THÔNG BÁO DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO BẬC THẠC SĨ TRONG KỲ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2023

I. THÍ SINH XÉT TUYỂN THẲNG

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

đăng ký đào tạo

Điểm xét tuyển thẳng Ghi chú
I CHUYÊN NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH
1 Lê Năng Đức Nam 17/09/2000 Thanh Hóa Khoa học máy tính 3,22  
2 Nguyễn Việt Hoàng Nam 30/03/2000 Lào Cai Khoa học máy tính 3,54  
II CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM
3 Trần Huy Hoàng Nam 18/01/1999 Thái Bình Kỹ thuật phần mềm 3,34  
III CHUYÊN NGÀNH MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU
4 Đinh Trọng Hiếu Nam 22/03/2000 Hà Nội Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 3,42  
IV CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ
5 Đỗ Tuấn Anh Nam 19/06/2000 Hà Nam Kỹ thuật điện tử 3,51  
6 Đặng Văn Hiếu Nam 13/06/2000 Thái Bình Kỹ thuật điện tử 3,24  
7 Phạm Quang Hùng Nam 10/07/1999 Hà Nam Kỹ thuật điện tử 3,92  
8 Dương Minh Ngọc Nữ 05/10/2000 Hải Dương Kỹ thuật điện tử 3,55  
9 Trần Hữu Nam Nam 23/02/2000 Hà Nam Kỹ thuật điện tử 3,43  
10 Phú Minh Nhật Nam 28/08/2000 Hà Nội Kỹ thuật điện tử 3,24  
V CHUYÊN NGÀNH VẬT LIỆU VÀ LINH KIỆN NANO
11 Đào Đức Tùng Nam 02/08/1999 Thanh Hóa Vật liệu và linh kiện nano 3,26  

                 Danh sách này gồm 11 người./.

II. THÍ SINH XÉT TUYỂN

STT Số

báo danh

Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

đăng ký đào tạo

Điểm xét tuyển Ghi chú
I CHUYÊN NGÀNH AN TOÀN THÔNG TIN
1 0449993 Lê Tuấn Minh Nam 14/08/1994 Hà Nội An toàn thông tin 45 74,0  
2 0450013 Lê Thành Trung Nam 02/02/1994 Điện Biên An toàn thông tin 38,5 67,5  
II CHUYÊN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN
3 0450203 Nguyễn Phương Chi Nữ 31/10/1997 Hà Nội Hệ thống thông tin 33 60,5  
4 0450321 Bùi Văn Giang Nam 12/06/1997 Hải Phòng Hệ thống thông tin 32,5 60,0  
 III CHUYÊN NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH
5 0450099 Phan Quốc Anh Nam 17/08/2000 Hà Nội Khoa học máy tính 47,5 76,0  
6 0451060 Trần Tiến Dũng Nam 15/06/2000 Thái Bình Khoa học máy tính 48 78,5  
7 0450778 Giản Thị Linh Hiền Nữ 14/07/1997 Hà Nội Khoa học máy tính 51 82,0  
8 0450547 Nguyễn Văn Hoàng Nam 15/05/1997 Thái Bình Khoa học máy tính 49,5 79,0  
9 0450848 Nguyễn Văn Hoàng Nam 30/07/2000 Thái Bình Khoa học máy tính 44,5 74,0  
10 0450791 Nguyễn Nghĩa Hùng Nam 30/09/2000 Bắc Ninh Khoa học máy tính 46 74,0  
11 0450274 Vũ Văn Long Nam 03/08/1996 Bắc Ninh Khoa học máy tính 47 77,0  
12 0450455 Bùi Chí Minh Nam 13/02/1997 Hà Nội Khoa học máy tính 51,5 81,5  
13 0450141 Nguyễn Hữu Nam Nam 27/09/1997 Bắc Giang Khoa học máy tính 44,5 78,0  
14 0450405 Kiều Thị Nhung Nữ 10/10/1988 Hà Nội Khoa học máy tính 47 76,0  
15 0450042 Đình Văn Quân Nam 09/10/2000 Hà Nội Khoa học máy tính 47,5 79,5  
16 0450093 Trần Quốc Tuấn Nam 16/10/2000 Nam Định Khoa học máy tính 48 78,5  
17 0450520 Đỗ Thu Uyên Nữ 02/06/2000 Hưng Yên Khoa học máy tính 53,5 86,5  
IV CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM
18 0450207 Phạm Văn Tuyên Nam 22/03/1998 Hà Nam Kỹ thuật phần mềm 39 68,0  
V CHUYÊN NGÀNH MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU
19 0449869 Nguyễn Văn Hoàng Nam 10/12/1993 Hà Nội Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 35 64,0  
VI CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ
20 0450815 Trần Đức Anh Nam 26/08/2000 Hà Nam Kỹ thuật điện tử 46,5 77,5  
21 0450028 Trần Đăng Huy Nam 29/10/2000 Hà Nam Kỹ thuật điện tử 51 84  
VII CHUYÊN NGÀNH VẬT LIỆU VÀ LINH KIỆN NANO
22 0450167 Nguyễn Đức Hiếu Nam 22/10/2000 Thanh Hóa Vật liệu và linh kiện nano 50 85,0  

               Danh sách này gồm 22 người./.

Bài viết liên quan