Điều chỉnh giảng đường học kỳ I năm học 2017-2018

     Thực hiện chỉ đạo của Ban Giám hiệu về điều chỉnh quỹ giảng đường, Phòng Đào tạo thông báo điều chỉnh giảng đường từ ngày 06/11/2017, cụ thể như sau:

Mã HP Học phần TC Mã LHP Giảng viên TKB thông báo TKB điều chỉnh Ghi chú
Thứ Tiết Thứ Tiết
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 44 ThS. Nguyễn Thị Bích Hạnh 2  2-5 314-G2 2 2-5 307-GĐ2 CL  
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 48 ThS. Khương Hà Linh 2  7-10 314-G2 2 7-10 PM305-G2 CL  
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 48 ThS. Vũ Thị Bích Đào 3  2-5 314-G2 3 2-5 PM313-G2 CL  
FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4 5 FLF2104 5 ThS. Nguyễn Thị Phúc 3  7-11 314-G2 2 7-11 301-G2 CL  
FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF2103 23 ThS. Lâm Thị Hòa Bình 4  2-4 314-G2 4 2-4 207-E4 CL  
 EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 2 TS. Trần Thanh Tùng 4  5-6 314-G2 4 5-6 201-G8 N1  
 ELT 3046 Mạng truyền thông máy tính 1 3 ELT 3046 1 TS. Đinh Thị Thái Mai 4  7-9 314-G2 4 7-9 201-G8 CL  
ELT3043   Truyền thông 3 ELT3043 3 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ 5   1-3 314-G2 5 1-3 207-E4 CL  
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 PGS.TS. Trương Ninh Thuận 5  4-6 314-G2 5 4-6 305-GĐ2 CL  
FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4 5 FLF2104 6 ThS. Hoàng Thùy Hương 5  7-11 314-G2 5 7-11 305-GĐ2 CL  
FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF2103 25 ThS. Bùi Thị Ánh Ngọc 6  1-3 314-G2 6 1-3 313-GĐ2 CL  
FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF2103 26 ThS. Nguyễn Minh Hà 6  4-6 314-G2 6 4-6 306-GĐ2 CL  
 EPN3010 Các vật liệu từ tính cấu trúc nanô và kỹ thuật spin điện tử 2 EPN3010 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang 6 7-8 313-GĐ2 6 3-4 307-GĐ2 CL  
FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4 5 FLF2104 2 ThS. Phạm Thùy Dương 6  7-11 314-G2 6 7-11 313-GĐ2 CL  
FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4 5 FLF2104 6 ThS. Lê Thị Phương 7  1-5 314-G2 7 1-5 3-G3 CL  
FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4 5 FLF2104 2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng 7  7-11 314-G2 7 7-11 307-GĐ2 CL

     Ghi chú: Phần in đậm trong cột “ Thời khóa biểu điều chỉnh” là các thông tin được điều chỉnh so với lịch đã thông báo .

Bài viết liên quan