KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC BẬC THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2021

1,Chuyên ngành An toàn thông tin

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
1 04043 Hoàng Mạnh Đức Nam 12/05/1972 Hà Nội 96 7.5 64  
2 04044 Phan Văn Nhiệm Nam 30/09/1998 Vĩnh Phúc 97 7.75 Miễn thi  
3 04045 Đặng Hữu Thành Nam 08/12/1983 Ninh Bình 100 7.75 78  

 2, Chuyên ngành Hệ thống thông tin

STT

SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh

Kết quả thi môn

Ghi chú
Cơ bản Cơ sở

Ngoại ngữ

4 04037 Nguyễn Hồng Dương Nam 07/10/1992 Phú Thọ 111 8.5 Miễn thi  
5 04038 Phạm Văn Đông Nam 15/03/1993 Nam Định 97 3.5 54  
6 04039 Phạm Đăng Hoàng Nam 30/06/1990 Hà Nội 101 5.0 48  
7 04040 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 03/05/1995 Hà Nội 83 2.25 49  
8 04041 Nguyễn Thị Ly Nữ 11/11/1998 Hải Dương 102 5.0 76  
9 04042 Lê Ngọc Thạch Nam 02/09/1991 Yên Bái 90 7.5 73  

 

3,Chuyên ngành Kỹ thuật điện tử

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
10 04046 Bùi Trọng Hoàng Nam 17/05/1997 Hoà Bình 81 6.5 53  
11 04047 Phạm Văn Quỳnh Nam 24/06/1992 Thái Bình 78 7.0 55  
12 04048 Nguyễn Hữu Thắng Nam 18/03/1996 Hà Nội 102 9.75 63  

 

4, Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
13 04024 Võ Hải Bình Nam 30/07/1997 Hà Nội 108 8.5 73  
14 04025 Vũ Văn Bình Nam 09/12/1996 Hải Dương 90 4.0 74  
15 04026 Lại Minh Đức Nam 23/12/1995 Hà Nội Không thi Không thi Không thi  
16 04027 Tống Văn Anh Hải Nam 06/01/1995 Ninh Bình 92 8.75 50  
17 04028 Lê Thị Hồng Nữ 14/03/1984 Tuyên Quang 104 8.75 93  
18 04029 Phạm Đình Khoa Nam 01/07/1996 Hà Nội 88 8.0 60  
19 04030 Vũ Nguyên Khôi Nam 07/06/1995 Quảng Ninh 123 8.75 Miễn thi  
20 04031 Trần Thị Ngọc Lâm Nữ 19/09/1997 Nam Định 91 4.0 Miễn thi  
21 04032 Phan Văn Luân Nam 06/01/1996 Hải Dương 101 5.75 56  
22 04033 Đặng Kim Thi Nữ 24/11/1984 Hà Nội 82 6.5 59  
23 04034 Phạm Quang Thiện Nam 26/04/1998 Tuyên Quang 93 7.75 49  
24 04035 Nguyễn Tuân Nam 15/01/1982 Hà Tĩnh Không thi Không thi Không thi  
25 04036 Đỗ Văn Vi Nam 03/04/1989 Nam Định 94 3.5 32  

 5, Chuyên ngành Khoa học máy tính

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
26 04001 Đào Mai Anh Nữ 22/10/1998 Quảng Ninh 91 6.5 83  
27 04002 Nguyễn Trung Duy Nam 09/08/1996 Hà Nội 84 3.5 70  
28 04003 Nguyễn Vũ Đông Nam 07/11/1999 Nam Định 98 6.5 57  
29 04004 Nguyễn Hoàng Giang Nam 28/01/1996 Hà Nội 94 6.25 59  
30 04005 Cao Thế Hoàng Nam 23/01/1992 Nghệ An 108 9.25 71  
31 04006 Nguyễn Trung Kiên Nam 08/07/1990 Thanh Hóa 76 2.75 51  
32 04007 Đoàn Bảo Linh Nam 07/04/1997 Hà Nội Không thi Không thi Không thi  
33 04008 Lê Khánh Linh Nam 09/08/1989 Phú Thọ 88 8.75 59  
34 04009 Vũ Đình Long Nam 10/10/1996 Nam Định 93 5.0 58  
35 04010 Trần Công Minh Nam 11/12/1997 Thái Bình 107 8.25 60  
36 04011 Nguyễn Duy Quang Nam 18/08/1998 Bắc Giang 95 7.25 Miễn thi  
37 04012 Nguyễn Văn Thành Nam 03/07/1991 Hà Nội 99 8.25 69  
38 04013 Phạm Xuân Thành Nam 16/12/1998 Hải Dương 92 5.0 Miễn thi  
39 04014 Nguyễn Văn Thắng Nam 14/09/1997 Hà Nội 94 7.0 68  
40 04015 Lê Công Thương Nam 15/07/1997 Thái Bình 111 5.25 87  
41 04016 Nguyễn Thị Khánh Trâm Nữ 04/03/1998 Hà Tĩnh 92 7.5 74  
42 04017 Lê Trí Nam 14/02/1992 Hà Nội 117 9.5 88  
43 04018 Phạm Văn Trọng Nam 29/01/1998 Nam Định 103 9.0 Miễn thi  
44 04019 Nguyễn Thành Trung Nam 05/02/1997 Thái Bình 114 10 79  
45 04020 Nguyễn Văn Tuấn Nam 02/11/1990 Hà Nội 96 7.75 76  

6, Chuyên ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Kết quả thi môn Ghi chú
Cơ bản Cơ sở Ngoại ngữ
46 04021 Nguyễn Đức Anh Nam 14/12/1997 Hà Nội 107 8.25 83  
47 04022 Bùi Công Danh Nam 27/04/1997 Thái Bình 107 8.25 Miễn thi  
48 04023 Nguyễn Ngọc Oanh Nữ 10/10/1997 Hà Nội 108 5.75 62  

 

7, Các thí sinh diện xét tuyển thẳng

STT Mã số phiếu Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành đăng ký dự thi Tổng điểm hồ sơ Kết quả thi

Tiếng Anh

Kết quả xét

tuyển thẳng

1 419902 Ngô Minh Hoàng Nam 02/07/1998 Thanh Hóa Khoa học máy tính 4.33 IELTS 7.0 Trúng tuyển
2 419143 Nguyễn Xuân Việt Cường Nam 18/04/1998 Thanh Hóa Khoa học máy tính 4.2 IELTS 6.5 Trúng tuyển
  3 419791 Dương Quang Khải Nam 16/11/1998 Hà Nội Khoa học máy tính 3.81 87 Trúng tuyển
  4 419359 Lê Đức Toàn Nam 07/08/1998 Bắc Ninh Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 3.78 82 Trúng tuyển
  5 419150 Trần Minh Đức Nam 10/04/1998 Nam Định Khoa học máy tính 3.73 84 Trúng tuyển
  6 419796 Đỗ Xuân Anh Nam 13/10/1998 Hà Nội Khoa học máy tính 3.68 76 Trúng tuyển
  7 419188 Nguyễn Đăng Bảo Long Nam 15/03/1998 Hà Nội Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 3.67 90 Trúng tuyển
  8 420179 Nguyễn Văn Hoàng Nam 19/01/1998 Bắc Ninh Khoa học máy tính 3.59 87 Trúng tuyển
  9 419615 Trần Quang Linh Nam 01/05/1998 Phú Thọ Kỹ thuật phần mềm 3.56 82 Trúng tuyển
 10 420245 Nguyễn Văn Phi Nam 03/04/1998 Hà Nội Khoa học máy tính 3.49 82 Trúng tuyển
 11 420095 Vũ Đình Hướng Nam 11/09/1998 Hải Dương Kỹ thuật phần mềm 3.48 75 Trúng tuyển
 12 420113 Đồng Việt Hoàng Nam 13/05/1998 Thái Bình Khoa học máy tính 3.2 82 Trúng tuyển
 13 420342 Đặng Hải Ninh Nam 04/09/1998 Tuyên Quang Kỹ thuật cơ điện tử 3.71 69 Trúng tuyển

 

  • Mọi chi tiết xin liên hệ tại:

Phòng Đào tạo, Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Phòng 109-E3, 144 Đường Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

Điện thoại: (04) 3754 7865, (04) 3754 7810

Emai: [email protected] hoặc [email protected]

Facebook: https://www.facebook.com/tuyensinh.saudaihoc.dhcn

Bài viết liên quan