Điều chỉnh TKB học kỳ II năm học 2019-2020 (lần 3)
Căn cứ vào đề nghị của Khoa và để tối ưu hóa việc sử dụng giảng đường, phòng Đào tạo trân trọng Thông báo điều chỉnh Thời khóa biểu học kỳ II năm học 2019-2020 như sau:
TKB đã thông báo |
TKB điều chỉnh | Ghi chú | ||||||||||
Học phần | Mã LHP | Giảng viên | Thứ | Tiết | Giảng đường | Giảng viên | Thứ | Tiết | Giảng đường | |||
Điều chỉnh thời khóa biểu ngày 7, 14, 21/2/2020 | ||||||||||||
Thực tập chuyên đề quản lý và an toàn năng lượng | EET3031 1 | ThS. Nguyễn Thị Dung | 6 | 9-10 | 302-GĐ2 | TS. Bùi Đình Tú | 6 | 9-10 | 302-GĐ2 | CL | ||
Điều chỉnh thời khóa biểu từ thứ Hai, ngày 10/2/2020 | ||||||||||||
Tiếng Anh B1 | FLF1107 7 | Trường ĐHNN | 2 | 1-3 | 303-GĐ2 | Trường ĐHNN | 2 | 1-3 | PM202-G2 | CL | ||
Tiếng Anh B1 | FLF1107 14 | Trường ĐHNN | 2 | 4-6 | 303-GĐ2 | Trường ĐHNN | 2 | 4-6 | PM202-G2 | CL | ||
Tiếng Anh B1 | FLF1107 9 | Trường ĐHNN | 2 | 7-9 | 303-GĐ2 | Trường ĐHNN | 2 | 7-9 | 313-GĐ2 | CL | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 1 | CN.Nguyễn Đình Tuân | 4 | 5-6 | PM 201-G2 | CN.Nguyễn Đình Tuân | 4 | 5-6 | PM202-G2 | CL | ||
Cơ sở dữ liệu | INT2207 2 | CN.Nguyễn Ngọc Quỳnh | 4 | 7-8 | PM 201-G2 | CN.Nguyễn Ngọc Quỳnh | 4 | 7-8 | PM208-G2 | N1 | ||
Cơ sở dữ liệu | INT2207 2 | CN.Nguyễn Thị Thu Trang A | 4 | 9-10 | PM 201-G2 | CN.Nguyễn Thị Thu Trang A | 4 | 9-10 | PM208-G2 | N2 | ||
Mạng máy tính | INT2209 3 | CN.Hoàng Đăng Kiên | 4 | 10-12 | PM 208-G2 | CN.Hoàng Đăng Kiên | 4 | 10-12 | PM313-G2 | N1 | ||
Thực hành phát triển ứng dựng Web | INT3320 1 | TS.Lê Đình Thanh | 5 | 9-10 | PM 208-G2 | TS.Lê Đình Thanh | 5 | 9-10 | PM313-G2 | N1 | ||
Thực hành phát triển ứng dựng Web | INT3320 1 | TS.Lê Đình Thanh | 5 | 11-12 | PM 208-G2 | TS.Lê Đình Thanh | 5 | 11-12 | PM313-G2 | N2 | ||
Cơ sở dữ liệu | INT2207 3 | ThS.Nguyễn Thị Cẩm Vân | 5 | 11-12 | PM313-G2 | ThS.Nguyễn Thị Cẩm Vân | 5 | 11-12 | PM 208-G2 | N1 | ||
Vật lý thống kê | EPN2030 1 | GS.TS.Hoàng Nam Nhật | 6 | 1-3 | 303-GĐ2 | GS.TS.Hoàng Nam Nhật | 6 | 1-3 | 310-GĐ2 | CL | ||
Tiếng Anh B1 | FLF1107 8 | Trường ĐHNN | 6 | 4-6 | 303-GĐ2 | Trường ĐHNN | 6 | 4-6 | 310-GĐ2 | CL | ||
Tiếng Anh B1 | FLF1107 15 | Trường ĐHNN | 6 | 7-9 | 303-GĐ2 | Trường ĐHNN | 6 | 7-9 | 307-GĐ2 | CL | ||
Tiếng Anh B1 | FLF1107 9 | Trường ĐHNN | 6 | 10-12 | 303-GĐ2 | Trường ĐHNN | 6 | 10-12 | 307-GĐ2 | CL | ||
Hệ thống quang điện | EET3005 1 | GS.TS.Nguyễn Năng Định | 3 | 5-6 | 301-GĐ2 | GS.TS.Nguyễn Năng Định | 3 | 5-6 | PTN Khoa VLKT | CL | ||
Khoa học vật liệu ứng dụng cho kỹ thuật năng lượng mặt trời | EET3009 1 | GS.TS.Nguyễn Năng Định | 6 | 1-3 | 302-GĐ2 | GS.TS.Nguyễn Năng Định | 6 | 1-3 | PTN Khoa VLKT | CL |
Trân trọng thông báo./.