Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (CLC TT23)
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: | 151 tín chỉ |
(Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh) | |
– Khối kiến thức chung: | 21 tín chỉ |
– Khối kiến thức theo lĩnh vực | 22 tín chỉ |
– Khối kiến thức theo khối ngành | 10 tín chỉ |
+ Các học phần bắt buộc | 7 tín chỉ |
+ Các học phần tự chọn | 3/6 tín chỉ |
– Khối kiến thức theo nhóm ngành | 33 tín chỉ |
– Khối kiến thức ngành | 65 tín chỉ |
+ Các học phần bắt buộc | 12 tín chỉ |
+ Các học phần theo định hướng bắt buộc | 12/15 tín chỉ |
+ Các học phần tự chọn | 12/39 tín chỉ |
+ Các học phần bổ trợ | 12 tín chỉ |
+ Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp | 17 tín chỉ |
2. Khung chương trình đào tạo
Số TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết | ||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung
(Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh) |
21 | |||||
1 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin
Marxist-Leninist Philosophy |
3 | 30 | 15 | ||
2 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Marx-Lenin Political Economy |
2 | 20 | 10 | PHI1006 | |
3 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | 30 | |||
4 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party |
2 | 20 | 10 | ||
5 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology |
2 | 20 | 10 | ||
6 | FLF1107 | Tiếng Anh B1
English B1 |
5 | 20 | 35 | 20 | |
7 | FLF1108 | Tiếng Anh B2
English B2 |
5 | 20 | 35 | 20 | |
8 | Giáo dục thể chất
Physical Education |
4 | |||||
9 | Giáo dục quốc phòng – an ninh
National Defence Education |
8 | |||||
II | Khối kiến theo lĩnh vực | 22 | |||||
10 | MAT1093 | Đại số
Algebra |
4 | 30 | 30 | ||
11 | MAT1041 | Giải tích 1
Calculus 1 |
4 | 30 | 30 | ||
12 | MAT1042 | Giải tích 2
Calculus 2 |
4 | 30 | 30 | MAT1041 | |
13 | EPN1095 | Vật lý đại cương 1
General Physics 1 |
2 | 30 | |||
14 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2
General Physics 2 |
2 | 30 | EPN1095 | ||
15 | INT1007 | Giới thiệu về Công nghệ thông tin
Introduction to Information Technology |
3 | 15 | 30 | ||
16 | INT1008 | Nhập môn lập trình
Introduction to Programming |
3 | 20 | 25 | ||
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 10 | |||||
17 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống
Signals and systems |
3 | 45 | MAT1041 | ||
18 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Data structure and algorithms |
4 | 30 | 30 | INT1008 | |
19 | Chọn 1 trong 2 học phần: | 3/6 | |||||
ELT2029 | Toán trong Công nghệ
Engineering Mathematics |
3 | 45 | MAT1041 | |||
MAT1101 | Xác suất thống kê
Probability and Statistics |
3 | 30 | 15 | MAT1041 | ||
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 33 | |||||
20 | INT3102 | Phương pháp tính
Calculus Methods |
3 | 30 | 15 | MAT1093
MAT1042 |
|
21 | ELT2014 | Lập trình ứng dụng
Applied Programming |
3 | 15 | 30 | ||
22 | ELT2028 | Chuyên nghiệp trong Công nghệ
Professional in Technology |
2 | 30 | |||
23 | ELT2030 | Kỹ thuật điện
Electrical Engineering |
3 | 45 | EPN1096 | ||
24 | ELT2040 | Điện tử tương tự
Analog Electronics |
3 | 45 | |||
25 | ELT2041E | Điện tử số
Digital Electronics |
3 | 45 | |||
26 | ELT2031E | Mô hình hóa và mô phỏng
Model & Simulation |
2 | 20 | 10 | ||
27 | ELT3043 | Truyền thông
Communications |
3 | 45 | |||
28 | ELT3144E | Xử lý tín hiệu số
Digital Signal Processing |
4 | 45 | 15 | ELT2035 | |
29 | ELT2036E | Kỹ thuật điện từ
Electromagnetics Engineering |
3 | 45 | EPN1096 | ||
30 | ELT3102 | Thực tập điện tử tương tự
Analog Electronic Engineering Practice |
2 | 30 | ELT2040 | ||
31 | ELT3103 | Thực tập điện tử số
Digital Electronic Engineering Practice |
2 | 30 | ELT2041E | ||
V | Khối kiến thức ngành | 65 | |||||
V.1 | Khối kiến thức ngành bắt buộc | 12 | |||||
32 | ELT3057 | Truyền thông số và mã hóa
Digital Communications and Coding Theory |
3 | 45 | ELT3043 | ||
33 | ELT3064E | Mạng truyền thông máy tính 1
Computer Communications Networks 1 |
3 | 39 | 6 | ELT2030 | |
34 | ELT3047E | Kiến trúc máy tính
Computer Architecture |
3 | 45 | INT1008 | ||
35 | ELT3051 | Kỹ thuật điều khiển
Control Engineering |
3 | 45 | ELT2035 | ||
V.2 | Khối kiến thức ngành theo định hướng chuyên sâu | 12/15 | |||||
V.2.1 | Định hướng chuyên sâu về Truyền thông | ||||||
36 | ELT3213 | Truyền thông quang
Optical Communication |
3 | 39 | 6 | EPN1096 | |
37 | ELT3056 | Truyền thông vô tuyến
Wireless Communications |
3 | 45 | ELT3043 | ||
38 | ELT3060 | Kỹ thuật cao tần
HF Techniques |
3 | 45 | |||
39 | ELT3062E | Mạng truyền thông máy tính 2
Computer Communications Networks 2 |
3 | 42 | 3 | ELT3064E | |
40 | ELT3098 | Truyền thông vệ tinh
Satellite Communication |
3 | 45 | |||
V.2.2 | Định hướng chuyên sâu về Mạng | ||||||
41 | ELT3163 | Mạng truyền thông di động
Mobile Communication Systems |
3 | 39 | 6 | ELT3064E | |
42 | ELT3062E | Mạng truyền thông máy tính 2
Computer Communications Networks 2 |
3 | 42 | 3 | ELT3064E | |
43 | ELT3056 | Truyền thông vô tuyến
Wireless Communications |
3 | 45 | ELT3043 | ||
44 | ELT3216E | Quản trị mạng viễn thông
Communication Network Administrator |
3 | 42 | 3 | ELT3163 | |
45 | ELT3164 | Mạng điều khiển mềm
Software Defined networks |
3 | 39 | 6 | ELT3064E | |
V.2.3 | Định hướng chuyên sâu về Kỹ thuật máy tính | ||||||
46 | ELT3097 | Lập trình cho thiết bị di động
Programming for Mobile Devices |
3 | 30 | 15 | INT1008 | |
47 | ELT3048E | Hệ thống vi xử lý
Microprocessors |
3 | 30 | 15 | ELT2030 | |
48 | ELT3069 | Thiết kế hệ thống máy tính nhúng
Embedded Computing System Design |
3 | 30 | 15 | ELT3047E | |
49 | ELT3104 | Lập trình và ghép nối máy tính
Programming for Computer Interfaces |
3 | 30 | 15 | INT1008 | |
50 | ELT3077 | Hệ thống robot thông minh
Intelligent Robot Systems |
3 | 45 | ELT3051 | ||
V.2.4 | Định hướng chuyên sâu về Điều khiển và Tự động hóa | ||||||
51 | ELT3071E | Hệ thống nhúng thời gian thực
Real-time Embedded Systems |
3 | 45 | ELT3047E | ||
52 | ELT3049E | Hệ thống điều khiển số
Digital Control System |
3 | 45 | ELT3051 | ||
53 | ELT3097 | Lập trình cho thiết bị di động
Programming for Mobile Devices |
3 | 30 | 15 | INT1008 | |
54 | ELT3048E | Hệ thống vi xử lý
Microprocessors |
3 | 30 | 15 | ELT2030 | |
55 | ELT3077 | Hệ thống robot thông minh
Intelligent Robot Systems |
3 | 45 | ELT3047E | ||
V.2.5 | Định hướng chuyên sâu về Điện tử y – sinh | ||||||
56 | ELT3095 | Xử lý tín hiệu và tạo ảnh y-sinh
Signal Processing and Bio-medical Imaging |
3 | 45 | ELT3144E | ||
57 | ELT3105 | Mạch xử lý tín hiệu y sinh
Biomedical signal processing circuits |
3 | 30 | 15 | ||
58 | ELT3096E | Cơ sở điện sinh học
Bioelectromagnetism |
3 | 45 | |||
59 | ELT3012 | Nhập môn Xử lý ảnh y sinh
Introduction to Bio-medical image processing |
3 | 45 | |||
60 | ELT3087 | Thiết bị và phân tích tín hiệu y-sinh
Biomedical signal equipments and analysis |
3 | 45 | |||
V.2.6 | Định hướng chuyên sâu về Vi điện tử | ||||||
61 | ELT3048E | Hệ thống vi xử lý
Microprocessors |
3 | 30 | 15 | ELT2030 | |
62 | ELT3097 | Lập trình cho thiết bị di động
Programming for Mobile Devices |
3 | 30 | 15 | INT1008 | |
63 | ELT3107 | Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử
Introduction to MEMS |
3 | 45 | |||
64 | ELT3108 | Nhập môn thiết kế mạch tích hợp tương tự
Introduction to analog integrated circuit design |
3 | 45 | ELT2040 | ||
65 | ELT3109 | Nhập môn thiết kế mạch tích hợp số
Introduction to digital integrated circuit design |
3 | 45 | ELT2041E | ||
V.3 | Khối kiến thức ngành tự chọn | 12/39 | |||||
66 | ELT3094 | Nhập môn Xử lý tín hiệu cho hệ thống đa phương tiện
Introduction to Signal Processing for Multimedia Systems |
3 | 45 | ELT2035 | ||
67 | ELT3244 | IoT và ứng dụng
IoT and application |
3 | 39 | 6 | ELT3064E | |
68 | ELT2032E | Linh kiện điện tử
Electronics Devices |
3 | 45 | EPN1096 | ||
69 | ELT3245 | Công nghệ CMOS và FPGA
CMOS Technology and FPGA |
3 | 30 | 15 | ||
70 | ELT3246 | Lập trình DSP
DSP programming |
3 | 15 | 30 | ELT3144E | |
71 | ELT3247 | Truyền thông di động
Mobile Communication |
3 | 45 | ELT3056 | ||
72 | ELT3189 | Kỹ thuật anten
Antenna Techniques |
3 | 45 | ELT2036E | ||
73 | ELT3075 | Hệ thống điều khiển nâng cao
Advanced control system |
3 | 45 | ELT3047E | ||
74 | ELT3099 | Các phương pháp xử lý tín hiệu
Signal Processing Methods |
3 | 45 | ELT2035 | ||
75 | ELT3110 | Quang điện tử
Optoelectronics |
3 | 45 | ELT2030 | ||
76 | ELT3088 | MEMS sinh học và các thiết bị y-sinh
Bio-MEMS and BioMedical devices |
3 | 45 | ELT2040 | ||
77 | ELT3073 | Thiết kế và mô phỏng hệ thống điều khiển
Design and Simulation of control systems |
3 | 45 | ELT3047E | ||
78 | ELT3111 | Hệ thống logic mờ
Fuzzy logic system |
3 | 45 | |||
V.4 | Khối kiến thức bổ trợ | 12 | |||||
V.4.1 | Học phần bắt buộc | 2 | |||||
79 | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp
Entrepreneurship |
2 | 30 | |||
V.4.2 | Các học phần lựa chọn | 10/36 | |||||
80 | UET1001 | Tiếng Anh bổ trợ
Genenal English |
4 | 45 | 15 | ||
81 | INT2215 | Lập trình nâng cao
Advanced Programming |
4 | 30 | 30 | INT1008 | |
82 | INT2211 | Cơ sở dữ liệu
Database |
4 | 30 | 30 | INT1008 | |
83 | INT2214 | Nguyên lý hệ điều hành
Principles of operating systems |
4 | 45 | 15 | INT1008 | |
84 | INT3103 | Tối ưu hóa
Optimization |
3 | 30 | 15 | MAT1093
MAT1042 |
|
85 | PHY1105 | Vật lý hiện đại
Modern Physics |
2 | 20 | 10 | ||
86 | PSY1050 | Tâm lý học đại cương
General Psychology |
2 | 26 | 4 | ||
87 | MNS1052 | Khoa học quản lý đại cương
Introduction to Management Science |
2 | 20 | 10 | ||
88 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương
State and Law |
2 | 30 | |||
89 | INE1050 | Kinh tế vi mô
Micro Economics |
3 | 30 | 10 | 5 | |
90 | INE1051 | Kinh tế vĩ mô
Macro Economics |
3 | 30 | 10 | 5 | |
91 | BSA2002 | Nguyên lý marketing
Principles Of Marketing |
3 | 21 | 23 | 1 | |
V.5 | Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp | 17 | |||||
92 | ELT2037 | Thực tập thiết kế hệ thống
System Design Project |
4 | 12 | 48 | ||
93 | ELT3086 | Thực tập chuyên đề
Electronics and Communication Practice |
3 | 45 | |||
94 | ELT4053 | Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
10 | ||||
Tổng cộng | 151 |
Ghi chú:
- Học phần Tiếng Anh B1, Tiếng Anh B2 thuộc khối kiến thức chung, được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, nhưng kết quả đánh giá các học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.
- Học phần Tiếng Anh bổ trợ thuộc khối kiến thức bổ trợ, được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, đây là học phần hỗ trợ lựa chọn cho học phần Tiếng Anh B1, kết quả đánh giá học phần này được tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.
- Học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh không được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy, nhưng là điều kiện để xét tốt nghiệp.
- 01 giờ tín chỉ thực hành tương ứng với 02 giờ thực tế trên lớp.
-
Các học phần có mã học phần thêm chữ “E” được giảng dạy bằng tiếng Anh.