Điều chỉnh giảng đường học kỳ I năm học 2018-2019 (lần 6)
Căn cứ công văn điều chỉnh giảng viên của các đơn vị và để sử dụng tối ưu quỹ giảng đường, phòng Đào tạo trân trọng thông báo tới Thầy/cô và sinh viên đại học Thời khóa biểu điều chỉnh áp dụng từ 22/10/2018, cụ thể như sau:
Học phần | Mã LHP | Giảng viên thông báo | Thứ | Tiết | GĐ đã thông báo | Giảng viên điều chỉnh | Thứ | Tiết | GĐ
điều chỉnh |
Ghi chú |
Tin học cơ sở 4 | INT1006 6 | TS. Lâm Sinh Công | 2 | 7-8 | 107-G2 | TS. Lê Nguyên Khôi | 2 | 9-10 | 107-G2 | |
Tin học cơ sở 4 | INT1006 6 | TS. Lâm Sinh Công | 2 | 9-10 | 308-GĐ2 | TS. Lê Nguyên Khôi | 2 | 9-10 | 308-GĐ2 | |
Sức bền vật liệu và kết cấu | CTE2005 1 | PGS.TS. Đào Như Mai
TS. Dương Tuấn Mạnh |
2 | 9-12 | 210-E3 | PGS.TS. Đào Như Mai
TS. Dương Tuấn Mạnh |
2 | 9-12 | 309-GĐ2 | |
Lập trình hướng đối tượng | INT2204 1 | TS. Tô Văn Khánh | 2 | 11-12 | 309-GĐ2 | TS. Tô Văn Khánh | 2 | 11-12 | 107-G2 | |
Cơ – Nhiệt | PHY1100 14 | TS. Lê Việt Cường | 3 | 1-3 | 308-G2 | TS. Nguyễn Đình Lãm | 3 | 1-3 | 308-G2 | |
Vật liệu nano sinh học | EPN3037 1 | TS. Lê Thị Hiên | 3 | 2-3 | 210-E3 | TS. Lê Thị Hiên | 3 | 2-3 | 301-G2 | |
Chẩn đoán phân tử | EPN3001 1 | TS. Hà Thị Quyến | 3 | 4-5 | 210-E3 | TS. Hà Thị Quyến | 3 | 4-5 | 302-G8 | |
Hình họa – Họa hình | CTE2007 1 | TS. Dương Tuấn Mạnh | 3 | 7-8 | 210-E3 | TS. Dương Tuấn Mạnh | 3 | 7-8 | 309-GĐ2 | |
Phương pháp tính | MAT1099 5 | TS. Lê Phê Đô | 4 | 1-2 | 103-G2 | TS. Trần Dương Trí | 4 | 1-2 | 103-G2 | |
Quang phổ chất rắn | EPN3017 1 | PGS.TS. Trần Hồng Nhung | 4 | 2-3 | 210-E3 | PGS.TS. Trần Hồng Nhung | 4 | 2-3 | 313-GĐ2 | |
Sinh học phân tử | EPN3061 1 | TS. Hà Thị Quyến | 4 | 4-6 | 210-E3 | TS. Hà Thị Quyến | 4 | 4-6 | 302-G8 | |
Kết cấu thiết bị bay và đồ án | EMA3101 1 | ThS. Bùi Nam Dương | 4 | 5-6 | 302-GĐ2 | ThS. Bùi Nam Dương | 4 | 5-6 | 310-GĐ2 | |
Vật lý hiện đại | PHY1105 24 | TS. Đặng Đình Long
TS. Nguyễn Đình Lãm |
4 | 9-10 | 205-GĐ3 | TS. Nguyễn Đình Lãm | 4 | 9-10 | 205-GĐ3 | Từ tuần 9 của học kỳ |
Vật lý hiện đại | PHY1105 25 | TS. Đặng Đình Long
TS. Nguyễn Đình Lãm |
5 | 9-10 | 206-GĐ3 | TS. Nguyễn Đình Lãm | 5 | 9-10 | 206-GĐ3 | Từ tuần 9 của học kỳ |
Cơ học lý thuyết | CTE2002 1 | PGS.TS. Đào Như Mai | 5 | 9-10 | 210-E3 | PGS.TS. Đào Như Mai | 5 | 9-10 | 303-GĐ2 | |
Tin học cơ sở 4 | INT1006 6 | TS. Lâm Sinh Công | 5 | 10-12 | PM313-G2 | CBTN. Nguyễn Như Cường | 5 | 10-12 | PM313-G2 | Từ tuần 4 của học kỳ |
Cơ học lý thuyết | CTE2002 1 | Phạm Đình Nguyện | 5 | 11-12 | 210-E3 | Phạm Đình Nguyện | 5 | 11-12 | 303-GĐ2 | |
Cơ học chất lỏng | EMA2008 1 | TS. Bùi Hồng Sơn | 5 | 11-12 | 303-GĐ2 | TS. Bùi Hồng Sơn | 5 | 11-12 | 307-GĐ2 | |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 | PHI1004 13 | TS. Nguyễn Thị Thu Hường | 5 | 11-12 | 307-GĐ2 | TS. Nguyễn Thị Thu Hường | 5 | 7-8 | 3-G3 | |
Cơ học đất | CTE2010 | TS. Trần Quốc Quân
TS. Nguyễn Tiến Dũng |
6 | 1-4 | 210-E3 | TS. Trần Quốc Quân
TS. Nguyễn Tiến Dũng |
6 | 1-4 | 205-GĐ3 | |
Vật lý hiện đại | PHY1105 1 | TS. Đặng Đình Long
TS. Nguyễn Đình Lãm |
6 | 5-6 | 3-G3 | TS. Nguyễn Đình Lãm | 6 | 5-6 | 3-G3 | Từ tuần 9 của học kỳ |
Vật liệu quang tử hữu cơ nano | EPN3038 1 | PSGS.TS. Nguyễn Kiên Cường | 6 | 7-8 | 210-E3 | PSGS.TS. Nguyễn Kiên Cường | 6 | 7-8 | 304-G2 | |
Mô hình hóa và mô phỏng trong Vật lý | EPN2004 1 | TS. Đặng Đình Long
TS. Phạm Tiến Thành |
6 | 7-9 | 207-E4 | TS. Phạm Tiến Thành | 6 | 7-9 | 207-E4 | Từ tuần 9 của học kỳ |
Tin học cơ sở 4 | INT1006 8 | TS. Lâm Sinh Công | 6 | 10-12 | PM313-G2 | CBTN. Đào Thị Huệ Lê | 6 | 10-12 | PM313-G2 | Từ tuần 4 của học kỳ |
Cơ học cho Robot | RBE2002 1 | TS. Bùi Thanh Tùng | 6 | 1-3 | 308-GĐ2 | TS. Bùi Thanh Tùng
TS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
6 | 1-3 | 308-GĐ2 |
Trân trọng thông báo./.