Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC TT23)
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 149 tín chỉ
(Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh)
– | Khối kiến thức chung: 21 tín chỉ | |
– | Khối kiến thức chung theo lĩnh vực: | 22 tín chỉ |
– | Khối kiến thức theo khối ngành: | 6 tín chỉ |
– | Khối kiến thức theo nhóm ngành: | 14 tín chỉ |
– | Khối kiến thức ngành: | 86 tín chỉ |
+ Các học phần bắt buộc: | 36 tín chỉ | |
+ Các học phần bổ trợ: | 6/21 tín chỉ | |
+ Định hướng chuyên sâu: | 34 tín chỉ | |
Bắt buộc: | 19 tín chỉ | |
Tự chọn: | 8/12 tín chỉ | |
Thực tập: | 7 tín chỉ | |
+ Khóa luận tốt nghiệp/ các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp: | 10 tín chỉ |
2. Khung chương trình đào tạo
STT | Mã học phần | Học phần | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số
học phần tiên quyết |
||
Lí thuyết | Thực hành | Tự
học |
|||||
I | Khối kiến thức chung
(Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh) |
21 | |||||
1. | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin
Marxist-Leninist Philosophy |
3 | 30 | 15 | ||
2. | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Marx-Lenin Political Economy |
2 | 20 | 10 | PHI1006 | |
3. | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | 30 | |||
4. | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party |
2 | 20 | 10 | ||
5. | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology |
2 | 20 | 10 | ||
6. | FLF1107 | Tiếng Anh B1
English B1 |
5 | 20 | 35 | 20 | |
7. | FLF1108 | Tiếng Anh B2
English B2 |
5 | 20 | 35 | 20 | |
8. | Giáo dục thể chất
Physical education |
4 | |||||
9. | Giáo dục quốc phòng – an ninh
National Defence Education |
8 | |||||
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 22 | |||||
10. | MAT1093 | Đại số
Algebra |
4 | 30 | 30 | ||
11. | MAT1041 | Giải tích 1
Analytics 1 |
4 | 30 | 30 | ||
12. | MAT1042 | Giải tích 2
Analytics 2 |
4 | 30 | 30 | MAT1041 | |
13. | EPN1095 | Vật lý đại cương 1
General Physics 1 |
2 | 30 | |||
14. | EPN1096 | Vật lý đại cương 2
General Physics 2 |
2 | 30 | EPN1095 | ||
15. | INT1007 | Giới thiệu về Công nghệ thông tin
Introduction to Information Technology |
3 | 15 | 30 | ||
16. | INT1008 | Nhập môn lập trình
Introduction to Programming |
3 | 20 | 25 | ||
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 6 | |||||
17. | EMA2050 | Xác suất thống kê ứng dụng
Applied Probability and Statistic |
3 | 30 | 15 | MAT1093 MAT1042 | |
18. | EMA2011 | Phương pháp tính trong kỹ thuật
Computational Methods for Engineering |
3 | 30 | 15 | INT1008
MAT1093 MAT1042 |
|
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 14 | |||||
19. | EMA2036 | Cơ học kỹ thuật 1
Engineering Mechanics 1 |
3 | 30 | 15 | MAT1093 MAT1042 | |
20. | EMA2037E | Cơ học kỹ thuật 2
Engineering Mechanics 2 |
3 | 30 | 15 | EMA2036 | |
21. | EMA2006E | Matlab và ứng dụng
Matlab and Applications |
3 | 30 | 15 | INT1008
MAT1093 MAT1042 |
|
22. | EMA2013E | Lý thuyết điều khiển tự động
Automatic Control Theory |
3 | 30 | 15 | MAT1093 MAT1042 | |
23. | EMA2032 | Hình hoạ kỹ thuật và CAD
Geometric Engineering and CAD |
2 | 15 | 15 | MAT1093 MAT1042 | |
V | Khối kiến thức ngành | 86 | |||||
V.1 | Khối kiến thức ngành bắt buộc | 36 | |||||
24. | EMA2012 | Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu
Strength of Materials and Structural Mechanics |
4 | 45 | 15 | EMA2037E | |
25. | EMA2033 | Cơ sở thiết kế máy
Fundamental of Machine Design |
4 | 40 | 20 | INT1007
INT1008 |
|
26. | INT2209 | Mạng máy tính
Computer Network |
3 | 30 | 15 | INT1008 | |
27. | ELT2050E | Nguyên lý kỹ thuật điện tử
Principles of Electronics Engineering |
3 | 30 | 15 | EPN1096
INT1008 |
|
28. | EMA2021E | Linh kiện bán dẫn và vi mạch
Semiconductors and IC |
2 | 23 | 7 | EPN1096 | |
29. | EMA2022E | Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Fundamentals of Machinery Manufacturing Technology |
3 | 30 | 15 | EMA2012
EMA2019E EMA2032 EMA2033 |
|
30. | EMA2023 | Kỹ thuật số
Digital Techniques |
2 | 20 | 10 | EMA2026 | |
31. | EMA2024E | Kỹ thuật đo lường và cảm biến
Measurement Techniques and Sensors |
3 | 30 | 15 | EMA2021E | |
32. | EMA2026 | Cơ sở kỹ thuật điện
Fundamentals of Electrotechniques |
2 | 22 | 8 | EPN1096 | |
33. | INT2013 | Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp
Computer Structure and Industrial Communication Networks |
3 | 30 | 15 | INT1008
EMA2021E |
|
34. | EMA3129 | Lập trình nâng cao ứng dụng trong đo lường, điều khiển
Advanced programming for measurement and control applications |
4 | 30 | 30 | INT1008
EMA2021E
|
|
35. | EMA2027 | Nhập môn cơ điện tử
Introduction to Mechatronics |
3 | 30 | 15 | EMA2037E | |
V.2 | Khối kiến thức bổ trợ | 6 | |||||
V.2.1 | Học phần bắt buộc | 2 | |||||
36. | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp
Entrepreneurship |
2 | 30 | |||
V.2.2 | Các học phần lựa chọn | 4/19 | |||||
37. | MNS1052 | Khoa học quản lý đại cương
General Management Science |
2 | 20 | 10 | ||
38. | ELT2028 | Chuyên nghiệp trong công nghệ
Professional in Technology |
2 | 30 | |||
39. | INT2208 | Công nghệ phần mềm
Software Technology |
3 | 45 | |||
40. | ELT2041 | Điện tử số
Digital Electronics |
3 | 45 | EPN1095 | ||
41. | MAT1100 | Tối ưu hóa
Optimization |
2 | 30 | MAT1093
MAT1041 |
||
42. | BSA2002 | Nguyên lý marketing
Principles of Marketing |
3 | 21 | 23 | 1 | |
43. | UET1001 | Tiếng Anh bổ trợ
General English |
4 | 45 | 15 | ||
V.3 | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu | 34 | |||||
V.3.1. | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Hệ thống cơ điện tử | ||||||
V.3.1.1 | Các học phần bắt buộc | 19 | |||||
44. | EMA3083 | Hệ thống cơ điện tử
Mechatronics Systems |
3 | 25 | 20 | EMA2036
EMA2037E EPN1096 |
|
45. | EMA3084E | Vi xử lý và vi điều khiển
Microprocessors and Microcontrollers |
3 | 25 | 20 | INT1008
EPN1096 ELT2050E EMA2021E |
|
46. | EMA3085 | Robot công nghiệp
Industrial Robots |
2 | 21 | 9 | MAT1093
MAT1042 EMA2013E EMA2037E |
|
47. | EMA3062E | Điều khiển PLC
PLC programming |
3 | 25 | 20 | EMA2026
EMA2024E ELT2050E |
|
48. | EMA3135 | SCADA
Supervisory Control And Data Acquisition |
3 | 30 | 15 | EMA2026
EMA3062E INT2013 |
|
49. | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo
Artificial Intellegence |
3 | 45 | INT1008 | ||
50. | EMA3143 | Đồ án 01: Đồ án chuyên ngành Cơ điện tử 1
Project 01: Specialized subject of mechatronics 1 |
2 | 15 | 15 | EMA3062E
EMA3135 |
|
V.3.1.2 | Các học phần tự chọn | 8/17 | |||||
51. | EMA3071E | Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
Computer based Control and Measurement |
3 | 30 | 15 | EMA2013E
INT2013 |
|
52. | EMA3116E | Kỹ thuật thuỷ khí
Hydrolics and Pneumatics Engineering |
3 | 30 | 15 | MAT1083
MAT1084 |
|
53. | EMA3064E | Điều khiển điện, thuỷ khí
Electrohydrolic Control |
2 | 24 | 6 | EMA2013E
EMA2026 |
|
54. | INT3017E | Lập trình C
C Programming |
2 | 20 | 10 | INT1007
INT1008 |
|
55. | EMA3033E | Mô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử
Simulation and Design Mechatronic Systems |
3 | 30 | 15 | MAT1093
MAT1041 MAT1042 EPN1095 ELT2050E |
|
56. | EMA2028 | Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử
Introduction to Micromechatronics |
2 | 30 | EMA2026
INT2013 |
||
57. | EMA2019E | Vật liệu chức năng
Functional Materials |
2 | 30 | EPN1095
EPN1096 |
||
V.3.2. | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Chế tạo thiết bị | ||||||
V.3.2.1 | Các học phần bắt buộc | 19 | |||||
58. | EMA3005E | Công nghệ chế tạo máy
Machinery Manufacturing Technology |
3 | 39 | 6 | EMA2033 EMA2022E | |
59. | EMA3035E | Máy công cụ – CNC
CNC Machines |
3 | 30 | 15 | ||
60. | EMA3004 | Công nghệ CAD/CAM/CNC
CAD/CAM/CNC Technology |
2 | 18 | 12 | EMA2032 | |
61. | EMA3062E | Điều khiển PLC
PLC Programming |
3 | 25 | 20 | EMA2026
EMA2024E ELT2050E |
|
62. | EMA3135 | SCADA
Supervisory Control And Data Acquisition |
3 | 30 | 15 | EMA2026
EMA3062E INT2013 |
|
63. | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo
Artificial Intellegence |
3 | 45 | |||
64. | EMA3143 | Đồ án 01: Đồ án chuyên ngành Cơ điện tử 1
Project 01: Specialized subject of mechatronics 1 |
2 | 15 | 15 | EMA3062E
EMA3135 |
|
V.3.2.2 | Các học phần tự chọn | 8/12 | |||||
65. | EMA3042E | Thiết kế khuôn mẫu
Templates Design |
2 | 20 | 10 | EMA2032
EMA2022E EMA3044 |
|
66. | EMA3006E | Công nghệ gia công phi truyền thống và tạo mẫu nhanh
Non-Traditional Machining Technology and Fast Prototyping |
3 | 30 | 15 | EMA2022E | |
67. | EMA3116E | Kỹ thuật thuỷ khí
Hydrolics and Pneumatics Engineering |
3 | 30 | 15 | MAT1083
MAT1084 |
|
68. | EMA2019E | Vật liệu chức năng
Functional Graded Materials |
2 | 30 | EPN1095
EPN1096 |
||
69. | EMA2028 | Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử
Introduction to Micromechatronics Technology |
2 | 30 | EMA2026
INT2013 |
||
V.3.3. | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Đo lường và điều khiển | ||||||
V.3.3.1 | Các học phần bắt buộc | 19 | |||||
70. | EMA3065 | Điện tử công suất
Power Electronics |
2 | 30 | ELT2050E
EMA2023 |
||
71. | EMA3084E | Vi xử lý và vi điều khiển
Microprocessors and Microcontrollers |
3 | 25 | 20 | INT1008
EPN1096 ELT2050E EMA2021E |
|
72. | EMA3028 | Kỹ thuật xung -số – tương tự và kỹ thuật đo và điều khiển
Digital – Analog techniques and Measurement and Control Techniques |
3 | 30 | 15 | ELT2050E
EMA2021E EMA2024E EMA2013E |
|
73. | EMA3062E | Điều khiển PLC
PLC Programming |
3 | 25 | 20 | EMA2026
EMA2024E ELT2050E |
|
74. | EMA3135 | SCADA
Supervisory Control And Data Acquisition |
3 | 30 | 15 | EMA2026
EMA3062E INT2013 |
|
75. | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo
Artificial Intellegence |
3 | 45 | |||
76. | EMA3143 | Đồ án 01: Đồ án chuyên ngành Cơ điện tử 1
Project 01: Specialized subject of mechatronics 1 |
2 | 15 | 15 | EMA3062E
EMA3135 |
|
V.3.3.2 | Các học phần tự chọn | 8/12 | |||||
77. | EMA3071E | Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
Computer Applications in Measurement and Control |
3 | 30 | 15 | EMA2013E
INT2013 |
|
78. | EMA3021E | Các phương pháp điều khiển tiên tiến
Advanced Control Methods |
2 | 24 | 6 | EMA2013E
MAT1093 MAT1042 EMA2006E |
|
79. | INT3017E | Lập trình C
C Programming |
2 | 20 | 10 | INT1007
INT1008 |
|
80. | EMA3116E | Kỹ thuật thuỷ khí
Hydraulics and Pneumatics Techniques |
3 | 30 | 15 | EPN1095
EPN1096 |
|
81. | EMA2028 | Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử
Introduction to Micromechatronics |
2 | 30 | EMA2026
INT2013 |
||
V.3.4. | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Hệ thống vi cơ điện tử và nanô cơ điện tử | ||||||
V.3.4.1 | Các học phần bắt buộc | 19 | |||||
82. | EMA3007E | Công nghệ vi chế tạo
Micromanufacturing Technology |
3 | 35 | 10 | EMA2028 | |
83. | EMA3084E | Vi xử lý và vi điều khiển
Microprocessors and Microcontrollers |
3 | 25 | 20 | INT1008
EPN1096 ELT2050E EMA2021E |
|
84. | ELT3014E | Kỹ thuật đo lường và điều khiển
Measurement and Control Engineering |
3 | 30 | 15 | EMA2024E
ELT3029 |
|
85. | EMA3041 | Thiết kế các hệ vi cơ điện tử
Micromechatronics Systems Design |
2 | 24 | 6 | EPN1095
EPN1096 |
|
86. | EMA3135 | SCADA
Supervisory Control And Data Acquisition |
3 | 30 | 15 | EMA2026
EMA3062E INT2013 |
|
87. | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo
Artificial Intellegence |
3 | 45 | |||
88. | EMA3143 | Đồ án 01: Đồ án chuyên ngành Cơ điện tử 1
Project 01: Specialized subject of mechatronics 1 |
2 | 15 | 15 | EMA3135 | |
V.3.4.2 | Các học phần tự chọn | 8/12 | |||||
89. | EMA3116E | Kỹ thuật thuỷ khí
Hydraulics and Pneumatics Techniques |
3 | 30 | 15 | EPN1095
EPN1096 |
|
90. | EMA2028 | Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử
Introduction to Micromechatronics |
2 | 30 | EMA2026
INT2013 |
||
91. | EMA3086 | Các vật liệu cho công nghệ MEMS và NEMS
Materials for NEMS and MEMS Technology |
2 | 30 | EPN1095
EPN1096 |
||
92. | ELT3093 | Ứng dụng MEMS trong Điện tử Viễn thông
MEMS Applications in Telecommunication |
2 | 30 | EMA2027 EMA2028 EMA2006E | ||
93. | EMA3071E | Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
Computer Applications in Measurement and Control |
3 | 30 | 15 | EMA2013E
INT2013 |
|
V.3.5. | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Kỹ thuật robot | ||||||
V.3.5.1 | Các học phần bắt buộc | 19 | |||||
94. | EMA3087E | Mô phỏng và thiết kế robot
Robot – Simulation and Design |
3 | 25 | 20 | MAT1093
MAT1041 MAT1042 EPN1095 EPN1096 ELT2050E EMA2013E EMA2036 EMA2037E |
|
95. | EMA3017 | Cảm biến và cơ cấu chấp hành
Sensors and Actuators |
2 | 24 | 6 | ELT2050E | |
96. | EMA3088 | Điều khiển robot
Robot Control |
3 | 25 | 20 | EMA2036
EMA2037E EMA2013E ELT2050E |
|
97. | EMA3114E | Vi điều khiển và hệ thống nhúng
Microcontrollers and Embedded Systems |
3 | 30 | 15 | EMA2023 EMA2026 | |
98. | EMA3135 | SCADA
Supervisory Control And Data Acquisition |
3 | 30 | 15 | EMA2026
EMA3062E INT2013 |
|
99. | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo
Artificial Intellegence |
3 | 45 | |||
100. | EMA3143 | Đồ án 01: Đồ án chuyên ngành Cơ điện tử 1
Project 01: Specialized subject of mechatronics 1 |
2 | 15 | 15 | EMA3088
EMA3135 |
|
V.3.5.2 | Các học phần tự chọn | 8/12 | |||||
101. | INT3039E | Xử lý và nhận dạng ảnh
Image Processing |
2 | 20 | 10 | MAT1041
MAT1042 MAT1093 EMA2013E |
|
102. | EMA3116E | Kỹ thuật thuỷ khí
Hydraulics and Pneumatics Techniques |
3 | 30 | 15 | EPN1095
EPN1096 |
|
103. | EMA2019E | Vật liệu chức năng
Functional Materials |
2 | 30 | MAT1093
MAT1042 |
||
104. | EMA2028 | Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử
Introduction to Micromechatronics |
2 | 30 | EMA2026
INT2013 |
||
105. | EMA3071E | Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
Computer Applications in Measurement and Control |
3 | 30 | 15 | EMA2013E
INT2013 |
|
V.3.6. | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Chẩn đoán kỹ thuật | ||||||
V.3.6.1 | Các học phần bắt buộc | 19 | |||||
106. | EMA3033E | Mô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử
Simulation and Design Mechatronics Systems |
3 | 30 | 15 | MAT1093
MAT1041 MAT1042 EPN1095 EPN1096 ELT2050E |
|
107. | EMA3001E | Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm tra không phá huỷ
Diagnostic Techniques and Non-destructive Testing |
3 | 30 | 15 | EMA2023 EMA2006E | |
108. | EMA3037E | Nhận dạng hệ thống và đặc tính
System Identification |
2 | 26 | 4 | MAT1093
MAT1041 MAT1042 EPN1095 EPN1096 EMA2036 EMA2037E EMA2011 |
|
109. | EMA3115 | Lý thuyết mờ và mạng noron
Fuzzy Logic and Neural Networks |
3 | 30 | 15 | ||
110. | EMA3135 | SCADA
Supervisory Control And Data Acquisition |
3 | 30 | 15 | EMA2026
EMA3062E INT2013 |
|
111. | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo
Artificial Intellegence |
3 | 45 | |||
112. | EMA3143 | Đồ án 01: Đồ án chuyên ngành Cơ điện tử 1
Project 01: Specialized subject of mechatronics 1 |
2 | 15 | 15 | EMA3135 | |
V.3.6.2 | Các học phần tự chọn | 8/12 | |||||
113. | EMA3002E | Chẩn đoán âm học máy
Acoustic Diagnostic |
2 | 20 | 10 | EMA2037E | |
114. | EMA3003E | Cân bằng máy
Machine Balancing Control
|
2 | 20 | 10 | MAT1093
MAT109 MAT1042 EMA2001 EMA2036 EMA2037E |
|
115. | EMA3116E | Kỹ thuật thuỷ khí
Hydraulics and Pneumatics Techniques |
3 | 30 | 15 | EPN1095
EPN1096 |
|
116. | EMA2019E | Vật liệu chức năng
Functional Materials |
2 | 30 | MAT1093
MAT1042 |
||
117. | EMA3071E | Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
Computer Applications in Measurement and Control |
3 | 30 | 15 | EMA2013E
INT2013 |
|
V.4 | Các học phần thực tập | 7 | |||||
118. | EMA4002 | Thực tập xưởng
Practices |
2 | 30 | |||
119. | EMA4001 | Thực tập kỹ thuật
Engineering Practices |
5 | 75 | EMA4002 | ||
V.5 | Khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 10 | |||||
120. | EMA4051 | Khoá luận tốt nghiệp
Thesis |
10 | ||||
121. |
Các học phần tương đương (10 tín chỉ từ danh sách các học phần lựa chọn trong khối kiến thức chuyên sâu) |
10 | |||||
Tổng cộng | 149 |
Ghi chú:
- Học phần Tiếng Anh B1, Tiếng Anh B2 thuộc khối kiến thức chung, được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, nhưng kết quả đánh giá các học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.
- Học phần Tiếng Anh bổ trợ thuộc khối kiến thức bổ trợ, được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, đây là học phần hỗ trợ lựa chọn cho học phần Tiếng Anh B1, kết quả đánh giá học phần này được tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.
- Học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh không được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy, nhưng là điều kiện để xét tốt nghiệp.
- 01 giờ tín chỉ thực hành tương ứng với 02 giờ thực tế trên lớp.
- Các học phần có mã học phần thêm chữ “E” được giảng dạy bằng tiếng Anh.