Thời khóa biểu lớp học phần tiếng Nhật 1A học kỳ I năm học 2017-2018 (bổ sung)
Phòng Đào tạo trân trọng thông báo tới sinh viên QH-2017 (K62) chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản Thời khóa biểu các lớp học phần tiếng Nhật 1A (bổ sung) (Thời khóa biểu và Danh sách sinh viên theo các lớp kèm theo).
Lịch học được thực hiện từ thứ Hai, ngày 25/09/2017.
Trân trọng thông báo!
THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY
SÁNG |
CHIỀU |
TỐI |
||||||
Tiết | Thời gian học | Nghỉ | Tiết | Thời gian học | Nghỉ | Tiết | Thời gian học | Nghỉ |
1 | 07h00’ – 07h50’ | 10’ | 7 | 13h00’ – 13h50’ | 10’ | 13 | 19h00’ -19h50’ | 10’ |
2 | 08h00’ – 08h50’ | 10’ | 8 | 14h00’ – 14h50’ | 10’ | 14 | 20h00’ – 20h50’ | |
3 | 09h00’ – 09h50’ | 10’ | 9 | 15h00’ – 15h50’ | 10’ | |||
4 | 10h00’ – 10h50’ | 10’ | 10 | 16h00’ – 16h50’ | 10’ | |||
5 | 11h00’ – 11h50’ | 10’ | 11 | 17h00’ – 17h50’ | 10’ | |||
6 | 12h00’ – 12h50’ | 10’ | 12 | 18h00’ -18h50’ | 10’ |
Ghi chú: Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm.
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP HỌC PHẦN TIẾNG NHẬT 1A (đợt 2)
Mã học phần | Học phần | TC | Mã lớp học phần | SS | Giảng viên | Buổi | Thứ | Tiết | Giảng đường |
JAP4021 | Tiếng Nhật 1A | 4 | JAP4021 2 | 19 | Masahito Kawaguchi
Lê Hồng Nhung Nguyễn Thị Thảo |
Tối | 2 | 13-14 | 307-GĐ2 |
Tối | 3 | 12-13 | 307-GĐ2 | ||||||
Chiều | 5 | 7-8 | 310-GĐ2 | ||||||
Sáng | 7 | 2-4 | 310-GĐ2 | ||||||
JAP4021 | Tiếng Nhật 1A | 4 | JAP4021 3 | 18 | Masahito Kawaguchi
Lê Hồng Nhung Nguyễn Thị Thảo |
Sáng | 3 | 1-2 | 307-GĐ2 |
Tối | 5 | 12-13 | 307-GĐ2 | ||||||
Tối | 6 | 12-13 | 302-GĐ2 | ||||||
Chiều | 7 | 8-10 | 310-GĐ2 |
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN TIẾNG NHẬT 1A (đợt 2)
TT | Mã SV | Họ tên | Ngày sinh | Lớp khóa học |
Lớp học phần: JAP4021 2 | ||||
1 | 17020596 | Vũ Tuấn Anh | 03/09/1998 | K62IE1 |
2 | 17020618 | Nguyễn Hoàng Minh Công | 15/08/1999 | K62IE5 |
3 | 17020621 | Bùi Quốc Cường | 04/02/1999 | K62IE5 |
4 | 17020637 | Nguyễn Hồng Doanh | 08/01/1999 | K62IE2 |
5 | 17020703 | Vũ Văn Đức | 21/12/1999 | K62IE2 |
6 | 17020717 | Nguyễn Ngọc Hải | 22/09/1998 | K62IE1 |
7 | 17020727 | Trần Trung Hậu | 05/03/1999 | K62IE1 |
8 | 17020752 | Vũ Trung Hiếu | 02/04/1999 | K62IE1 |
9 | 17020783 | Đỗ Mạnh Hùng | 12/11/1999 | K62IE4 |
10 | 17020009 | Nguyễn Anh Khoa | 27/09/1999 | K62IE1 |
11 | 17020844 | Nguyễn Thị Lan | 06/12/1999 | K62IE4 |
12 | 17020861 | Vương Thị Ngọc Linh | 22/07/1999 | K62IE4 |
13 | 17020901 | Trần Đức Minh | 09/06/1999 | K62IE4 |
14 | 17020912 | Nguyễn Ngọc Nam | 15/12/1999 | K62IE1 |
15 | 17020958 | Lê Thị Phúc | 03/01/1999 | K62IE6 |
16 | 17020975 | Đặng Vũ Nhật Quang | 13/11/1999 | K62IE1 |
17 | 17021067 | Nguyễn Tiến Toàn | 16/07/1999 | K62IE4 |
18 | 17021070 | Nguyễn Thị Hương Trà | 21/11/1999 | K62IE6 |
19 | 17021096 | Nguyễn Văn Tú | 27/01/1999 | K62IE1 |
20 | 17021084 | Đỗ Quang Trung | 15/11/1999 | K62IE4 |
Lớp học phần: JAP4021 3 | ||||
1 | 17020086 | Nguyễn Quỳnh Anh | 18/04/1999 | K62IE9 |
2 | 17020628 | Tô Việt Cường | 25/02/1999 | K62IE4 |
3 | 17020077 | Nguyễn Ngọc Đăng | 14/08/1999 | K62IE6 |
4 | 17020662 | Trần Ngọc Dương | 24/11/1999 | K62IE9 |
5 | 17020716 | Nguyễn Minh Hải | 16/11/1999 | K62IE9 |
6 | 17020858 | Nguyễn Thị Linh | 10/08/1998 | K62IE8 |
7 | 17020873 | Đỗ Thị Ly | 27/01/1999 | K62IE8 |
8 | 17020874 | Đoàn Thị Mai | 05/02/1999 | K62IE9 |
9 | 17020916 | Nguyễn Thế Nam | 15/03/1999 | K62IE5 |
10 | 17020960 | Nguyễn Thị Phúc | 11/04/1999 | K62IE8 |
11 | 17020972 | Vũ Thị Minh Phương | 16/10/1999 | K62IE8 |
12 | 17021014 | Nguyễn Hữu Thanh | 31/01/1999 | K62IE8 |
13 | 17021057 | Phạm Văn Thường | 14/05/1998 | K62IE2 |
14 | 17021073 | Nguyễn Thu Trang | 04/11/1999 | K62IE9 |
15 | 17021072 | Đào Huyền Trang | 09/01/1999 | K62IE8 |
16 | 17021118 | Phạm Văn Tuyên | 22/03/1998 | K62IE5 |
17 | 17021136 | Nguyễn Công Vũ | 20/04/1999 | K62IE3 |
18 | 17021134 | Đặng Quang Vũ | 05/05/1999 | K62IE9 |
19 | 17020561 | Nguyễn Thành An | 11/08/1999 | K62IE4 |
20 | 17020795 | Bùi Quang Huy | 27/09/1999 | K62IE2 |
21 | 17021128 | Nguyễn Sỹ Việt | 16/09/1999 | K62IE3 |
22 | 17021145 | Vũ Thị Hải Yến | 13/06/1999 | K62IE3 |