Kết Quả Thi Tuyển Sinh Sau Đại Học Đợt 1 Năm 2023
STT | SBD | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Điểm đánh giá hồ sơ (1) |
Điểm phỏng vấn chuyên môn (2) |
Tổng điểm phỏng vấn (3) |
Tổng điểm dự thi của thí sinh (= 1 + 3) |
Ghi chú |
1. Chuyên ngành An toàn thông tin | ||||||||||
1. | 0449993 | Lê Tuấn Minh | 14/08/1994 | Nam | Hà Nội | 13 | 45 | 61.0 | 74.0 | |
2. | 0450013 | Lê Thành Trung | 02/02/1994 | Nam | Điện Biên | 11 | 38.5 | 56.5 | 67.5 | |
2. Hệ thống thông tin | ||||||||||
1. | 0450203 | Nguyễn Phương Chi | 31/10/1997 | Nữ | Hà Nội | 11 | 33 | 49.5 | 60.5 | |
2. | 0450321 | Bùi Văn Giang | 12/06/1997 | Nam | Hải Phòng | 11 | 32.5 | 49.0 | 60.0 | |
3. Kỹ thuật phần mềm | ||||||||||
1. | 0450207 | Phạm Văn Tuyên | 22/03/1998 | Nam | Hà Nam | 11 | 39 | 57.0 | 68.0 | |
4. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ||||||||||
1. | 0449869 | Nguyễn Văn Hoàng | 10/12/1993 | Nam | Hà Nội | 11 | 35 | 53.0 | 64.0 | |
5. Khoa học máy tính | ||||||||||
1. | 0450099 | Phan Quốc Anh | 17/08/2000 | Nam | Hà Nội | 11 | 47.5 | 65.0 | 76.0 | |
2. | 0451060 | Trần Tiến Dũng | 15/06/2000 | Nam | Thái Bình | 11 | 48 | 67.5 | 78.5 | |
3. | 0450778 | Giản Thị Linh Hiền | 14/07/1997 | Nữ | Hà Nội | 11 | 51 | 71.0 | 82.0 | |
4. | 0450547 | Nguyễn Văn Hoàng | 15/05/1997 | Nam | Thái Bình | 11 | 49.5 | 68.0 | 79.0 | |
5. | 0450848 | Nguyễn Văn Hoàng | 30/07/2000 | Nam | Thái Bình | 11 | 44.5 | 63.0 | 74.0 | |
6. | 0450791 | Nguyễn Nghĩa Hùng | 30/09/2000 | Nam | Bắc Ninh | 11 | 46 | 63.0 | 74.0 | |
7. | 0450274 | Vũ Văn Long | 03/08/1996 | Nam | Bắc Ninh | 11 | 47 | 66.0 | 77.0 | |
8. | 0450455 | Bùi Chí Minh | 13/02/1997 | Nam | Hà Nội | 11 | 51.5 | 70.5 | 81.5 | |
9. | 0450141 | Nguyễn Hữu Nam | 27/09/1997 | Nam | Bắc Giang | 15 | 44.5 | 63.0 | 78.0 | |
10. | 0450405 | Kiều Thị Nhung | 10/10/1988 | Nữ | Hà Nội | 11 | 47 | 65.0 | 76.0 | |
11. | 0450042 | Đình Văn Quân | 09/10/2000 | Nam | Hà Nội | 13 | 47.5 | 66.5 | 79.5 | |
12. | 0450093 | Trần Quốc Tuấn | 16/10/2000 | Nam | Nam Định | 11 | 48 | 67.5 | 78.5 | |
13. | 0450520 | Đỗ Thu Uyên | 02/06/2000 | Nữ | Hưng Yên | 13 | 53.5 | 73.5 | 86.5 | |
14. | 0450168 | Nguyễn Tuấn Duy | 07/03/2000 | Nam | Hải Phòng | 11 | Bỏ thi | |||
6. Kỹ thuật điện tử | ||||||||||
1. | 0450815 | Trần Đức Anh | 26/08/2000 | Nam | Hà Nam | 11 | 46.5 | 66.5 | 77.5 | |
2. | 0450028 | Trần Đăng Huy | 29/10/2000 | Nam | Hà Nam | 13 | 51 | 71 | 84 | |
7. Vật liệu và linh kiện nano | ||||||||||
1. | 0450167 | Nguyễn Đức Hiếu | 22/10/2000 | Nam | Thanh Hóa | 15 | 50 | 70.0 | 85.0 |