Điều chỉnh TKB và mở bổ sung lớp học phần học kỳ I năm học 2019-2020 (lần 2)
1. Căn cứ đề nghị của Khoa và tình hình đăng ký học, Phòng Đào tạo thông báo các lớp học phần/nhóm bài tập/thực hành điều chỉnh Thời khóa biểu từ ngày 3/9/2019, cụ thể như sau:
Học phần | Mã lớp học phần | TKB đã thông báo | TKB điều chỉnh | Ghi chú | ||||||
Giảng viên | Thứ | Tiết | Giảng đường | Giảng viên | Thứ | Tiết | Giảng đường | |||
Phát triển ứng dụng Web | INT3306 3 | ThS.Nguyễn Thị Thu Trang | 2 | 1-2 | PM405-E3 | ThS.Nguyễn Thị Thu Trang | 2 | 1-2 | PM202-G2 | N3 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 23 | CN.Nguyễn Quang Minh | 2 | 3-4 | PM307-G2 | HVCH.Nguyễn Hoàng Quân | 2 | 3-4 | PM307-G2 | N1 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 6 | TS. Trần Thị Minh Châu | 2 | 5-6 | 101-G2 | TS. Tạ Việt Cường | 2 | 5-6 | 101-G2 | |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | PHI1004 23 | TS.Lương Thùy Liên | 2 | 5-6 | 208-GĐ3 | TS.Lương Thùy Liên | 2 | 5-6 | 303-G2 | |
Tín hiệu và hệ thống | ELT2035 26 | TS.Lê Vũ Hà
Trợ giảng: CN.Trần Xuân Tuyến |
2 | 7-9 | 209-GĐ3 | TS.Lê Vũ Hà
Trợ giảng: CN.Trần Xuân Tuyến |
2 | 7-9 | 304-GĐ2 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 2 | CN.Nguyễn Minh Tuấn | 2 | 9-10 | PM202-G2 | CN.Trần Như Thuật | 2 | 9-10 | PM202-G2 | N2 |
Lý thuyết thông tin | INT2044 22 | Khoa CNTT | 2 | 9-11 | 208-GĐ3 | PGS.TS. Nguyễn Phương Thái | 7 | 1-3 | 205-GĐ3 | |
Triết học Mác – Lênin | PHI1006 8 | TS. Nguyễn Thị Minh Hảo | 2 | 9-11 | 307-GĐ2 | TS. Nguyễn Thị Minh Hảo | 2 | 9-11 | 308-GĐ2 | |
Các hệ thống thương mại điện tử | INT3506 1 | TS.Bùi Quang Hưng | 2 | 9-11 | 308-GĐ2 | TS.Bùi Quang Hưng | 2 | 9-11 | 307-GĐ2 | |
Lý thuyết thông tin | INT2044 23 | Khoa CNTT | 2 | 10-12 | 209-GĐ3 | PGS.TS. Nguyễn Việt Hà | 2 | 10-12 | 308-G2 | |
Quản lý dự án phần mềm | INT3111 1 | PGS.TS.Phạm Ngọc Hùng | 2 | 10-12 | 103-G2 | PGS.TS.Phạm Ngọc Hùng | 2 | 11-13 | 3-G3 | |
Trí tuệ nhân tạo | INT3401 6 | TS.Đỗ Đức Đông | 2 | 10-12 | 308-G2 | TS.Đỗ Đức Đông | 2 | 10-12 | 103-G2 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 5 | CN.Nguyễn Minh Tuấn | 2 | 11-12 | PM201-G2 | CN.Trần Như Thuật | 2 | 11-12 | PM201-G2 | N3 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | INT3202 8 | ThS.Dư Phương Hạnh | 3 | 5-6 | 304-G2 | ThS.Dư Phương Hạnh | 3 | 5-6 | 303-G2 | |
Tối ưu hóa | MAT1100 1 | TS.Đỗ Đức Đông | 3 | 5-6 | 309-GĐ2 | TS.Hà Minh Hoàng | 3 | 5-6 | 309-GĐ2 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 7 | CN.Nguyễn Tuấn Anh | 3 | 7-8 | PM305-G2 | CN.Nguyễn Tuấn Anh | 3 | 7-8 | PM207-G2 | N1 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | INT3202 4 | CN.Trần Như Thuật | 3 | 9-10 | PM201-G2 | CN.Trần Như Thuật | 3 | 9-10 | PM305-G2 | N2 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 7 | CN.Nguyễn Đình Tuân | 3 | 9-10 | PM305-G2 | CN.Nguyễn Đình Tuân | 3 | 9-10 | PM207-G2 | N2 |
Lập trình hướng đối tượng | INT2204 5 | ThS.Nguyễn Việt Tân | 3 | 9-10 | PM405-E3 | ThS.Nguyễn Việt Tân | 3 | 9-10 | PM201-G2 | N2 |
Lập trình hướng đối tượng | INT2204 5 | CN.Nguyễn Quang Minh | 3 | 11-12 | PM405-E3 | CN.Nguyễn Quang Minh | 3 | 11-12 | PM201-G2 | N1 |
Cơ sở thiết kế máy | EMA2033 3 | TS.Trần Thanh Tùng | 4 | 1-3 | 103-G2 | TS.Trần Thanh Tùng | 4 | 1-3 | 107-G2 | |
Thiết kế giao diện người dùng | INT3115 2 | ThS.Nguyễn Đức Anh | 4 | 1-3 | 107-G2 | ThS.Nguyễn Đức Anh | 4 | 1-3 | 103-G2 | |
Vật lý và công nghệ laser | EPN3039 1 | PGS.TS.Phạm Văn Hội | 4 | 1-4 | 303-GĐ2 | PGS.TS. Phạm Hồng Minh | 4 | 1-4 | 303-GĐ2 | |
Xác suất thống kê | MAT1101 2 | PGS.TS.Lê Sỹ Vinh | 4 | 4-6 | 103-G2 | PGS.TS.Lê Sỹ Vinh | 4 | 4-6 | 308-GĐ2 | |
Kho dữ liệu | INT3207 1 | PGS.TS.Nguyễn Hà Nam | 4 | 4-6 | 308-GĐ2 | PGS.TS.Nguyễn Hà Nam | 4 | 4-6 | 103-G2 | |
Giải tích 1 | MAT1041 6 | TS.Đặng Hữu Chung | 4 | 7-8 | 103-G2 | TS.Đặng Hữu Chung | 5 | 4-5 | 301-G2 | |
Tích hợp hệ thống | INT3211 1 | PGS.TS.Nguyễn Ngọc Hóa | 4 | 7-9 | 304-GĐ2 | PGS.TS.Nguyễn Ngọc Hóa | 4 | 7-9 | 103-G2 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 5 | TS. Tạ Việt Cường | 4 | 11-12 | 304-G2 | TS. Trần Thị Minh Châu | 4 | 11-12 | 304-G2 | |
Kết cấu Hàng không | AER3001 1 | TS.Nguyễn Hoàng Quân | 4 | 10-12 | 215-GĐ3 | PGS.TS. Đào Như Mai | 2 | 10-12 | 301-GĐ2 | |
Thực hành vật lý đại cương | PHY1104 3 | Trường ĐHKHTN | 4 | 7-10 | 802-T5 | Trường ĐHKHTN | 7 | 2-5 | 802-T5 | |
Các phương pháp toán lý | EPN2023 1 | PGS.TS.Hoàng Nam Nhật | 5 | 1-3 | 3-G3 | PGS.TS.Hoàng Nam Nhật | 5 | 1-3 | 302-GĐ2 | |
PHI1006 6 | PHI1006 6 | TS. Nguyễn Thị Minh Hảo | 5 | 1-3 | 303-G2 | TS. Nguyễn Thị Minh Hảo | 5 | 1-3 | 301-G2 | |
Triết học Mác – Lênin | PHI1006 12 | TS.Lương Thùy Liên | 5 | 1-3 | 301-G2 | TS.Lương Thùy Liên | 5 | 1-3 | 101-G2 | |
Hình họa kỹ thuật và CAD | EMA 2032 1 | TS.Đinh Trần Hiệp | 5 | 3-5 | 308-GĐ2 | TS.Đinh Trần Hiệp | 5 | 3-4 | 308-GĐ2 | |
Vật lý đại cương 1 | EPN1095 6 | PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường | 5 | 4-5 | 301-G2 | PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường | 5 | 4-5 | 101-G2 | |
Khai phá dữ liệu | INT3209 1 | PGS.TS.Hà Quang Thụy | 5 | 4-6 | 303-G2 | TS.Trần Mai Vũ | 5 | 4-6 | 303-G2 | |
Nhập môn lập trình | INT1008 3 | ThS.Nguyễn Minh Trang | 5 | 4-6 | PM405-E3 | ThS.Vương Thị Hải Yến | 5 | 4-6 | PM405-E3 | N3 |
Vật lý đại cương 2 | EPN1096 1 | TS. Nguyễn Thị Yến Mai | 5 | 5-6 | 107-G2 | TS. Tống Quang Công
TS. Nguyễn Thị Yến Mai |
5 | 5-6 | 107-G2 | |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 5,9,13) | INT1007 24 | NCS. Phan Anh | 5 | 7-9 | PM313-G2 | ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương | 5 | 7-9 | PM313-G2 | N1 |
Nguyên lý marketing | BSA2002 1 | ThS.Phan Thành Hưng | 5 | 7-9 | 308-G2 | ThS.Phan Thành Hưng | 5 | 7-9 | 303-G2 | |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 5,9,13) | INT1007 24 | NCS. Phan Anh | 5 | 10-12 | PM313-G2 | ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương | 5 | 10-12 | PM313-G2 | N2 |
Đánh giá hiệu năng mạng | INT3308 1 | PGS.TS.Nguyễn Đình Việt | 5 | 10-12 | 103-G2 | PGS.TS.Nguyễn Đình Việt | 5 | 10-12 | 302-GĐ2 | |
Thu thập và phân tích yêu cầu | INT3109 2 | TS.Đặng Đức Hạnh | 5 | 10-12 | 302-GĐ2 | TS.Đặng Đức Hạnh | 5 | 10-12 | 103-G2 | |
Giải tích 1 | MAT1041 25 | ThS. Nguyễn Văn Tùng | 6 | 1-2 | 214-GĐ3 | ThS. Nguyễn Văn Tùng | 2 | 2-3 | 211-GĐ3 | N3 |
Tối ưu hóa | MAT1100 23 | TS.Hà Minh Hoàng | 6 | 1-2 | 216-GĐ3 | TS.Hà Minh Hoàng | 6 | 1-2 | 303-G2 | |
Đại số | MAT1093 13 | ThS.Dư Thành Hưng | 6 | 1-2 | 303-GĐ2 | ThS. Nguyễn Đình Vũ | 6 | 1-2 | 303-GĐ2 | N3 |
Lập trình mạng | INT3304 1 | TS.Nguyễn Hoài Sơn | 6 | 4-6 | 103-G2 | TS.Nguyễn Hoài Sơn | 6 | 4-6 | 101-G2 | |
Thiết kế giao diện người dùng | INT3115 3 | ThS.Nguyễn Đức Anh | 6 | 4-6 | 101-G2 | ThS.Nguyễn Đức Anh | 6 | 4-6 | 103-G2 | |
Xử lý ảnh | INT3404 20 | TS.Tạ Việt Cường | 6 | 4-6 | 217-GĐ3 | TS.Tạ Việt Cường | 6 | 4-6 | 207-GĐ3 | |
Xác suất thống kê | MAT1101 9 | ThS.Hoàng Thị Điệp | 6 | 7-9 | 103-G2 | ThS.Hoàng Thị Điệp | 6 | 7-9 | 101-G2 | |
Mạng không dây | INT3303 1 | PGS.TS.Nguyễn Đình Việt | 6 | 7-9 | 101-G2 | PGS.TS.Nguyễn Đình Việt | 6 | 7-9 | 103-G2 | |
Linh kiện bán dẫn và vi mạch | EMA2021 1 | TS.Trần Cường Hưng | 6 | 9-10 | 303-G2 | TS.Trần Cường Hưng | 6 | 9-10 | 307-GĐ2 | |
Giới thiệu về Công nghệ thông tin(tuần 6,10,13) | INT1007 5 | TS.Ngô Thị Duyên | 6 | 9-10 | 3-G3 | TS.Ngô Thị Duyên | 6 | 9-10 | 303-G2 | |
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm | INT3117 1 | PGS.TS.Trương Anh Hoàng | 6 | 10-12 | 309-GĐ2 | PGS.TS.Trương Anh Hoàng | 6 | 10-12 | 3-G3 |
2. Căn cứ đơn nguyện vọng mở lớp học phần bổ sung của sinh viên, phòng Đào tạo thông báo mở bổ sung các lớp học phần sau:
Mã lớp học phần | Học phần | Giảng viên | TC | Buổi | Thứ | Tiết | Giảng đường | Ghi chú |
INT3121 1 | Các chuyên đề trong Khoa học máy tính | TS. Vũ Thị Hồng Nhạn | 3 | Sáng | 6 | 5-6 | 307-GĐ2 | Học từ ngày 4/9/2019 |
INT3301 4 | Thực hành hệ điều hành mạng | TS. Phạm Mạnh Linh | 3 | Sáng | 4 | 1-5 | PM405-E3 | |
BSA2002 4 | Nguyên lý marketing | ThS.Lê Thị Hải Hà | 3 | Sáng | 7 | 4-6 | 101-G2 | |
EMA2038 2 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | TS. Lã Đức Dương
ThS. Nguyễn Thị Dung |
2 | Chiều | 4 | 10-12 | 307-GĐ2 | |
PES1015 41 | Bóng chuyền 1 | TT GDTC | 1 | Chiều | 5 | 7-8 | Sân bãi ĐHNN | Học từ ngày 12/9/2019 |
PES1015 42 | Bóng chuyền 1 | TT GDTC | 1 | Chiều | 5 | 9-10 | Sân bãi ĐHNN | |
PES1020 55 | Bóng rổ | TT GDTC | 1 | Chiều | 5 | 7-8 | Sân bãi ĐHNN | |
PES1020 56 | Bóng rổ | TT GDTC | 1 | Chiều | 5 | 9-10 | Sân bãi ĐHNN |
Sinh viên có nguyện vọng học làm đơn đăng ký học theo mẫu nộp tại phòng Đào tạo (P.105-E3), theo lịch tiếp người học từ ngày 3/09/2019 đến hết ngày 06/9/2019.
Trân trọng thông báo./.