Kết quả đăng ký học chính thức học kỳ II năm học 2022-2023
Sau 2 tuần đầu học kỳ thực hiện quyền sinh viên được phép điều chỉnh đăng ký học theo quy chế, căn cứ vào dữ liệu đăng ký học học kỳ II năm học 2022-2023, Phòng Đào tạo (P.ĐT) trân trọng thông báo:
1. Thời khóa biểu
1.1. Các lớp/nhóm học phần bị hủy do không đủ sĩ số đăng ký tối thiểu
STT | Mã lớp học phần | Học phần | TC | Sĩ số đăng ký |
Giảng viên/ Trợ giảng | Thứ | Tiết | Giảng đường | Nhóm |
ELT3205 1 | Kỹ thuật cảm biến | 3 | 14 | ThS. Nguyễn Như Cường | 5 | 1-2 | 308-GĐ2 | CL | |
ELT2029 1 | Toán trong Công nghệ | 3 | 13 | TS. Lâm Sinh Công | 5 | 9-11 | 217-GĐ3 | CL | |
RBE3045 1 | Robot phân tán | 3 | 12 | TS. Phạm Duy Hưng | 5 | 7-9 | 305-GĐ2 | CL | |
INT3416 20 | Lập trình thuật toán | 3 | 13 | ThS. Hồ Đắc Phương | 3 | 1-3 | 105-GĐ3 | CL | |
INT3022 1 | Phát triển ứng dụng Internet of Things | 3 | 5 | TS. Hoàng Xuân Tùng | 5 | 4-6 | 305-GĐ2 | CL |
Sinh viên đăng ký học các lớp học phần bị hủy trên có nguyện vọng chuyển sang lớp học phần tương đương liên hệ P.ĐT trước 9h00 Thứ Tư ngày 22/02/2023.
1.2. Các lớp/nhóm điều chỉnh Thời khóa biểu (thực hiện từ tuần thứ 4 của học kỳ)
Mã LHP | Học phần | TKB đã thông báo | TKB điều chỉnh | Nhóm | ||||||
Giảng viên/Trợ giảng | Thứ | Tiết | Giảng đường | Giảng viên/Trợ giảng | Thứ | Tiết | Giảng đường | |||
EET3030 1 | Đồ án học phần Kinh tế và chính sách năng lượng | TS. Vũ Minh Pháp ThS. Nguyễn Thanh Tùng |
4 | 9-10 | 306-GĐ2 | TS. Vũ Minh Pháp ThS. Nguyễn Thanh Tùng |
4 | 9-10 | PTN VLKT | CL |
RBE3014 1 | Điều khiển tự động | TS. Nguyễn Thị Thanh Vân ThS. Đặng Anh Việt ThS. Trần Như Chí |
3 | 1-3 | 303-GĐ2 | TS. Nguyễn Thị Thanh Vân ThS. Đặng Anh Việt ThS. Trần Như Chí |
3 | 1-3 | 303-GĐ2 | CL |
AER4001 1 | Dự án thực tế | TS. Nguyễn Hoàng Quân | 7 | 7-12 | Hòa Lạc | TS. Nguyễn Hoàng Quân | 7 | 7-12 | 304-GĐ2 | CL |
MAT1042 4 | Giải tích 2 | TS. Vũ Thị Thùy Anh | 3 | 5-6 | 203-GĐ3 | TS. Vũ Thị Thùy Anh | 3 | 7-8 | 203-GĐ3 | 2 |
INT3202 4 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | CN. Lê Thị Phương | 7 | 3-4 | PM313-G2 | CN. Lê Thị Phương | 7 | 3-4 | PM313-G2 | 3 |
INT3202 6 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | CN. Nguyễn Hải Long | 5 | 9-10 | PM305-G2 | CN. Nguyễn Hải Long | 5 | 9-10 | PM305-G2 | 2 |
ELT3077 20 | Hệ thống robot thông minh (môn tự chọn) | TS. Nguyễn Thị Thanh Vân TS. Phạm Duy Hưng |
4 | 4-6 | 304-GĐ2 | TS. Nguyễn Thị Thanh Vân TS. Phạm Duy Hưng |
4 | 4-6 | 304-GĐ2 | CL |
EMA2032 1 | Hình hoạ Kỹ thuật và CAD | ThS. Hoàng Quốc Anh | 4 | 3-4 | PM305-G2 | ThS. Hoàng Quốc Anh | 4 | 3-4 | PM402-E5 | 1 |
EMA3129 20 | Lập trình nâng cao ứng dụng trong đo lường, điều khiển | TS. Đỗ Trần Thắng | 6 | 1-2 | 205-GĐ3 | TS. Đỗ Trần Thắng | 2 | 5-6 | 101-G2 | CL |
ELT3212E 20 | Mạng truyền thông máy tính 1 (học tuần 11,14) | TS. Đinh Thị Thái Mai
ThS. Dương Ngọc Sơn |
5 | 1-6 | 202-G2 | TS. Đinh Thị Thái Mai | 5 | 1-6 | 202-G2 | 1 |
ELT3212E 20 | Mạng truyền thông máy tính 1 (học tuần 12,15) | TS. Đinh Thị Thái Mai
ThS. Dương Ngọc Sơn |
5 | 1-6 | 202-G2 | TS. Đinh Thị Thái Mai | 5 | 1-6 | 202-G2 | 2 |
ELT3212E 20 | Mạng truyền thông máy tính 1 (học tuần 13,16) | TS. Đinh Thị Thái Mai
ThS. Dương Ngọc Sơn |
5 | 1-6 | 202-G2 | TS. Đinh Thị Thái Mai | 5 | 1-6 | 202-G2 | 3 |
EMA2006E 21 | Matlab và ứng dụng | TS. Đinh Trần Hiệp | 6 | 3-4 | PM207-G2 | TS. Đinh Trần Hiệp | 6 | 3-4 | PM202-G2 | 2 |
EET3031 1 | Thực tập Chuyên đề quản lý và an toàn năng lượng | ThS. Nguyễn Thanh Tùng ThS. Vũ Ngọc Linh |
3 | 11-12 | 306-GĐ2 | ThS. Nguyễn Thanh Tùng ThS. Vũ Ngọc Linh |
3 | 11-12 | PTN VLKT | CL |
ELT3103 3 | Thực tập điện tử số | ThS. Đặng Anh Việt ThS. Trần Thanh Hằng |
5 | 1-5 | 210-G2 | ThS. Đặng Anh Việt CN. Lưu Bách Hưng |
5 | 1-5 | 210-G2 | CL |
ELT3102 4 | Thực tập điện tử tương tự | ThS. Hoàng Bảo Anh CN. Trần Thanh Hằng | 7 | 1-5 | 209-G2 | ThS. Nguyễn Thu Hằng ThS. Trần Thanh Hằng |
7 | 1-5 | 209-G2 | CL |
ELT3102 5 | Thực tập điện tử tương tự | TS. Nguyễn Đăng Phú CN. Lưu Bách Hưng | 7 | 8-12 | 209-G2 | TS. Nguyễn Đăng Phú ThS. Trần Thanh Hằng |
7 | 8-12 | 209-G2 | CL |
ELT3043 21 | Truyền thông | TS. Đinh Triều Dương | 4 | 10-12 | 103-G2 | TS. Đinh Triều Dương TS. Trần Thị Thúy Quỳnh |
4 | 10-12 | 103-G2 | CL |
EET2005 1 | Vật liệu tiên tiến và composite (học tuần 1-12) | TS. Phan Thế Long | 6 | 7-9 | 207-GĐ3 | TS. Phan Thế Long TS. Nguyễn Huy Tiệp |
6 | 7-9 | 207-GĐ3 | CL |
EPN1096 7 | Vật lý đại cương 2 | TS. Nguyễn Huy Tiệp ThS. Nguyễn Đăng Cơ |
5 | 5-6 | 210-GĐ3 | TS. Nguyễn Huy Tiệp ThS. Nguyễn Đăng Cơ |
5 | 4-5 | 210-GĐ3 | CL |
CTE2018 1 | Vẽ kỹ thuật | TS. Dương Tuấn Mạnh | 3 | 1-2 | 306-GĐ2 | TS. Dương Tuấn Mạnh | 3 | 1-2 | PM401-E5 | 1 |
CTE2018 1 | Vẽ kỹ thuật | TS. Dương Tuấn Mạnh | 3 | 3-4 | 306-GĐ2 | TS. Dương Tuấn Mạnh | 3 | 3-4 | PM401-E5 | 2 |
CTE2018 2 | Vẽ kỹ thuật | TS. Dương Tuấn Mạnh | 5 | 1-2 | 312-GĐ2 | TS. Dương Tuấn Mạnh | 5 | 1-2 | PM207-G2 | 1 |
CTE2018 2 | Vẽ kỹ thuật | TS. Dương Tuấn Mạnh | 5 | 3-4 | 312-GĐ2 | TS. Dương Tuấn Mạnh | 5 | 3-4 | PM207-G2 | 2 |
INT3039E 20 | Xử lý và nhận dạng ảnh (môn tự chọn) | TS. Đinh Trần Hiệp | 4 | 11-12 | PM313-G2 | TS. Đinh Trần Hiệp | 4 | 11-12 | PM304-G2 | 1 |
INT3039E 20 | Xử lý và nhận dạng ảnh (môn tự chọn) | TS. Đinh Trần Hiệp | 4 | 9-10 | PM313-G2 | TS. Đinh Trần Hiệp | 4 | 9-10 | PM304-G2 | 2 |
Ghi chú: Các nội dung in đậm là các nội dung được điều chỉnh.
1.3. Lớp học phần mở bổ sung
Mã lớp học phần | Học phần | TC | Giảng viên/Trợ giảng | Thứ | Tiết | Giảng đường | Nhóm | Ghi chú |
AER4002 1 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Viện CN HKVT | CN | 1-5 | Viện CN HKVT | CL | Bắt đầu học từ tuần 3 của học kỳ |
CTE3001 2 | Nền và móng | 3 | TS. Nguyễn Văn Bắc | 2 | 4-5 | 415-VCH | 3 | Nhóm bài tập mở bổ sung theo LHP sẵn có. Bắt đầu học từ tuần 4 của học kỳ |
2. Rà soát, kiểm tra kết quả đăng ký học (dành riêng cho sinh viên)
Phòng Đào tạo yêu cầu toàn thể sinh viên tham khảo các hướng dẫn trong Sổ tay học vụ học kỳ II năm học 2022-2023 và kiểm tra lại kết quả đăng ký học chính thức của mình tại địa chỉ: http://112.137.129.87/qldt/ hoặc: http://dangkyhoc.vnu.edu.vn/dang-nhap
Nếu gặp vướng mắc đề nghị sinh viên phản hồi lại cho P.ĐT trước 9h00 thứ Tư ngày 22/02/2023 qua một trong các kênh sau:
– Trực tiếp: P.105-E3 (trong giờ hành chính)
– Hotline: 024 3202 6858 (trong giờ hành chính)
– Email: [email protected]
– Kênh tiếp người học online: https://hotro.uet.vnu.edu.vn/