Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông (CLC TT23)
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 154 tín chỉ
– Khối kiến thức chung: 34 tín chỉ
(chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh, Kĩ năng bổ trợ)
– Khối kiến thức theo lĩnh vực: 18 tín chỉ
+ Bắt buộc: 18 tín chỉ
+ Tự chọn: 0 tín chỉ
– Khối kiến thức theo khối ngành (CNTT, ĐTTT): 9 tín chỉ
+ Bắt buộc: 6 tín chỉ
+ Tự chọn: 3 tín chỉ/6 tín chỉ
– Khối kiến thức theo nhóm ngành: 30 tín chỉ
+ Bắt buộc: 30 tín chỉ
+ Tự chọn: 0 tín chỉ
– Khối kiến thức ngành 63 tín chỉ
+ Bắt buộc: 12 tín chỉ
+ Theo định hướng bắt buộc: 12 tín chỉ /15 tín chỉ
+ Tự chọn: 12 tín chỉ/30 tín chỉ
+ Bổ trợ: 10 tín chỉ/33 tín chỉ
+ Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp: 17 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
Số
TT |
Mã
học phần |
Tên học phần | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||||
I | Khối kiến thức chung
(chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh, Kĩ năng bổ trợ) |
34 | |||||||
1 | PHI1004 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
Fundamental principles of Marxism-Leninism 1 |
2 | 24 | 6 | ||||
2 | PHI1005 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
Fundamental principles of Marxism-Leninism 2 |
3 | 36 | 9 | PHI1004 | |||
3 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 | 20 | 10 | PHI1005 | |||
4 | HIS1002 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
The revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam |
3 | 42 | 3 | PHI1005 | |||
5 | INT1003 | Tin học cơ sở 1
Introduction to IT 1 |
2 | 10 | 20 | ||||
6 | INT1006 | Tin học cơ sở 4
Introduction to IT 4 |
3 | 20 | 23 | 2 | INT1003 | ||
7 | FLF2101 | Tiếng Anh cơ sở 1
General English 1 |
4 | 16 | 40 | 4 | |||
8 | FLF2102 | Tiếng Anh cơ sở 2
General English 2 |
5 | 20 | 50 | 5 | FLF2101 | ||
9 | FLF2103 | Tiếng Anh cơ sở 3
General English 3 |
5 | 20 | 50 | 5 | FLF2102 | ||
10 | FLF2104 | Tiếng Anh cơ sở 4
General English 4 |
5 | 20 | 50 | 5 | FLF2103 | ||
11 | Giáo dục thể chất 1
Physical Education 1 |
4 | |||||||
12 | Giáo dục quốc phòng – an ninh 1
Homeland Defense and Security Education 1 |
8 | |||||||
13 | Kỹ năng bổ trợ
Soft Skills |
3 | |||||||
II | Khối kiến theo lĩnh vực | 18 | |||||||
14 | MAT1093 | Đại số
Algebra |
4 | 45 | 15 | ||||
15 | MAT1041 | Giải tích 1
Calculus 1 |
4 | 45 | 15 | ||||
16 | MAT1042 | Giải tích 2
Calculus 2 |
4 | 45 | 15 | MAT1094 | |||
17 | PHY1100 | Cơ – Nhiệt
Mechanical and Heat |
3 | 32 | 10 | 3 | |||
18 | PHY1103 | Điện – Quang
Electricity and Optics |
3 | 32 | 10 | 3 | PHY1100 | ||
III | Khối kiến thức theo khối ngành
(Công nghệ Thông tin và Công nghệ kĩ thuật Điện tử, Truyền thông) |
9/12 | |||||||
19 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống
Signals and systems |
3 | 45 | MAT1093 | ||||
20 | INT2043 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Data structure and algorithms |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |||
Chọn thêm 1 trong 2 học phần sau | |||||||||
21 | ELT2029 | Toán trong Công nghệ
Engineering Mathematics |
3 | 45 | MAT1093 | ||||
22 | MAT1101 | Xác suất thống kê
Probability and Statistics |
3 | 45 | MAT1041 | ||||
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành
(Công nghệ kĩ thuật Điện tử, Truyền thông) |
30 | |||||||
23 | MAT1099 | Phương pháp tính
Calculus Methods |
3 | 45 | |||||
24 + | ELT2028 | Chuyên nghiệp trong Công nghệ
Professional in Technology |
2 | 30 | |||||
25 | ELT2030 | Kỹ thuật điện *
Electrical Engineering |
3 | 45 | PHY1103 | ||||
26 | ELT2031 | Mô hình hóa và mô phỏng *
Modeling and Simulation |
2 | 20 | 10 | INT1006 | |||
27 | ELT2032 | Linh kiện điện tử *
Electronics Devices |
3 | 45 | PHY1103 | ||||
28 | ELT2040 | Điện tử tương tự *
Analog Electronics |
3 | 45 | PHY1103 | ||||
29 | ELT2041 | Điện tử số *
Digital Electronics |
3 | 45 | PHY1103 | ||||
30 | ELT2036 | Kỹ thuật điện từ
Electromagnetics Engineering |
3 | 45 | MAT1093 | ||||
31 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số *
Digital Signal Processing |
4 | 45 | 15 | MAT1093 | |||
32 | ELT 3102 | Thực tập điện tử tương tự
Analog Electronic Engineering Practice |
2 | 30 | ELT2040 | ||||
33 | ELT 3103 | Thực tập điện tử số
Digital Electronic Engineering Practice |
2 | 30 | ELT2041 | ||||
V | Khối kiến thức ngành | 63 | |||||||
V.1 | Khối kiến thức ngành bắt buộc | 12 | |||||||
34 | ELT3043 | Truyền thông *
Communications |
3 | 45 | |||||
35 | ELT3046 | Mạng truyền thông máy tính 1 *
Computer Communications Networks 1 |
3 | 30 | 15 | ELT2030 | |||
36 | ELT3047 | Kiến trúc máy tính *
Computer Architecture |
3 | 45 | INT1006 | ||||
37 | ELT3051 | Kỹ thuật điều khiển *
Control Engineering |
3 | 45 | ELT2030 | ||||
V.2 | Khối kiến thức ngành theo định hướng bắt buộc | 12/15 | |||||||
V.2.1 | Chuyên ngành truyền thông | 12/15 | |||||||
38 | ELT3067 | Truyền thông quang
Optical Communication |
3 | 45 | PHY1103 | ||||
39 | ELT3056 | Truyền thông vô tuyến *
Wireless Communications |
3 | 45 | ELT2035/ ELT3043 | ||||
40 | ELT3062 | Mạng truyền thông máy tính 2 *
Computer Communications Networks 2 |
3 | 45 | ELT2030 | ||||
41 | ELT3098 | Truyền thông vệ tinh
Satellite Communication |
3 | 45 | |||||
42 | ELT3057 | Truyền thông số và mã hóa
Digital Communications and Coding Theory |
3 | 45 | ELT2035/ ELT3043 | ||||
V.2.2 | Chuyên ngành mạng | 12/15 | |||||||
43 | ELT3163 | Mạng truyền thông di động
Mobile Communication Systems |
3 | 45 | |||||
44 | ELT3062 | Mạng truyền thông máy tính 2 *
Computer Communications Networks 2 |
3 | 45 | ELT2030 | ||||
45 | ELT3057 | Truyền thông số và mã hóa
Digital Communications and Coding Theory |
3 | 45 | ELT2035/ ELT3043 | ||||
46 | ELT3056 | Truyền thông vô tuyến
Wireless Communications |
3 | 45 | ELT2035/ ELT3043 | ||||
47 | ELT3168 | Quản trị mạng viễn thông *
Communication Network Administrator |
3 | 45 | ELT3046 | ||||
V.2.3 | Chuyên ngành kỹ thuật máy tính | 12/15 | |||||||
48 | ELT3097 | Lập trình cho thiết bị di động
Programming for Mobile Devices |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |||
49 | ELT3048 | Hệ thống vi xử lý *
Microprocessors |
3 | 30 | 15 | ELT2030 | |||
50 | ELT3069 | Thiết kế hệ thống máy tính nhúng
Embedded Computing System Design |
3 | 30 | 15 | ELT2041/
ELT3047 |
|||
51 | ELT3104 | Lập trình và ghép nối máy tính
Programming for Computer Interfaces |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |||
52 | ELT3077 | Hệ thống robot thông minh
Intelligent Robot Systems |
3 | 45 | ELT3051 | ||||
V.2.4 | Chuyên ngành Điều khiển và tự động hóa | 12/15 | |||||||
53 | ELT3071 | Hệ thống nhúng thời gian thực *
Real-time Embedded Systems |
3 | 45 | ELT2041/
ELT3047 |
||||
54 | ELT3049 | Hệ thống điều khiển số *
Digital Control System |
3 | 45 | ELT2030
|
||||
55 | ELT3097 | Lập trình cho thiết bị di động *
Programming for Mobile Devices |
3 | 30 | 15 | INT1006
|
|||
56 | ELT3048 | Hệ thống vi xử lý *
Microprocessors |
3 | 30 | 15 | ELT2030
|
|||
57 | ELT3077 | Hệ thống robot thông minh
Intelligent Robot Systems |
3 | 45 | ELT3047/
ELT3049 |
||||
V.2.5 | Chuyên ngành điện tử y – sinh | 12/15 |
|
||||||
58 | ELT3095 | Xử lý tín hiệu và tạo ảnh y-sinh
Signal Processing and Bio-medical Imaging |
3 | 45 | ELT2035 | ||||
59 | ELT3105 | Mạch xử lý tín hiệu y sinh
Biomedical signal processing circuits |
3 | 30 | 15 | ||||
60 | ELT3096 | Cơ sở điện sinh học *
Bioelectromagnetism |
3 | 45 | |||||
61 | ELT3106 | Giải phẫu và sinh lý học
Anatomy and physiology |
3 | 45 | |||||
62 | ELT3087 | Thiết bị và phân tích tín hiệu y-sinh
Biomedical signal equipments and analysis |
3 | 45 | |||||
V.2.6 | Chuyên ngành vi điện tử | 12/15 | |||||||
63 | ELT3048 | Hệ thống vi xử lý *
Microprocessors |
3 | 30 | 15 | ELT2030 | |||
64 | ELT3097 | Lập trình cho thiết bị di động *
Programming for Mobile Devices |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |||
65 | ELT3107 | Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử
Introduction to MEMS |
3 | 45 | |||||
66 | ELT3108 | Nhập môn thiết kế mạch tích hợp tương tự
Introduction to analog integrated circuit design |
3 | 45 | ELT2040 | ||||
67 | ELT3109 | Nhập môn thiết kế mạch tích hợp số
Introduction to digital integrated circuit design |
3 | 45 | ELT2041 | ||||
V.3 | Khối kiến thức ngành tự chọn | 12/30 |
|
||||||
68 | ELT3094 | Nhập môn Xử lý tín hiệu cho hệ thống đa phương tiện
Introduction to Signal Processing for Multimedia Systems |
3 | 45 | ELT2035 | ||||
69 | ELT3045 | Nhập môn hệ thống và mạch cao tần
Introduction to High Frequency Circuits and Systems |
3 | 45 | ELT2030 | ||||
70 | ELT3060 | Kỹ thuật cao tần
HF Techniques |
3 | 45 | ELT2030/ ELT3045 | ||||
71 | ELT3189 | Kỹ thuật anten
Antenna Techniques |
3 | 45 | ELT2036 | ||||
72 | ELT3075 | Hệ thống điều khiển nâng cao
Advanced control system |
3 | 45 | ELT3047/ ELT3049 | ||||
73 | ELT3099 | Các phương pháp xử lý tín hiệu
Signal Processing Methods |
3 | 45 | ELT2035 | ||||
74 | ELT3110 | Quang điện tử
Optoelectronics |
3 | 45 | ELT2030/
ELT3032 |
||||
75 | ELT3088 | MEMS sinh học và các thiết bị y-sinh
Bio-MEMS and BioMedical devices |
3 | 45 | ELT2040 | ||||
76 | ELT3073 | Thiết kế và mô phỏng hệ thống điều khiển
Design and Simulation of control systems |
3 | 45 | ELT3047/ ELT3049 | ||||
77 | ELT3111 | Hệ thống logic mờ
Fuzzy logic system |
3 | 45 | |||||
V.4 | Các học phần lựa chọn bổ trợ | 10/33 | |||||||
78 | INT2202 | Lập trình nâng cao
Advanced Programming |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |||
79 | PHY1105 | Vật lý hiện đại
Modern Physics |
2 | 30 | |||||
80 | MAT1100 | Tối ưu hóa
Optimization |
2 | 30 | MAT1093
MAT1094 |
||||
81 | SPY1050 | Tâm lý học đại cương
General Psychology |
2 | 26 | 4 | ||||
82 | MNS1052 | Khoa học quản lý đại cương
Introduction to Management Science |
2 | 20 | 10 | ||||
83 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương
State and Law |
2 | 30 | |||||
84 | INE1050 | Kinh tế vi mô
Micro Economics |
3 | 30 | 10 | 5 | |||
85 | INE1051 | Kinh tế vĩ mô
Macro Economics |
3 | 30 | 10 | 5 | |||
86 | BSA2002 | Nguyên lý marketing
Principles Of Marketing |
3 | 21 | 23 | 1 | |||
87 | INT2207 | Cơ sở dữ liệu
Database |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |||
88 | INT2206 | Nguyên lý hệ điều hành
Principles of Operating Systems |
3 | 45 | INT1006 | ||||
V.5 | Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp | 17 | |||||||
89 | ELT2037 | Thực tập thiết kế hệ thống
System Design Project |
4 | 12 | 48 | ||||
90 | ELT3086 | Thực tập chuyên đề
Electronics and Communication Practice |
3 | 45 | |||||
91 | ELT4053 | Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
10 | ||||||
Tổng cộng | 154 |
Ghi chú: Những môn đánh dấu (*) được giảng dạy bằng tiếng Anh