Điều chỉnh TKB và mở bổ sung lớp học phần học kỳ I năm học 2019-2020 (lần 4)

    1. Căn cứ đề nghị của Khoa, tình hình đăng ký học học kỳ I năm học 2019-2020 và việc sử dụng giảng đường phục vụ kỳ thi tuyển sinh Sau đại học đợt 2 năm 2019, Phòng Đào tạo thông báo các lớp học phần/nhóm bài tập/thực hành điều chỉnh Thời khóa biểu như sau:

Học phần Mã lớp học phần TKB đã thông báo TKB điều chỉnh Ghi chú
Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
1. Điều chỉnh giảng đường học thứ Bảy, ngày 14/9/2019
Cơ sở công nghệ chế tạo máy EMA2022 2 TS.Trần Anh Quân 7 2-3 303-G2 TS.Trần Anh Quân 7 2-3 308-GĐ2
Cơ sở công nghệ chế tạo máy EMA2022 1 TS.Trần Anh Quân 7 4-5 303-G2 TS.Trần Anh Quân 7 4-5 308-GĐ2
Truyền thông quang ELT3067 1 PGS.TS.Nguyễn Quốc Tuấn; TS.Bùi Trung Ninh 7 2-4 304-G2 PGS.TS.Nguyễn Quốc Tuấn; TS.Bùi Trung Ninh 7 2-4 309-GĐ2
Nhập môn kỹ thuật điện tử ELT1005 1 GS.TS.Bạch Gia Dương 7 7-9 301-G2 GS.TS.Bạch Gia Dương 7 7-9 308-GĐ2
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2203 3 CN.Nguyễn Tuấn Anh 2 1-2 PM 208-G2 CN.Nguyễn Tuấn Anh 2 1-2 PM313-G2 N1
Lập trình hướng đối tượng INT2204 4 CN.Mai Thanh Minh 2 1-2 PM 313-G2 CN.Mai Thanh Minh 2 1-2 PM208-G2 N2
2. Điều chỉnh Thời khóa biểu từ ngày 16/9/2019
Phát triển ứng dụng Web INT3306 3 ThS.Nguyễn Thị Thu Trang 2 1-2 PM405-E3 CN.Nguyễn Thị Thu Trang (B) 2 1-2 PM405-E3 N3
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2203 3 CN.Nguyễn Tuấn Anh 2 1-2 PM208-G2 CN. Nguyễn Đức Cảnh 2 1-2 PM208-G2 N1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2203 23 CN.Nguyễn Đình Tuân 2 1-2 PM 307-G2 ThS. Vương Thị Hải Yến 2 1-2 PM 307-G2 N2
Kỹ thuật điện ELT2030 24 TS.Bùi Thanh Tùng

Trợ giảng: HVCH. Nguyễn Như Cường

2 1-3 206-GĐ3 TS.Bùi Thanh Tùng

Trợ giảng: ThS. Trần Như Chí

2 1-3 206-GĐ3
Kỹ thuật cao tần ELT3060 1 TS.Trần Thị Thúy Quỳnh 2 2-4 306-GĐ2 TS.Trần Thị Thúy Quỳnh 2 2-4 305-GĐ2
Đại số MAT1093 4 CN.Phạm Đình Nguyện 2 3-4 305-GĐ2 CN.Phạm Đình Nguyện 2 3-4 306-GĐ2 N1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2203 3 CN.Nguyễn Tuấn Anh 2 3-4 PM 208-G2 CN.Nguyễn Tuấn Anh 2 3-4 PM313-G2 N2
Lập trình hướng đối tượng INT2204 4 CN.Mai Thanh Minh 2 3-4 PM 313-G2 CN.Mai Thanh Minh 2 3-4 PM208-G2 N1
Phát triển ứng dụng Web INT3306 3 ThS.Nguyễn Thị Thu Trang 2 3-4 PM405-E3 CN.Nguyễn Thị Thu Trang (B) 2 3-4 PM405-E3 N1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2203 3 CN.Nguyễn Tuấn Anh 2 3-4 PM208-G2 HVCH. Nguyễn Đức Cảnh 2 3-4 PM208-G2 N2
Giải tích 1 MAT1041 16 TS.Đặng Hữu Chung 2 3-4 306-GĐ2 TS.Đặng Hữu Chung 5 1-2 301-GĐ2 N3
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2203 23 CN. Nguyễn Hoàng Quân 2 3-4 PM 307-G2 ThS. Vương Thị Hải Yến 2 3-4 PM 307-G2 N1
Thực tập điện tử tương tự ELT3102 2 ThS. Chu Thị Phương Dung

CN.Nguyễn Lương Bằng

2 1-5 209-G2 ThS. Phạm Đình Tuân

CN. Nguyễn Như Cường

2 1-5 209-G2
Thực hành kỹ thuật năng lượng EET2007 1 TS. Bùi Đình Tú

TS. Nguyễn Đình Lãm

ThS. Nguyễn Thị Dung

ThS. Nguyễn Thanh Tùng

2 1-5 PTN Khoa VLKT ThS. Nguyễn Thị Dung

ThS. Nguyễn Thanh Tùng

ThS. Mai Thị Ngọc Ánh

ThS. Nguyễn Đăng Cơ

2 1-5 PTN Khoa VLKT
Giải tích 1 MAT1041 4 ThS.Vũ Minh Anh 2 5-6 305-GĐ2 ThS.Vũ Minh Anh 2 5-6 306-GĐ2 N1
Phát triển ứng dụng Web INT3306 3 ThS.Nguyễn Thị Thu Trang 2 5-6 PM405-E3 CN.Nguyễn Thị Thu Trang (B) 2 5-6 PM405-E3 N2
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 PHI1004 23 TS.Lương Thùy Liên 2 5-6 303-G2 TS.Lương Thùy Liên 2 5-6 208-GĐ3
Phát triển ứng dụng Web INT3306 2 CN.Hoàng Đăng Kiên 2 7-8 PM 405-E3 CN.Hoàng Đăng Kiên 2 7-8 PM305-G2 N3
Nhập môn lập trình INT1008 1 ThS. Nguyễn Đình Chinh 2 7-8 303-G2 ThS. Trần Như Chí 2 7-8 303-G2
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,8,12) INT1007 10 HVCH. Triệu Hoàng An 2 7-9 PM207-G2 CN. Nguyễn Đình Tuân 2 7-9 PM207-G2 N1
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 2,5,9) INT1007 10 HVCH. Triệu Hoàng An 2 7-9 PM207-G2 CN. Nguyễn Đình Tuân 2 7-9 PM207-G2 N2
Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) PHY1103 24 ThS. Nguyễn Thanh Tùng 2 9-10 205-GĐ3 ThS. Mai Thị Ngọc Ánh 2 9-10 205-GĐ3
Thực tập Kỹ thuật điện tử ELT3134 1 TS.Phạm Thị Việt Hương; CN. Nguyễn Như Cường 2 8-12 209-G2 TS.Phạm Thị Việt Hương

CN. Nguyễn Lương Bằng

2 8-12 209-G2 N3
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,8,12) INT1007 10 HVCH. Triệu Hoàng An 2 10-12 PM207-G2 CN. Nguyễn Minh Tuấn 2 10-12 PM207-G2 N3
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 2,5,9) INT1007 11 HVCH. Triệu Hoàng An 2 10-12 PM207-G2 CN. Nguyễn Minh Tuấn 2 10-12 PM207-G2 N1
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu INT3202 2 ThS.Vương Thị Hải Yến 2 11-12 PM 405-E3 ThS.Vương Thị Hải Yến 2 11-12 PM202-G2 N2
Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14) PHY1103 25 ThS. Vũ Nguyên Thức 2 11-12 205-GĐ3 ThS. Vũ Nguyên Thức 2 11-12 206-GĐ3 N2
Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) PHY1103 24 ThS. Nguyễn Thanh Tùng 2 11-12 205-GĐ3 ThS. Mai Thị Ngọc Ánh 2 11-12 205-GĐ3
Thiết kế và mô phỏng hệ thống điều khiển ELT3073 23 TS.Nguyễn Thị Thanh Vân 3 1-3 211-GĐ3 TS.Nguyễn Thị Thanh Vân 3 1-3 PM202-G2
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,7,10) INT1007 6 HVCH. Triệu Hoàng An 3 1-3 PM405-E3 HVCH. Triệu Hoàng An 6 1-3 PM307G2 N1
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 5,8,11) INT1007 6 HVCH. Triệu Hoàng An 3 1-3 PM405-E3 HVCH. Triệu Hoàng An 6 1-3 PM307G2 N2
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6,9,12) INT1007 6 HVCH. Triệu Hoàng An 3 1-3 PM405-E3 HVCH. Triệu Hoàng An 6 1-3 PM307G2 N3
Thực tập điện tử tương tự ELT3102 1 ThS.Trần Như Chí

CN.Nguyễn Lương Bằng

3 1-5 209-G2 ThS.Trần Như Chí

CN.Nguyễn Thu Hằng

3 1-5 209-G2
Thực tập chuyên đề Công nghệ nano EPN3030 1 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng
TS. Nguyễn Huy Tiệp
3 1-5 PTN Khoa VLKT TS. Nguyễn Thị Minh Hồng
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
3 1-5 PTN Khoa VLKT
Thực hành kỹ thuật năng lượng EET2007 2 TS. Bùi Đình Tú

TS. Nguyễn Đình Lãm

ThS. Nguyễn Thị Dung

ThS. Nguyễn Thanh Tùng

3 1-5 PTN khoa VLKT ThS. Nguyễn Thị Dung

ThS. Nguyễn Thanh Tùng

ThS. Mai Thị Ngọc Ánh

ThS. Nguyễn Đăng Cơ

3 1-5 PTN khoa VLKT
Học máy INT3405 20 PGS.TS.Hoàng Xuân Huấn 3 4-6 210-GĐ3 PGS.TS.Hoàng Xuân Huấn 3 3-5 209-GĐ3
Đại số MAT1093 1 TS.Nguyễn Ngọc Việt 3 7-8 306-GĐ2 TS.Nguyễn Ngọc Việt 3 7-8 307-GĐ2 N3
Các vấn đề hiện đại của Hệ thống thông tin INT3220 3 TS.Nguyễn Thị Hậu 3 7-9 303-GĐ2 TS. Lê Đức Trọng 3 7-9 303-GĐ2
Mạng truyền thông di động ELT3163 1 TS.Lâm Sinh Công 3 9-11 306-GĐ2 TS.Lâm Sinh Công 3 9-11 307-GĐ2
Mạng truyền thông di động ELT3163 1 TS.Lâm Sinh Công 3 9-11 306-GĐ2 TS.Lâm Sinh Công 3 9-11 307-GĐ2
Thực tập chuyên đề ELT 3086 2 TS.Trần Thị Thúy Quỳnh ThS.Chu Thị Phương Dung 3 7-12 701-E3 TS.Trần Thị Thúy Quỳnh ThS.Chu Thị Phương Dung 2 7-12 701-E3
Phát triển ứng dụng Web INT3306 4 ThS.Nguyễn Thị Thu Trang 3 11-12 PM207-G2 CN.Nguyễn Thị Thu Trang (B) 3 11-12 PM207-G2 N1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2203 21 CN.Nguyễn Đức Cảnh 4 1-2 PM 307-G2 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 4 1-2 PM 307-G2 N2
Vật lý và công nghệ laser EPN3039 1 TS. Phạm Hồng Minh 4 1-4 303-GĐ2 TS. Trần Quốc Tiến

TS. Phạm Hồng Minh

ThS. Mai Thị Ngọc Ánh

4 1-4 303-GĐ2
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2203 21 CN.Nguyễn Đức Cảnh 4 3-4 PM 307-G2 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 4 3-4 PM 307-G2 N1
Thực hành kỹ thuật năng lượng EET2007 3 TS. Bùi Đình Tú

TS. Nguyễn Đình Lãm

ThS. Nguyễn Thị Dung

ThS. Nguyễn Thanh Tùng

4 1-5 PTN Khoa VLKT ThS. Nguyễn Thị Dung

ThS. Nguyễn Thanh Tùng

ThS. Mai Thị Ngọc Ánh

ThS. Nguyễn Đăng Cơ

4 1-5 PTN Khoa VLKT
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,7,11) INT1007 7 ThS. Nguyễn Minh Hải 4 4-6 PM313-G2 CN.Nguyễn Thị Thu Trang (A) 4 4-6 PM313-G2 N2
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu INT3202 1 ThS.Nguyễn Thị Thu Trang 4 7-8 PM201-G2 CN.Nguyễn Thị Thu Trang (A) 4 7-8 PM201-G2 N1
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,8,12) INT1007 11 HVCH. Triệu Hoàng An 4 7-9 PM313-G2 CN. Nguyễn Đình Tuân 4 7-9 PM313-G2 N2
Phát triển ứng dụng Web INT3306 1 ThS.Đặng Minh Công 4 9-10 PM 207-G2 ThS.Đặng Minh Công 4 9-10 PM208-G2 N1
Phát triển ứng dụng Web INT3306 7 ThS.Đào Minh Thư 4 9-10 PM 208-G2 ThS.Đào Minh Thư 4 9-10 PM207-G2 N2
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu INT3202 1 ThS.Nguyễn Thị Thu Trang 4 9-10 PM201-G2 CN.Nguyễn Thị Thu Trang (A) 4 9-10 PM201-G2 N2
Động lực học – môi trường không khí và đồ án EMA3092 1 GS.TSKH.Dương Ngọc Hải; PGS.TS.Đặng Thế Ba 4 9-12 PM 405-E3 GS.TSKH.Dương Ngọc Hải; PGS.TS.Đặng Thế Ba 4 9-12 PM307-G2
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,8,12) INT1007 11 HVCH. Triệu Hoàng An 4 10-12 PM313-G2 CN. Nguyễn Minh Tuấn 4 10-12 PM313-G2 N3
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2203 22 CN.Nguyễn Hoàng Quân 5 3-4 PM 307-G2 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 5 3-4 PM 307-G2 N1
Thực hành kỹ thuật năng lượng EET2007 4 TS. Bùi Đình Tú

TS. Nguyễn Đình Lãm

ThS. Nguyễn Thị Dung

ThS. Nguyễn Thanh Tùng

5 1-5 PTN Khoa VLKT ThS. Nguyễn Thị Dung

ThS. Nguyễn Thanh Tùng

ThS. Mai Thị Ngọc Ánh

ThS. Nguyễn Đăng Cơ

5 1-5 PTN Khoa VLKT
Vật lý đại cương 1 EPN1095 6 PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường 5 4-5 301-G2 PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường 5 4-5 101-G2
Giải tích 1 MAT1041 6 TS.Đặng Hữu Chung 5 4-5 101-G2 TS.Đặng Hữu Chung 5 4-5 303-G2
Khai phá dữ liệu INT3209 1 ThS.Trần Mai Vũ 5 4-6 303-G2 ThS.Trần Mai Vũ 5 4-6 301-G2
Kỹ thuật điện ELT2030 25 TS.Bùi Thanh Tùng

Trợ giảng: HVCH.Nguyễn Như Cường

5 4-6 206-GĐ3 TS.Bùi Thanh Tùng

Trợ giảng: ThS. Trần Như Chí

5 4-6 206-GĐ3
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2203 22 CN.Nguyễn Hoàng Quân 5 5-6 PM 307-G2 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 5 5-6 PM 307-G2 N2
Truyền thông vô tuyến ELT3056 1 TS.Đinh Triều Dương 5 7-9 304-G2 TS.Đinh Triều Dương 5 7-9 308-G2
Nhập môn lập trình INT1008 24 ThS.Nguyễn Minh Trang 5 7-9 PM307-G2 ThS. Nguyễn Minh Thuận 5 7-9 PM307-G2 N2
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 5,9,13) INT1007 24 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 5 7-9 PM313-G2 CN. Nguyễn Hoàng Quân 5 7-9 PM313-G2 N1
Nhập môn lập trình INT1008 24 ThS.Nguyễn Minh Trang 5 10-12 PM307-G2 ThS. Nguyễn Minh Thuận 5 10-12 PM307-G2 N1
Nhập môn lập trình INT1008 1 ThS. Nguyễn Đình Chinh 5 10-12 PM 405-E3 CN. Nguyễn Thu Hằng 5 10-12 PM405-E3 N2
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 5,9,13) INT1007 24 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 5 10-12 PM313-G2 CN. Nguyễn Hoàng Quân 5 10-12 PM313-G2 N2
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu INT3202 8 ThS.Vương Thị Hồng 6 1-2 PM 208-G2 ThS.Vương Thị Hồng 6 1-2 PM202-G2 N2
Quang phi tuyến EPN3016 1 PGS.TS. Ngô Quang Minh 6 1-2 215-GĐ3 PGS.TS. Ngô Quang Minh

ThS. Mai Thị Ngọc Ánh

6 1-2 215-GĐ3
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu INT3202 8 ThS.Vương Thị Hồng 6 1-2 PM 208-G2 CN. Phạm Thị Quỳnh Trang 6 1-2 PM 208-G2 N2
Nhập môn lập trình INT1008 5 HVCH.Nguyễn Đức Cảnh 6 1-3 PM 307-G2 HVCH.Nguyễn Đức Cảnh 6 1-3 PM208-G2 N2
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 4,7,11) INT1007 14 ThS. Nguyễn Minh Hải 6 1-3 PM201-G2 CN.Nguyễn Thị Thu Trang (A) 6 1-3 PM201-G2 N3
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2043 25 CN.Nguyễn Minh Thuận 6 3-4 PM202-G2 ThS. Nguyễn Minh Trang 6 3-4 PM202-G2 N1
Thực hành kỹ thuật năng lượng EET2007 5 TS. Bùi Đình Tú

TS. Nguyễn Đình Lãm

ThS. Nguyễn Thị Dung

ThS. Nguyễn Thanh Tùng

6 1-5 PTN Khoa VLKT ThS. Nguyễn Thị Dung

ThS. Nguyễn Thanh Tùng

ThS. Mai Thị Ngọc Ánh

ThS. Nguyễn Đăng Cơ

6 1-5 PTN Khoa VLKT
Giải tích 2 MAT1042 6 TS.Nguyễn Thành Đôn 6 5-6 301-GĐ2 TS.Nguyễn Thành Đôn 6 5-6 303-GĐ2 N2
Phát triển ứng dụng Web INT3306 21 HVCH.Nguyễn Tiến Minh 6 5-6 PM 208-G2 HVCH.Nguyễn Tiến Minh 6 5-6 PM207-G2 N2
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2043 25 CN.Nguyễn Minh Thuận 6 5-6 PM202-G2 ThS. Nguyễn Minh Trang 6 5-6 PM202-G2 N2
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 8,12,15) INT1007 5 CN.Nguyễn Tuấn Anh 6 7-9 PM 207-G2 CN.Nguyễn Tuấn Anh 6 7-9 PM307-G2 N3
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 3,6,10) INT1007 25 ThS.Đào Minh Thư 6 7-9 PM 307-G2 ThS.Đào Minh Thư 6 7-9 PM208-G2 N1
Nhập môn lập trình INT1008 2 CN.Nguyễn Thu Hằng 6 7-9 PM 405-E3 CN.Nguyễn Thu Hằng 6 7-9 PM307-G2 N2
Giới thiệu về Công nghệ thông tin INT1007 5 CN.Nguyễn Tuấn Anh 6 7-9 PM207-G2 HVCH. Triệu Hoàng An 6 7-9 PM207-G2 N3
Giới thiệu về Công nghệ thông tin INT1007 5 CN.Nguyễn Tuấn Anh 6 7-9 PM208-G2 HVCH. Triệu Hoàng An 6 7-9 PM208-G2 N1
Nhập môn lập trình INT1008 1 ThS. Nguyễn Đình Chinh 6 7-9 PM 313-G2 HVCH. Nguyễn Như Cường 6 7-9 PM313-G2 N1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2043 24 CN.Nguyễn Đình Tuân 6 9-10 PM 202-G2 ThS. Nguyễn Minh Trang 6 9-10 PM 202-G2 N1
Thực tập điện tử số ELT3103 1 ThS. Phạm Đình Tuân

CN. Nguyễn Lương Bằng

6 7-11 210-G2 ThS. Chu Thị Phương Dung

CN. Nguyễn Lương Bằng

6 7-11 210-G2
Nhập môn lập trình INT1008 8 TS.Lê Nguyên Khôi 6 10-11 101-G2 ThS. Nguyễn Minh Thuận 6 10-11 101-G2
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 3,6,10) INT1007 25 ThS.Đào Minh Thư 6 10-12 PM 307-G2 ThS.Đào Minh Thư 6 10-12 PM208-G2 N2
Nhập môn lập trình INT1008 2 HVCH.Nguyễn Như Cường 6 10-12 PM 405-E3 HVCH.Nguyễn Như Cường 6 10-12 PM307-G2 N1
Giới thiệu về Công nghệ thông tin INT1007 5 CN.Nguyễn Tuấn Anh 6 10-12 PM208-G2 HVCH. Triệu Hoàng An 6 10-12 PM208-G2 N2
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 3,6,10) INT1007 14 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 6 11-12 3-G3 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 6 11-12 303-G2
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INT2043 24 CN.Nguyễn Đình Tuân 6 11-12 PM 202-G2 ThS. Nguyễn Minh Trang 6 11-12 PM 202-G2 N2
Phương pháp tính MAT1099 24 TS.Lê Phê Đô 7 8-10 205-GĐ3 TS.Lê Phê Đô 7 3-5 207-GĐ3
Lý thuyết thông tin INT2044 23 Khoa CNTT   2   10-12   308-G2 Hủy lớp học phần

     2. Căn cứ nhu cầu học tập của sinh viên, phòng Đào tạo thông báo mở bổ sung lớp học phần sau:

lớp học phần Học phần Giảng viên TC Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
INT3121 1 Lập trình nâng cao TS. Lê Quang Minh 3 Chiều 7 7-11 PM202-G2 Học từ ngày 14/9/2019

     Sinh viên có nguyện vọng học làm đơn đăng ký học theo mẫu nộp tại phòng Đào tạo (P.105-E3), theo lịch tiếp người học từ ngày 11/09/2019 đến hết ngày 13/9/2019.

     Trân trọng thông báo./.

Bài viết liên quan