Ngành CNKT ĐT-VT |
ELT3144 |
Xử lý tín hiệu số
Digital Signal Processing |
4 |
45 |
15 |
|
MAT1093 |
ELT2032 |
Linh kiện điện tử
Electronics Devices |
3 |
45 |
|
|
|
ELT2030 |
Kỹ thuật điện
Electrical Engineering |
3 |
45 |
|
|
|
ELT2040 |
Điện tử tương tự
Analog Electronics |
3 |
45 |
|
|
|
ELT2041 |
Điện tử số
Digital Electronics |
3 |
45 |
|
|
|
57 |
Các học phần thuộc Khối ngành Kinh tế |
INE1050 |
Kinh tế vi mô
Microeconomics |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
BSA2103 |
Nguyên lý quản trị kinh doanh
Principles of Business Administration |
3 |
27 |
18 |
|
|
BSA2002 |
Nguyên lý Marketing
Principles of Marketing |
3 |
21 |
23 |
1 |
|
BSA3020 |
Khởi sự và tạo lập doanh nghiệp
Entrepreneurship |
3 |
35 |
10 |
|
|
58 |
Các học phần thuộc Khối ngành Luật Kinh doanh |
THL1054 |
Lý luận về nhà nước và pháp luật
General Theory of State and Law |
3 |
27 |
12 |
6 |
|
THL1058 |
Lịch sử nhà nước và pháp luật
History of State and Law |
3 |
24 |
15 |
6 |
|
CAL1007 |
Luật hiến pháp
Constitutional Law |
3 |
36 |
|
9 |
|
CAL1008 |
Luật hành chính
Administrative Law |
3 |
30 |
6 |
9 |
|
V.4 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
|
|
|
59 |
INT4054 |
Khoá luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
10 |
|
|
|
|
Tổng cộng |
148 |
|
|
|
|