Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật viễn thông
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 61 tín chỉ, trong đó
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 07 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 39 tín chỉ
+ Các học phần bắt buộc: 21 tín chỉ
+ Các học phần tự chọn cơ sở: 6/18 tín chỉ
+ Các học phần tự chọn chuyên ngành: 12/42 tín chỉ
- Luận văn: 15 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
STT | Mã
học phần |
Tên học phần
(tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số
tín chỉ |
Số giờ tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết | ||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung | 7 | |||||
1 | PHI 5001 | Triết học
Philosophy |
3 | 30 | 15 | 0 | |
2 | ENG 5001 | Tiếng Anh chung
English for General Purposes |
4 | 30 | 30 | 0 | |
II | Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 39 | |||||
II.1 |
Các học phần bắt buộc |
21 | |||||
3 | ELT 6052 | Xử lý tín hiệu số nâng cao
Advanced Digital Signal Processing |
3 | 30 | 0 | 15 | |
4 | ELT 6001 | Các hệ thống điểu khiển hiện đại Modern Control Systems |
3 | 30 | 0 | 15 | |
5 | ELT 6003 | Học máy ứng dụng*
Applied Machine Learning |
3 | 30 | 0 | 15 | |
6 | INT 6001 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo*
Scientific Research Methodology and Innovation |
3 | 30 | 0 | 15 | |
7 | ELT 7003 | Các vấn đề hiện đại của công nghệ viễn thông* Advanced Topics in Electronics Engineering |
3 | 30 | 0 | 15 | |
8 | ELT 7004 | Chuyên đề nghiên cứu 1*
Research Project 1 |
3 | 30 | 0 | 15 | |
9 | ELT 7005 | Chuyên đề nghiên cứu 2*
Research Project 2 |
3 | 30 | 0 | 15 | |
II.2. |
Các học phần tự chọn cơ sở |
6/18 | |||||
10 | ELT 6074 | Lý thuyết thông tin và mã hóa Information Theory and Coding |
3 | 15 | 15 | 15 | |
11 | ELT 6056 | Quá trình ngẫu nhiên Stochastic Processes |
3 | 30 | 0 | 15 | |
12 | ELT 6005 | Vi xử lý nâng cao Advanced microprocessor |
3 | 30 | 0 | 15 | |
13 | ELT 6002 | Hệ thống nhúng và IoT
Embedded system and IoT |
3 | 30 | 0 | 15 | |
14 | ELT 6004 | Lập trình các hệ thống nhúng
Embedded Programming |
3 | 30 | 0 | 15 | |
15 | INT 6149 | Xử lý dữ liệu lớn
Big Data Processing |
3 | 30 | 0 | 15 | |
II.3. | Các học phần tự chọn chuyên ngành | 12/42 | |||||
16 | ENG6001 | Tiếng Anh học thuật
English for Academic Purposes |
3 | 30 | 0 | 15 | |
17 | ELT 7017 | Truyền thông và mạng máy tính nâng cao
Advanced Communications and Networking |
3 | 30 | 0 | 15 | |
18 | ELT 7009 | Mạng truyền thông di động thế hệ mới
Modern Mobile Communicatons Networks |
3 | 30 | 0 | 15 | |
19 | ELT 7012 | Thiết kế anten
Advanced Antenna Design |
3 | 30 | 0 | 15 | |
20 | ELT 7019 | Xử lý đa phương tiện
Multimedia Processing |
3 | 30 | 0 | 15 | |
21 | ELT 7015 | Truyền thông quang hiệu năng cao
High-Efficiency Optical Communications |
3 | 30 | 0 | 15 | |
22 | ELT 7016 | Truyền thông số nâng cao
Advanced Digital Communications |
3 | 30 | 0 | 15 | |
23 | ELT 7001 | An ninh mạng viễn thông
Communication Network Security |
3 | 30 | 0 | 15 | |
24 | ELT 7018 | Truyền thông vô tuyến nâng cao
Advanced Wireless Communications |
3 | 30 | 0 | 15 | |
25 | INT 7016 | Công nghệ chuỗi khối
Blockchain Technology |
3 | 30 | 0 | 15 | |
26 | INT 7012 | Phát triển ứng dụng Điện toán đám mây
Cloud Computing and Software as a Service |
3 | 30 | 0 | 15 | |
27 | ELT 7007 | Hệ thống thông minh phân tán
Distributed Intelligent Systems |
3 | 30 | 0 | 15 | |
28 | ELT 7010 | Quản lý dự án
Project Management |
3 | 30 | 0 | 15 | |
III | ELT 7200 | Luận văn*
Thesis |
15 | ||||
Tổng cộng | 61 |
Ghi chú:
- Học phần Tiếng Anh chung(ENG 5001) là học phần điều kiện, có khối lượng 4 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu cầu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.
- Các học phần có dấu * là các học phần có các hoạt động nghiên cứu khoa học.