Công nhận tốt nghiệp và cấp văn bằng cử nhân hệ chính quy CTĐT chuẩn quốc tế, CTĐT chuẩn và bằng kỹ sư hệ chính quy CTĐT chuẩn đợt tháng 9/2017

     Nhà trường ban hành các Quyết định số 899/QĐ-ĐT, Quyết định số 900/QĐ-ĐT và Quyết định số 901/QĐ-ĐT ngày 21/9/2017 về việc công nhận tốt nghiệp và cấp văn bằng cử nhân hệ chính quy CTĐT chuẩn quốc tế, CTĐT chuẩn và bằng kỹ sư hệ chính quy CTĐT chuẩn đợt tháng 9/2017.

     I. Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp cử nhân hệ chính quy chương trình đào tạo chuẩn quốc tế đợt tháng 9/2017

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh GT Nơi sinh ĐTB Xếp loại
Ngành Khoa học máy tính. Khóa: QH-2013-I (2013-2017)
1 13020347 Nguyễn Văn Quận 03/09/1994 Nam Nam Định 2.74 Khá
2 13020607 Đinh Viết Thường 17/10/1995 Nam Hải Phòng 3.27 Giỏi
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông. Khóa: QH-2013-I (2013-2017)
1 13020331 Dương Xuân Phương 04/05/1995 Nam Nam Định 2.99 Khá

      II. Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp cử nhân hệ chính quy chương trình đào tạo chuẩn  đợt tháng 9/2017

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh GT Nơi sinh ĐTB Xếp loại
Ngành Công nghệ thông tin. Khóa: QH-2011-I (2011-2015)
1 11020196 Đinh Ngọc Mai  14/05/1993 Nữ Hải Dương 2.34 Trung bình
2 11020422 Hoàng Thị Như  1/1/1993 Nữ Nghệ An 2.42 Trung bình
3 11020365 Nguyễn Thế Anh Tuấn 20/07/1993 Nam Hà Nội 2.42 Trung bình
Ngành Công nghệ thông tin. Khóa: QH-2012-I (2012-2016)
1 12020105 Phạm Minh Đức 28/12/1994 Nam Phú Yên 2.81 Khá
2 12020351 Vũ Công Thành 31/03/1994 Nam Nam Định 2.37 Trung bình
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông. Khóa: QH-2012-I (2012-2016)
1 12020528 Ngô Thành Đạt  24/04/1994 Nam Hải Phòng 3.17 Khá
2 12020425 Nguyễn Thanh Tùng 13/04/1994 Nam Hà Nội 2.47 Trung bình
Ngành Khoa học Máy tính. Khóa: QH-2012-I (2012-2016)
1 12020440 Lương Quốc Việt 02/08/1994 Nam Hà Nội 2.43 Trung bình
Ngành Vật lý Kỹ thuật. Khóa: QH-2012-I (2012-2016)
1 12020721 Nguyễn Trọng Hoàng 04/04/1994 Nam Hà Tĩnh 2.62 Khá
2 12020333 Trần Hoài Sơn  22/05/1994 Nam Yên Bái 2.89 Khá
Ngành Công nghệ Thông tin. Khóa: QH-2013-I (2013-2017)
1 13020057 Phạm Mạnh Cường  05/02/1995 Nam Quảng Ninh 2.74 Khá 
2 13020113 Trần Văn Định  02/06/1995 Nam Vĩnh Phúc  2.31 Trung bình
3 13020537 Hoàng Giang  08/04/1995 Nam Nghệ An    2.54    Khá 
4 13020153 Hoàng Trọng Hiếu  07/12/1994 Nam Thanh Hóa  2.52 Khá 
5 13020155 Nguyễn Duy Hiếu  02/06/1995 Nam Hà Nội  2.99 Khá 
6      13020169 Nguyễn Trung Hoàn 12/05/1994  Nam  Bắc Ninh  2.05  Trung bình 
7 13020186 Dương Thị Huế  08/04/1994 Nữ Hà Nội  2.34 Trung bình 
8 13020291 Đỗ Thành Nam  24/02/1995 Nam  Nam Định  2.46  Trung bình 
9 13020556 Ngụy Khắc Quân  17/07/1995 Nam  Hà Tĩnh 2.58 Khá
10 13020395 Nguyễn Văn Thái  20/07/1994 Nam  Vĩnh Phúc 2.58 Khá
11  13020420 Lưu Hoàng Thông  25/07/1995 Nam Hà Nội 2.55 Khá
12 13020424 Nguyễn Thị Thu  28/11/1995 Nữ Thái Bình   2.92  Khá 
13 13020767 Nguyễn Thế Tùng  22/05/1995 Nam Thái Nguyên 2.93 Khá
14 13020517 Vũ Minh Vương  14/08/1995 Nam Hưng Yên     2.53  Khá 
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử. Khóa: QH-2013-I (2013-2017)
1    13020022 Nguyễn Trọng Bằng 24/04/1995 Nam Hải Dương 2.78 Khá
13020061 Vũ Xuân Cường  23/11/1995 Nam Ninh Bình 2.16 Trung bình
13020118 Trương Bá Đông  03/09/1995 Nam Bắc Ninh 2.67 Khá
Ngành Hệ thống Thông tin. Khóa: QH-2013-I (2013-2017)
1 13020089 Mai Thị Dương  12/10/1995 Nữ Thanh Hóa 2.66 Khá
2 13020189 Nguyễn Quang Huy 12/07/1995 Nam Thái Bình 2.56 Khá
3 13020255 Nguyễn Đình Long 07/02/1995 Nam Thái Nguyên 2.39 Trung bình
4 13020516 Hoàng Công Vương 02/06/1995 Nam Bắc Giang 2.57 Khá
Ngành Khoa học Máy tính. Khóa: QH-2013-I (2013-2017)
1 13020272 Phạm Đức Lưu 17/06/1995 Nam Thái Bình 2.47 Trung bình
Ngành Vật lý Kỹ thuật. Khóa: QH-2013-I (2013-2017)
1 13020004 Hoàng Nam Anh  29/09/1995 Nam Vĩnh Phúc 2.40 Trung bình
2 13020050 Đặng Quốc Cường 03/03/1988 Nam Phú Thọ 2.41 Trung bình
3 13020277 Bùi Như Mạnh  10/10/1995 Nam Hải Dương 2.54 Khá
4 13020316 Trần Thị Nhung  12/12/1995 Nữ Thanh Hóa 3.21 Giỏi
5 13020426 Nguyễn Văn Thuấn 20/102/1995 Nam Thái Bình 2.54 Khá

III. Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp kỹ sư

Ngành Cơ học Kỹ thuật. Khóa: QH-2011-I (2011-2016)
1 11020628 Đỗ Văn Đức  24/08/1993 Nam Bắc Giang 2.19 Trung bình
2 11020689 Đào Văn Quân 19/02/1992 Nam Hưng Yên 2.11 Trung bình
Ngành Cơ học Kỹ thuật. Khóa: QH-2012-I (2012-2017)
1 12020303 Trịnh Tý Quang 01/11/1993 Nam Thanh Hóa 2.37 Trung bình

Bài viết liên quan