Danh sách SV được và không được tham gia kỳ thi phụ, học kỳ I năm học 2019-2020

    Căn cứ vào đơn và hồ sơ minh chứng của sinh viên xin hoãn thi kỳ thi chính, Phòng Đào tạo thông báo:

    1. Danh sách sinh viên được tham gia kỳ thi phụ học kỳ I năm học 20192020 (Dự kiến thi từ ngày 03/02/2020÷07/02/2020)

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã LHP Học phần Lý do
1 14020231 Dương Trung Á 11/05/1995 K60CAC INT2044 1 Lý thuyết thông tin Sức khoẻ (Viêm mũi họng cấp)
2 16022119 Nguyễn Minh Tâm 23/01/1998 K61CAC BSA2002 2 Nguyên lý marketing Sức khoẻ (Ngộ độc thức ăn)
3 16022414 Nguyễn Xuân Nam 25/03/1993 K61CACLC1 INT3404 20 Xử lý ảnh Sức khoẻ (Rối loạn thần kinh chức năng-Đau bụng)
4 16022266 Đặng Hải Ninh 04/09/1998 K61M EMA3084 1 Vi xử lý và vi điều khiển Tham gia Hackathon 2019 tại Malaysia từ ngày 15/12/2019 đến ngày 20/12/2019
5 17020590 Trần Đăng Anh 07/03/1999 K62CAC INT2044 1 Lý thuyết thông tin Sức khoẻ (Sốt virus)
17020590 Trần Đăng Anh 07/03/1999 K62CAC INT3401 9 Trí tuệ nhân tạo
6 17020028 Đỗ Hoàng Khánh 11/10/1999 K62CAC INT3405 1 Học máy Sức khoẻ (Sốt virus)
17020028 Đỗ Hoàng Khánh 11/10/1999 K62CAC INT2044 1 Lý thuyết thông tin
17020028 Đỗ Hoàng Khánh 11/10/1999 K62CAC INT3401 3 Trí tuệ nhân tạo
7 17021255 Nguyễn Minh Hoàng 03/10/1999 K62CACLC3 INT3513 23 Phân tích và thiết kế thuật toán –  Ứng dụng trong di động Sức khoẻ (Cúm A)
8 17020691 Dương Minh Đức 30/10/1997 K62CK INT3111 1 Quản lý dự án phần mềm Trùng lịch học GDQP
9 17021069 Bùi Đặng Thu Trà 02/10/1999 K62CH INT3401 5 Trí tuệ nhân tạo Sức khoẻ (Thiểu năng tuần hoàn não)
10 17020516 Nguyễn Đức Kiên 31/05/1999 K62ĐACLC MAT 1099 24 Phương pháp tính Tham gia Hackathon 2019 tại Malaysia từ ngày 15/12/2019 đến ngày 20/12/2019
11 17020956 Triệu Hải Phong 03/10/1999 K62ĐB ELT3047 1 Kiến trúc máy tính Sức khoẻ (cảm cúm bội nhiễm)
12 18020975 Lê Quang Nhật 06/12/2000 K63CACLC1 ELT2035 21 Tín hiệu và hệ thống Sức khoẻ (Xuất huyết tiêu)
18020975 Lê Quang Nhật 06/12/2000 K63CACLC1 INE1050 24 Kinh tế vi mô
13 18020105 Ngô Văn An 18/12/2000 K63CB MAT1042 7 Giải tích 2 Sức khoẻ (Tiêu chảy cấp)
14 18020380 Lê Tuấn Dũng 16/08/2000 K63CC MAT1099 2 Phương pháp tính Sức khoẻ (Sốt virus)
15 18020679 Phạm Trọng Khang 31/08/2000 K63M2 BSA2002 3 Nguyên lý marketing Sức khoẻ (Sốt virus)
16 19021361 Bàng Ngọc Tân 18/08/2001 K64CACLC MAT1041 22 Giải tích 1 Sức khoẻ (Gãy tay phải)
19021361 Bàng Ngọc Tân 18/08/2001 K64CACLC INT1007 22 Giới thiệu về Công nghệ thông tin
19021361 Bàng Ngọc Tân 18/08/2001 K64CACLC INT1008 22 Nhập môn lập trình
19021361 Bàng Ngọc Tân 18/08/2001 K64CACLC FLF2102 47 Tiếng Anh cơ sở 2
19021361 Bàng Ngọc Tân 18/08/2001 K64CACLC PHI1006 22 Triết học Mác  Lênin
17 19020481 Nguyễn Hoàng Tùng 05/09/2001 K64CB INT1007 10 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (Phần thực hành) Lỗi kỹ thuật trong lúc nộp bài thực hành
18 19020046 Nguyễn Đình Huy 12/09/2001 K64CD INT1008 5 Nhập môn lập trình Sức khoẻ (Sốt xuất huyết)
19 19020019 Nguyễn Minh Quân 30/08/2001 K64CD MAT1041 12 Giải tích 1 Dự kỳ thi lập trình quốc tế ACMICPC 2019 từ ngày 13/12/2016 đến ngày 16/12/2019 tại Philipil
 

20

19020026 Nguyễn Minh Tùng 04/04/2001 K64CF MAT1041 14 Giải tích 1 Dự kỳ thi lập trình quốc tế ACMICPC 2019 từ ngày 13/12 đến ngày 16/12
19020026 Nguyễn Minh Tùng 04/04/2001 K64CF INT1007 14 Giới thiệu về Công nghệ thông tin
21 19021399 Hoàng An 06/11/2001 K64ĐACLC1 PHY1100 25 Cơ  Nhiệt Sức khoẻ (Viêm đại tràng)
22 19020610 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 26/01/2001 K64R INT1007 6 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Sức khoẻ (Sốt cao)
23 19020588 Trần Minh Ngọc 19/04/2001 K64R MAT1041 6 Giải tích 1 Sức khoẻ (Cảm cúm)

     2. Danh sách sinh viên không được tham gia kỳ thi phụ học kỳ I năm học 2019-2020

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã LHP Học phần Lý do
1 17020691 Dương Minh Đức 30/10/1997 K62CK INT3301 1 Thực hành hệ điều hành mạng Thời gian nộp đơn muộn
17020691 Dương Minh Đức 30/10/1997 K62CK INT1008 6 Nhập môn lập trình Thiếu minh chứng
2 17020343 Phạm Đăng Khoa 22/07/1998 K62M3 EMA2023 2 Kỹ thuật số Thiếu minh chứng
17020343 Phạm Đăng Khoa 22/07/1998 K62M3 EMA 2022 2 Cơ sở công nghệ chế tạo máy
17020343 Phạm Đăng Khoa 22/07/1998 K62M3 EMA2033 2 Cơ sở thiết kế máy

    Ghi chú: Sinh viên có ý kiến gì về danh sách trên đề nghị gửi phản hồi cho Phòng Đào tạo trước thứ 4 ngày 15/01/2019.

Bài viết liên quan