Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật máy tính

1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo

Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo:                                                  155 tín chỉ

  Khối kiến thức chung

(Chưa tính GDTC, GDQP-AN  và kỹ năng bổ trợ)

29 tín chỉ
  Khối kiến thức theo lĩnh vực

(Lĩnh vực kĩ thuật công nghệ)

16 tín chỉ
  Khối kiến thức theo khối ngành

(Khối ngành CNTT & ĐTVT)

9 tín chỉ
   Các học phần bắt buộc 6
   Các học phần tự chọn 3/6
  Khối kiến thức theo nhóm ngành 38 tín chỉ
     Các học phần bắt buộc 32
     Các học phần tự chọn 6 /12
  Khối kiến thức ngành 63 tín chỉ
   Các học phần bắt buộc         29
   Các học phần tự chọn 18/33
   Các học phần lựa chọn bổ trợ 6/20
   Đồ án tốt nghiệp 10

2. Khung chương trình đào tạo

Số TT số Học phần Số tín chỉ Số giờ tín chỉ Mã Học phần tiên quyết
Lý thuyết Thực hành Tự học
I Khối kiến thức chung
(không tính các Học phần từ 10-12)
29
1                      PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

Fundamental principles  of Marxism-Leninism 1

2 24 6
2                      PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2

Fundamental  principles of Marxism-Leninism 2

3 36 9 PHI1004
3                      POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh Ideology

2 20 10 PHI1005
4                      HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

The revolutionary  Line of the Communist Party of Vietnam

3 42 3 PHI1005
5                      INT1003 Tin học cơ sở 1

Introduction to IT 1

2 10 20
6                      INT1006 Tin học cơ sở 4

Introduction to IT 4

3 20 23 2 INT1003
7                      FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1

General English 1

4 16 40 4
8                      FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2

General English 2

5 20 50 5 FLF2101
9                      FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3

General English 3

5 20 50 5 FLF2102
10                 Giáo dục thể chất

Physical Education

4
11                 Giáo dục quốc phòng – an ninh

National Defence Education

8
12                 Kỹ năng bổ trợ

Soft Skills

3
II Khối kiến thức theo lĩnh vực 16
13                 MAT1093 Đại số

Algebra

4 45 15
14                 MAT1041 Giải tích 1

Calculus 1

4 45 15
15                 MAT1042 Giải tích 2

Calculus 2

4 45 15 MAT1041
16                 EPN1095 Vật lý đại cương 1

General Physics 1

2 30
17                 EPN1096 Vật lý đại cương 2

General Physics  2

2 30
III Khối kiến thức theo khối ngành

(Công nghệ Thông tin và Công nghệ Điện tử – Viễn thông)

9
III.1 Các học phần bắt buộc 6
18                 ELT2035 Tín hiệu và hệ thống

Signals and systems

3 45 MAT1093
19                 INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Data structure and algorithms

3 30 15 INT1006
III.2 Các học phần tự chọn 3/6
20                 ELT2029 Toán trong Công nghệ

Engineering Mathematics

3 45     MAT1093
21                 MAT1101 Xác suất thống kê

Probability and Statistics

3 45 MAT1041
IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 38
IV.1 Các học phần bắt buộc 32
22                 INT2290 Lập trình

Programming

3 30 15 INT1006
23                 INT2209 Mạng máy tính

Computer Networks

3 30 15 INT1006
24                 INT2206 Nguyên lý hệ điều hành

Principles of Operating Sysstems

3 45 INT1006
25                 ELT2032 Linh kiện điện tử

Electronics Devices

3 45
26                 ELT2030 Kỹ thuật điện

Electrical Engineering

3 45
27                 ELT2040 Điện tử tương tự

Analog Electronics

3 45
28                 ELT2041 Điện tử số

Digital Electronics

3 45
29                 INT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm

Introduction to Software Engineering

3 30 15 INT1006
30                 ELT3144 Xử lý tín hiệu số

Digital Signal Processing

4 45 15 MAT1093
31                 ELT3102 Thực tập điện tử tương tự

Analog Electronic Engineering Practice

2 30 ELT2040
32                 ELT3103 Thực tập điện tử số

Digital Electronic Engineering Practice

2 30 ELT2041
IV.2 Các học phần tự chọn 6/12
33                 INT2292 Cấu trúc rời rạc  

Discrete Structure

3 30 15
34                 INT2204 Lập trình hướng đối tượng

Object-Oriented Programming

3 30 15 INT1006
35                 INT2044 Lý thuyết thông tin

Information Theory

3 45 MAT1101
36                 INT2207 Cơ sở dữ liệu

Database

3 30 15 INT1006
V Khối kiến thức ngành 63
V.1 Các học phần bắt buộc 29
37                 ELT3047 Kiến trúc máy tính

Computer Architecture

3 45 INT1006
38                 ELT3048 Hệ thống vi xử lý

Microprocessors

3 30 15 ELT2030
39                 ELT3051 Kỹ thuật điều khiển

Control Engineering

3 45 ELT2035
40                 ELT3240 Nhập môn hệ thống nhúng

Introduction to Embedded Systems

3 30 15 INT2207
41                 ELT3207 Cơ sở đo lường và điều khiển số

Introduction to Measurement and Digital Control

3 30 15
42                 INT3217 Lập trình hệ thống

System Programing

3 30 15 INT2207
43                 ELT3057 Truyền thông số và mã hóa

Digital Communications and Coding Theory

3 45 ELT2035
44                 INT3404 Xử lý ảnh

Image Processing

3 45 INT2203
45                 ELT3241 Các vấn đề hiện đại của Kỹ thuật Máy tính

Advanced Topics in Computer Engineering

2 15 15
46                 ELT3242 Thực tập ngành Kỹ thuật máy tính

Computer Engineering Practice 

3 45
V.2 Các học phần tự chọn 18/33
47                 ELT3202 Thiết kế mạch tích hợp số

Digital Integrated Circuit Design

3 30 15
48                 ELT3203 Thiết kế mạch tích hợp tương tự

Analog Integrated Circuit Design

3 30 15
49                 ELT3206 Quản trị mạng máy tính

Computer Network Administrator

3 30 15
50                 INT3120 Phát triển ứng dụng di động

Mobile Application Development

3 30 15 INT1006
51                 ELT3205 Kỹ thuật cảm biến

Sensor Engineering

3 30 15
52                 INT3402 Chương trình dịch

Compiler

3 45 INT2203
53                 ELT3211 MEMS sinh học và các vi thiết bị y sinh

Bio-MEMS and BioMedical devices

3 30 15 ELT2033
54                 ELT3077 Hệ thống robot thông minh

Intelligent Robot Systems

3 45 ELT3051
55                 INT3405 Học máy

Machine Learning

3 45 MAT1101
56                 ELT3231 Kỹ thuật xử lý và Truyền thông Đa phương tiện

Multimedia Processing and Communications

3 30 15
57                 INT3412 Thị giác máy

Computer Vision

3 45 INT2203
V.3 Các học phần lựa chọn bổ trợ 6/20
58                 PSY1050 Tâm lý học đại cương

General Psychology

2 26 4
59                 ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ

Professional in Technology

2 30
60                 MNS1052 Khoa học quản lý đại cương

Introduction to Management Science

2 20 10
61                 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương

State and Law

2 30
62                 INE1150 Kinh tế vi mô 1

Micro Economics

3 30 10 5
63                 INE1151 Kinh tế vĩ mô 1

Macro Economics

3 30 10 5
64                 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới

History of World Civilization

3 42 3
65                 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam

Fundamentals of Vietnamese Culture

3 42 3
V.4 Đồ án tốt nghiệp 10        
66                 ELT4068 Đồ án tốt nghiệp

Thesis

10 150
  Tổng cộng 155

     Ghi chú: Học phần ngoại ngữ thuộc khối kiến thức chung được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, nhưng kết quả đánh giá các học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.

 

Bài viết liên quan