Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật năng lượng

1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo

Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo (Chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, Kỹ năng bổ trợ): 150 tín chỉ

– Khối kiến thức chung(Chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, Kỹ năng bổ trợ): 21 tín chỉ

– Khối kiến thức theo lĩnh vực: 19 tín chỉ

– Khối kiến thức theo khối ngành và nhóm ngành: 38 tín chỉ

– Khối kiến thức ngành: 72 tín chỉ

+ Bắt buộc (cơ sở ngành và chuyên ngành): 48 tín chỉ

+ Tự chọn (chuyên ngành): 06 tín chỉ

+ Bổ trợ: 08 tín chỉ

+ Đồ án tốt nghiệp: 10 tín chỉ

2. Khung chương trình đào tạo

STT Mã học phần Học phần (ghi bằng tiếng Việt
và tiếng Anh
)
Số tín chỉ Số giờ tín chỉ Mã số học phần tiên quyết
Lý thuyết Thực hành Tự học
I Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, kỹ năng bổ trợ) 21        
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin

Marxist-Leninist Philosophy

3 30 15    
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

Marx-Lenin Political Economy

2 20 10   PHI1006
3 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific Socialism

2 30      
4 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party

2 20 10    
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh’s Ideology

2 20 10    
6 THL1057 Nhà nước và Pháp luật Đại cương

State and Law

2 20 5 5  
7 FLF1107 Tiếng Anh B1

English B1

5 20 35 20  
8 INT1009 Tin học cơ sở

Introduction to Informatics

3 15 30    
9   Kỹ năng bổ trợ

Soft skills

3 20 25    
10   Giáo dục thể chất

Physical Education

4        
11   Giáo dục quốc phòng – an ninh

National Defence Education

8        
II Khối kiến thức theo lĩnh vực 19        
12 MAT1093 Đại số

Algebra

4 30 30    
13 MAT1041 Giải tích 1

Calculus 1

4 30 30    
14 MAT1042 Giải tích 2
Calculus 2
4 30 30   MAT1041
15 EPN1095 Vật lý đại cương 1

General Physics 1

2 30 0    
16 EPN1096 Vật lý đại cương 2

General Physics 2

2 30 0   EPN1095
17 INT1008 Nhập môn lập trình

Introduction to Programming

3 20 25    
III Khối kiến thức theo khối ngành và nhóm ngành 38        
18 EPN2054 Cơ – Nhiệt

Mechanics and Thermodynamics

3 32 10 3 EPN1095
19 EPN2055 Điện và Quang

Electromagnetism and Optics

3 32 10 3 EPN1096

ENP2054

20 PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương

Fundamental Physics Laboratory

2 2 20 8 EPN2055
21 EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng

Applied Probability and Statistics

3 30 15   MAT1093

MAT1042

22 EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật

Engineering Thermodynamics

3 35 10   EPN1095

MAT1042

23 EMA2004 Cơ học môi trường liên tục

Continuum Mechanics

4 45 15   EPN1096 EMA2041 EMA2037
24 EET2020 Đồ họa kỹ thuật

Technical Graphics

2 15 15   MAT1093

MAT1042

25 EPN2029 Khoa học vật liệu đại cương

Principles of Materials Science

3 30 15   EPN2055
26 EET2026 Cơ sở, kỹ thuật và hệ thống năng lượng 1

Fundamentals, Engineerings, and Systems of Energy  1

4 45 15   EPN2055
27 EET2024 Cơ sở hóa học và nhiên liệu 1

Chemical Fundamentals and Fuel 1

4 45 15    
28 EET2017 Kỹ thuật điện và thiết bị

Electrical Engineering and Devices

2 20 10   EPN2055
29 EET2019 Hệ thống điện và mạng lưới

Electrical Systems and Networks

2 30     EPN2055
30 EET2030 Tin học công nghiệp và điều khiển

Industrial Informatics and Control

3 30 15   INT1008
IV Khối kiến thức ngành 72        
IV.1 Cơ sở ngành (bắt buộc) 34        
31 EPN2066 Vật lý thiết bị và linh kiện

Physics of Devices and Accessories

2 30     EPN2029
32 EET2025 Cơ sở hóa học và nhiên liệu 2

Chemical Fundamentals and Fuel 2

4 45 15   EET2024
33 EET2027 Cơ sở, kỹ thuật và hệ thống năng lượng 2

Fundamentals, Engineerings, and Systems of Energy 2

4 45 15   EPN2029

EET2026

34 EET2028 Cơ sở, kỹ thuật và hệ thống năng lượng 3

Fundamentals, Engineerings, and Systems of Energy 3

4 45 15   EET2027
35 EET2029 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong các hệ thống năng lượng

AI application in Energy Systems

3 22 23   INT1008
36 EET2006 Truyền nhiệt và truyền khối

Heat and Mass Transfer

3 35 8 2 MAT1042

EPN2054

37 EET2010 Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí
Refrigeration and Air Conditioning
3 30 15   EMA2038
38 EET2021 Thực tập kỹ thuật năng lượng 1

Energy EngineeringInternship 1

3 5 35 5 EET2028
39 EET2022 Thực tập kỹ thuật năng lượng 2

Energy EngineeringInternship 2

3 5 25   EET2021
40 EET2011 Cơ sở quản lý năng lượng

Principles of Energy Management

2 30      
41 EET2023 Cơ sở kinh tế năng lượng

Principles of Energy Economy

3 45     PEC1008
IV.2 Chuyên ngành Năng lượng mặt trời 20        
IV.2.1 Các học phần bắt buộc 14        
42 EET3001 Bức xạ và biến đổi năng lượng mặt trời

Solar Radiation and Energy Conversion

2 25 5   EPN2066

EET2028

43 EET3002 Đồ án bức xạ và biến đổi năng lượng mặt trời

Project in Solar Radiation and Energy Conversion

2     30 EET3001
44 EET3003 Hệ thống năng lượng nhiệt mặt trời

Solar Thermal Systems

2 25 5   EET2006

EET2028

45 EET3004 Đồ án hệ thống năng lượng nhiệt mặt trời

Project in Solar Thermal Systems

2     30 EET3003
46 EET3005 Hệ thống quang điện

Solar Photovoltaic Systems

2 25 5   EPN2066

EET2028

47 EET3006 Đồ án hệ thống quang điện

Project in Solar Photovoltaic Systems

2     30 EET3005
48 EET3007 Thực tập chuyên đề năng lượng mặt trời

Solar Energy Internship

2   30   EET2022

EET2028

IV.2.2 Các học phần tự chọn 6/12        
49 EET3008 Kỹ thuật pin mặt trời

Technology for Solar Cells

   3 35 5 5 EPN2066
50 EET3042 Công nghệ chế tạo, kiểm thử và tái chế pin mặt trời

Fabrication, Test, and Recycle Technologies for Solar Cells

   3 35 10   EET2028
51 EET3010 Vật liệu nano ứng dụng trong năng lượng mặt trời

Nano Materials for Solar Applications

   2 25 5   EPN2066
52 EET3011 Phân tích nhiệt động học của các hệ thống năng lượng

Thermodynamic Analysis of Energy Systems

   2 20 10   EMA2038
53 EET3012 Thiết kế hệ thống năng lượng mặt trời

Design of Solar Energy Systems

   2 20 10   EET2028
IV.3 Chuyên ngành Biến đổi và tích trữ các nguồn năng lượng mới 20        
IV.3.1 Các học phần bắt buộc 14        
54 EET3013 Công nghệ năng lượng Hydro và pin nhiên liệu

Fuel Cell and Hydrogen Technology

2 25 5   EET2025

EET2028

55 EET3014 Đồ án công nghệ năng lượng Hydro và pin nhiên liệu

Project in Fuel Cell and Hydrogen Technology

2     30 EET3013
56 EET3017 Tích trữ và biến đổi các nguồn năng lượng mới

Energy Storage and Convertsion

2 25 5   EET2025

EET2028

57 EET3018 Đồ án tích trữ và biến đổi các nguồn năng lượng mới

Project in Energy Storage and Convertsion

2     30 EE3017
58 EET3024 Điện gió

Wind Power

2 25 5   EET2028
59 EET3041 Đồ án điện gió

Project in Wind Power

2     30 EET3024
60 EET3019 Thực tập chuyên đề biến đổi và tích trữ các nguồn năng lượng mới

Energy Storage and Conversion Internship

2   30   EET2025

EET2028

EET2022

IV.3.2 Các học phần tự chọn 6/12        
61 EET3020 Thủy điện và năng lượng biển

Hydropower and Ocean Energy

3 35 8 2 EET2028

EMA2004

62 EET3021 Năng lượng địa nhiệt

Geothermal Energy

3 32 10 3 EET2028

EET2006

63 EET3022 Năng lượng sinh học

Bioenergy

2 25 5   EET2028
64 EET3023 Biến đổi năng lượng điện hóa

Electrochemical Energy Conversion

2 25 5   EET2025
65 EET3040 Khí hóa lỏng

Liquified Natural Gas

2 30     EET2025

EET2028

IV.4 Chuyên ngành Quản lý và An toàn năng lượng 20        
IV.4.1 Các học phần bắt buộc 14        
66 EET3025 Kiểm soát ô nhiễm trong các quá trình năng lượng

Pollution Control in the Energy Processes

2 5 25   EET2028

EET2011

67 EET3026 Đồ án kiểm soát ô nhiễm trong các quá trình năng lượng

Project in Pollution Control in the Energy Processes

2     30 EET3025
68 EET3027 An toàn hiệu quả trong kỹ thuật năng lượng

Safety and Effective Use in Energy Engineering

2 25 5   EET2011
69 EET3028 Đồ án an toàn hiệu quả trong kỹ thuật năng lượng

Project in Safety and Effective Use in Energy Engineering

2     30 EET3027
70 EET3029 Kinh tế và chính sách năng lượng

Economics and Policy in Energy Engineering

2 25 5   EET2023
71 EET3030 Đồ án kinh tế và chính sách năng lượng

Project in Economics and Policy in Energy Engineering

2     30 EET2029
72 EET3031 Thực tập chuyên đề quản lý và an toàn năng lượng

Economics and Policy in EnergyEngineering Internship

2   30   EET2011

EET2023

EET2022

IV.4.2 Các học phần tự chọn 6/12        
73 EET3032 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng

Energy Project Assessment and Analysis

3 30 15   EET2023
74 EET3033 Quản lý rủi ro trong công nghiệp năng lượng

Risk Management in Energy Industries

3 35 10   EET2023
75 EET3034 Năng lượng từ chất thải

Waste Energy

2     20 10   EET2028
76 EET3035 Các vấn đề pháp lý trong quản lý năng lượng

Legal Aspects of Energy Management

2 20 10   EET2011
77 EET3036 Quản lý doanh nghiệp khởi nghiệp

Managing an Entrepreneurial Start-up Company

2 20 10   EET2011

EET2023

IV. 5 Kiến thức bổ trợ 8/17        
78 ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ

Professional in Technology

3 30     INT1008
79 MNS1052 Khoa học quản lý đại cương

Fundamental of Management

2 20 10    
80 EET2015 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật năng lượng 

English for Energy Engineering

2 20 10    
81 PHY1105 Vật lý hiện đại

Modern Physics

2 20 10   EPN2055
82 EET2012 Đo lường và tự động hóa các hệ thống năng lượng

Measurement and Automation in Energy Systems

2 20 8 2 EPN1096
83 EET2014 Cơ sở lý thuyết và thiết bị cháy

Theory of Combustion and Equipments

2 20 10   EET2006
84 EET2018 Điện tử công nghiệp

Industrial Electronics

2 15 15   EPN2055

EPN2066

85 EET2005 Vật liệu tiên tiến và composite

Advanced and Composite Materials

2 24 6   EPN2029
IV.6 Đồ án tốt nghiệp

Graduation Project

10        
Tổng cộng 150        

Ghi chú:

  • Các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh, Kỹ năng bổ trợ không được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy, nhưng là điều kiện để xét tốt nghiệp.

01 giờ tín chỉ thực hành tương ứng với 02 giờ thực tế trên lớp

Bài viết liên quan