Chương trình đào tạo ngành Thiết kế công nghiệp và đồ họa
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh và Kĩ năng bổ trợ): 135 tín chỉ
– Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh và Kĩ năng bổ trợ): 21 tín chỉ
– Khối kiến thức theo lĩnh vực: 18 tín chỉ
– Khối kiến thức theo khối ngành: 21 tín chỉ
+ Các học phần bắt buộc: 17 tín chỉ
+ Các học phần tự chọn: 4/8 tín chỉ
– Khối kiến thức theo nhóm ngành: 18 tín chỉ
+ Các học phần bắt buộc: 14 tín chỉ
+ Các học phần tự chọn: 4/8 tín chỉ
– Khối kiến thức ngành: 57 tín chỉ
+ Các học phần bắt buộc: 37 tín chỉ
+ Các học phần tự chọn: 10/29 tín chỉ
+ Thực tập: 3 tín chỉ
+ Khóa luận tốt nghiệp: 7 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ học tập* |
Học phần tiên quyết |
||
Lí thuyết
(1) |
Thực hành
(2) |
Tự học
(3) |
|||||
I |
Khối kiến thức chung
(chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh và Kĩ năng bổ trợ) |
21 |
|||||
1 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin
Marxist – Leninist Philosophy |
3 | 42 | 6 | 102 | |
2 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Marx – Lenin Political Economy |
2 | 20 | 20 | 60 | PHI1006 |
3 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific socialism |
2 | 28 | 4 | 68 | |
4 |
HIS1001 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party |
2 |
28 |
4 |
68 |
|
5 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology |
2 | 28 | 4 | 68 | |
6 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương
General State and Law |
2 | 20 | 20 | 60 |
7 | INT1009 | Tin học cơ sở
Introduction to Informatics |
3 | 20 | 50 | 80 | |
8 | FLF1107 | Tiếng Anh B1
English B1 |
5 | 20 | 70 | 160 | |
9 | HDC1001 | Kỹ năng bổ trợ
Soft skill |
3 | 30 | 30 | 90 | |
10 | Giáo dục quốc phòng-an ninh
National Defense Education |
8 | |||||
11 | Giáo dục thể chất
Physical Education |
4 | |||||
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 18 | |||||
12 | CTE2050 | Toán kĩ thuật 1
Engineering Mathematics 1 |
3 | 30 | 30 | 90 | |
13 | CTE2051 | Toán kĩ thuật 2
Engineering Mathematics 2 |
3 | 30 | 30 | 90 | CTE2050 |
14 | INT1008 | Nhập môn lập trình
Introduction to Programming |
3 | 20 | 50 | 80 | |
15 | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo
Artificial Intelligence |
3 | 30 | 30 | 90 | CTE2051
INT1008 |
16 | CTE2052 | Lịch sử thiết kế
History of Design |
2 | 20 | 20 | 60 | |
17 | CTE2053 | Mỹ học đại cương
Aesthetics |
2 | 20 | 20 | 60 | |
18 | CTE2054 | Luật sở hữu trí tuệ
Intellectual Property Law |
2 | 20 | 20 | 60 | |
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 21 | |||||
III.1 | Các học phần bắt buộc | 17 | |||||
19 | CTE2055 | Vật liệu học cơ sở
Fundamentals of Materials Science |
2 | 20 | 20 | 60 | |
20 | CTE2056 | Lập trình Python
Python Programming |
3 | 30 | 30 | 90 | INT1008 |
21 |
CTE2057 |
Hình họa – Vẽ kĩ thuật
Descriptive Geometry and Technical Drawing |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
22 | CTE2058 | Nguyên lí thị giác
Visual Principle |
3 | 30 | 30 | 90 | |
23 | CTE2059 | Đồ họa máy tính
Computer Graphics |
3 | 25 | 40 | 85 | INT1008 |
24 |
CTE2060 |
Đồ họa I: Adobe Photoshop, Illustrator and InDesign
Graphic design with Adobe Photoshop, Illustrator and InDesign |
3 |
15 |
60 |
75 |
|
III.2 | Các học phần tự chọn | 4/8 |
25 | CTE2061 | Vật liệu tiên tiến
Advanced Materials |
2 | 20 | 20 | 60 | CTE2055 |
26 |
CTE2062 |
Toán trong Thiết kế công nghiệp và kĩ thuật
Mathematics for industrial design and computer graphics |
2 |
20 |
20 |
60 |
CTE2051 |
27 | INT2215 | Lập trình nâng cao
Advnaced Programming |
2 | 15 | 30 | 55 | INT1008 |
28 | CTE2063 | Vẽ tĩnh vật
Still Life drawing |
2 | 10 | 40 | 50 | |
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 18 | |||||
IV.1 | Các học phần bắt buộc | 14 | |||||
29 | CTE3101 | Tư duy thiết kế và Công thái học
Design Thinking & Ergonomic |
3 | 30 | 30 | 90 | |
30 |
CTE3102 |
Đồ họa II: After Effects and Premiere
Graphic design with Adobe After Effects and Premiere |
3 |
15 |
60 |
75 |
|
31 | CTE3103 | Ứng dụng học máy trong thiết kế
Machine Learning for Design |
3 | 25 | 40 | 85 | |
32 |
CTE3104 |
Thẩm mĩ và phương pháp thể hiện thiết kế công nghiệp
Aesthetics and Visualization in Industrial Design |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
33 | CTE3131 | Trình bày ý tưởng và khái niệm
Idea and Concept Presentation |
2 | 20 | 20 | 60 | |
IV.2 | Các học phần tự chọn | 4/8 | |||||
34 | CTE3032 | Phương pháp số
Numerical Methods |
2 | 30 | 30 | 40 | |
35 | CTE3106 | Phong thủy trong thiết kế
Feng shui in Design |
2 | 20 | 20 | 60 | |
36 |
CTE3107 |
Các chuyên đề trong Thiết kế Công nghiệp và đồ họa
Special Problems in industrial design and computer graphics |
2 |
10 |
40 |
50 |
|
37 | CTE3108 | Vẽ tượng thạch cao
Plaster Statue |
2 | 10 | 40 | 50 | |
V | Khối kiến thức ngành | 57 |
V.1 |
Các học phần bắt buộc: chọn 1 trong 3 chuyên ngành:
V.1.1 Thiết kế công nghiệp và kĩ thuật V1.2 Thiết kế và kĩ thuật đồ họa V1.3 Thiết kế mĩ thuật và nội thất |
37 |
|||||
V.1.1 | Chuyên ngành Thiết kế công nghiệp và kĩ thuật | 37 | |||||
38 | CTE2023 | Cơ học kĩ thuật
Engineering Mechanics |
3 | 30 | 30 | 90 | |
39 | CTE2022 | Cơ học môi trường liên tục
Continuum Mechanics |
3 | 30 | 30 | 90 | |
40 | CTE2025 | Sức bền vật liệu
Strengths of Materials |
3 | 30 | 30 | 90 | |
41 | CTE3111 | Nguyên lí thiết kế kĩ thuật
Fundamentals of Engineering Design |
3 | 30 | 30 | 90 | |
42 | CTE3112 | Đồ hoạ kĩ thuật
Engineering Graphics |
3 | 30 | 30 | 90 | |
43 |
CTE3113 |
Phát triển bền vững trong thiết kế công nghiệp và kĩ thuật
Industrial and Engineering Design for Sustainability |
2 |
20 |
20 |
60 |
|
44 |
CTE3114 |
Phương pháp phần tử hữu hạn trong thiết kế kĩ thuật
Finite Element Analysis for Engineering Design |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
45 |
CTE3115 |
Thiết kế hệ thống và trang thiết bị công trình
Technical system and equipment |
2 |
20 |
20 |
60 |
|
46 |
CTE3116 |
Dung sai và kĩ thuật đo
Tolerances and Engineering Measurement |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
47 | CTE3117 | Thiết kế và tương tác người máy
Human-Machine Interaction and Design |
3 | 30 | 30 | 90 | |
48 | CTE3119 | Học sâu trong thiết kế
Deep Learning for Design |
3 | 30 | 30 | 90 | |
49 | CTE4030 | Đồ án thiết kế kĩ thuật 1
Engineering Design project |
3 | 15 | 60 | 75 | |
50 | CTE4031 | Đồ án thiết kế kĩ thuật 2
Engineering Design project |
3 | 15 | 60 | 75 | |
V.1.2 | Chuyên ngành Thiết kế và kĩ thuật đồ họa | 37 | |||||
51 |
CTE3120 |
Giới thiệu lập trình thiết kế tương tác
Introduction to Interactive Design Programing |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
52 | CTE3117 | Thiết kế và tương tác người – máy
Human-Machine Interaction and Design |
3 | 30 | 30 | 90 |
53 | CTE3121 | Thiết kế thương hiệu
Branding Design |
2 | 20 | 20 | 60 | |
54 |
CTE3122 |
Các vấn đề hiện đại trong Thiết kế công nghiệp và đồ họa
Advanced topics in industrial design and computer graphics |
2 |
20 |
10 |
||
55 | CTE3119 | Học sâu trong thiết kế
Deep Learning for Design |
3 | 30 | 30 | 90 | CTE3103 |
56 | CTE3123 | Thiết kế 3D trong kĩ thuật đồ họa
3D Modeling for Engineering Design |
3 | 15 | 60 | 75 | |
57 | INT3404 | Xử lí ảnh
Image Processing |
3 | 25 | 40 | 85 | |
58 | INT3412 | Thị giác máy
Computer Vision |
3 | 25 | 40 | 85 | |
59 | CTE3125 | Phân tích dữ liệu trực quan
Data Visualization |
3 | 30 | 30 | 90 | |
60 |
CTE3126 |
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng Sản phẩm
Product Testing and Quality Assurance |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
61 |
CTE4034 |
Đồ án thiết kế và kĩ thuật đồ hoạ 1
Project 1: Design and Engineering Graphics |
3 |
15 |
60 |
75 |
|
62 |
CTE4035 |
Đồ án thiết kế và kĩ thuật đồ hoạ 2
Project 2: Design and Engineering Graphics |
3 |
15 |
60 |
75 |
|
63 |
CTE4036 |
Đồ án thiết kế và kĩ thuật đồ hoạ 3
Project 3: Design and Engineering Graphics |
3 |
15 |
60 |
75 |
|
V.1.3 | Chuyên ngành Thiết kế mĩ thuật và Nội thất | 37 | |||||
64 | CTE3127 | Vẽ phối cảnh
Perspective |
2 | 10 | 40 | 50 | |
65 | CTE3128 | Lịch sử mĩ thuật
History of Art |
2 | 20 | 20 | 60 | |
66 | CTE3130 | Cơ sở thiết kế nội thất
Fundamentals of Interior Design |
3 | 30 | 30 | 90 | |
67 |
CTE3132 |
Nghệ thuật thị giác trong thiết kế 1: Màu sắc, chất liệu, phác thảo
Visual Art in Design 1: Color, material, sketching |
3 |
25 |
40 |
85 |
|
68 |
CTE3133 |
Nghệ thuật thị giác trong thiết kế 2: Nguyên lí, bố cục, tạo hình
Visual Art in Design 2: Principles, layout, shaping |
3 |
25 |
40 |
85 |
|
69 | CTE3134 | Thiết kế nội thất 1: Nội thất
Interior Design 1: Furniture |
3 | 15 | 60 | 75 |
70 |
CTE3135 |
Thiết kế nội thất 2: hạng mục nội thất (kết cấu, phụ kiện)
Interior Design 2: interior items (Structures, Accessories) |
3 |
15 |
60 |
75 |
|
71 | CTE3123 | Thiết kế 3D trong kĩ thuật đồ họa
3D Modeling for Engineering Design |
3 | 15 | 60 | 75 | |
72 | CTE4037 | Đồ án thiết kế nội thất 1: Nhà ở
Interior Design Project 1: Housing |
3 | 15 | 60 | 75 | |
73 |
CTE4038 |
Đồ án thiết kế đồ họa 1: Nhận diện thương hiệu và sản phẩm
Graphic Design Project 1: Brand Identity and Product |
3 |
15 |
60 |
75 |
|
74 |
CTE4039 |
Đồ án thiết kế nội thất 2: Không gian công cộng và trưng bày
Interior Design Project 2: Public space and Display |
3 |
15 |
60 |
75 |
|
75 |
CTE4040 |
Đồ án thiết kế đồ họa 2: Quảng cáo và Sự kiện
Graphic Design Project 2: Advertisements and Events |
3 |
15 |
60 |
75 |
|
76 |
CTE4041 |
Đồ án thiết kế nội thất 3: nhà xưởng, công trình khác
Interior Design Project 3: |
3 |
15 |
60 |
75 |
|
V.2 | Các học phần tự chọn | 10/29 | |||||
77 | CTE2024 | Cơ học vật rắn trong Kỹ thuật
Solid Mechanics in Engineering |
3 | 30 | 30 | 90 | |
78 | CTE3136 | Logistics
Logistics |
2 | 20 | 20 | 60 | |
79 | CTE3137 | Nghiên cứu và phát triển sản phầm
Product Research and Development |
2 | 20 | 20 | 60 | |
80 | CTE3138 | Công nghệ CAD/CAM
Computer-Aided Manufacturing |
3 | 30 | 30 | 90 | |
81 | CTE3139 | Thiết kế trong In 3D
Design for 3D printing |
2 | 20 | 20 | 60 | |
82 |
CTE3140 |
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng
UI/UX Design |
3 |
15 |
60 |
75 |
|
83 | CTE3142 | Các thuật toán đồ thị và ứng dụng
Graph algorithms and applications |
2 | 20 | 20 | 60 | |
84 | CTE3143 | Vẽ ký họa
Speed Drawing |
2 | 10 | 40 | 50 | |
85 |
CTE3145 |
Nghệ thuật thị giác trong thiết kế 3: Nghệ thuật sắp đặt
Visual Art in Design 3: Installation Art |
3 |
15 |
60 |
75 |
|
86 | CTE3146 | Thiết kế thực tế ảo
Virtual Design |
3 | 15 | 60 | 75 |
87 | INT2001 | Tiếng Anh bổ trợ
General English |
4 | 45 | 30 | 125 | |
V.3 | Thực tập | 3 | |||||
88 | CTE4033 | Thực tập doanh nghiệp
Industrial Internship |
3 | 15 | 60 | 75 | |
V.4 | Khóa luận tốt nghiệp | ||||||
89 | CTE4051 | Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
7 | 15 | 180 | 155 | |
Tổng cộng: | 135 |
(*) Lưu ý: Một tín chỉ được tính tương đương 50 giờ học tập định mức của người học, bao gồm cả thời gian dự giờ giảng, giờ học có hướng dẫn, tự học, nghiên cứu, trải nghiệm và dự kiểm tra, đánh giá; đối với hoạt động dạy trên lớp, một tín chỉ yêu cầu thực hiện tối thiểu 15 giờ giảng hoặc 30 giờ thực hành, thí nghiệm, thảo luận trong đó một giờ trên lớp được tính bằng 50 phút.
- : Lý thuyết
- : Thực hành, Thí nghiệm, Thảo luận
- : Thực tập, Nghiên cứu, Tự học có kiểm tra đánh giá