Đăng ký học học kỳ phụ năm học 2017-2018
Phòng Đào tạo trân trọng thông báo:
1. Thời khóa biểu các lớp học phần mở trong học kỳ phụ năm học 2017-2018:
STT | Học phần | Mã HP | TC | Giảng viên | Thứ | Tiết | Giảng đường | |
1 | Thủy khí động lực ứng dụng | EMA2039 | 3 | PGS.TS.Hà Ngọc Hiến | 3 | 2-6 | 103-G2 | |
5 | 2-6 | 103-G2 | ||||||
2 | Tin học cơ sở 4 | INT1006 | 3 | TS.Ngô Thị Duyên | 3 | 9-10 | 301-G2 | |
4 | 9-10 | 301-G2 | ||||||
3 | 2-6 | PM 201-G2 | ||||||
4 | 2-6 | PM 201-G2 | ||||||
3 | Lập trình hướng đối tượng | INT2204 | 3 | ThS. Lê Khánh Trình | 2 | 2-6 | 301-G2 | |
6 | 2-6 | PM 201-G2 | ||||||
4 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | INT2203 | 3 | TS.Ma Thị Châu | 2 | 3-5 | 107-G2 | |
4 | 2-5 | 101-G2 | ||||||
3 | 3-5 | PM 208-G2 | ||||||
3 | 8-10 | PM 208-G2 | ||||||
5 | Toán học rời rạc | INT1050 | 4 | TS.Lê Phê Đô | 2 | 7-11 | 103-G2 | |
6 | 7-11 | 304-G2 | ||||||
6 | Phát triển ứng dụng web | INT3306 | 3 | PGS.TS.Nguyễn Việt Anh | 3 | 2-3 | 107-G2 | |
5 | 2-4 | 107-G2 | ||||||
6 | 7-11 | PM 208-G2 | ||||||
7 | Xác suất thống kê | MAT1101 | 3 | TS.Lê Phê Đô | 3 | 7-11 | 304-G2 | |
5 | 2-5 | 308-G2 | ||||||
8 | Kiến trúc máy tính | INT2205 | 3 | TS.Trần Trọng Hiếu | 3 | 2-5 | 101-G2 | |
5 | 2-5 | 101-G2 | ||||||
9 | Lập trình nâng cao | INT2202 | 3 | TS.Nguyễn Văn Vinh | 2 | 2-6 | 103-G2 | |
CN.Nguyễn Minh Thuận | 5 | 2-6 | PM 201-G2 | |||||
10 | Xác suất thống kê ứng dụng | EMA2050 | 3 | TS.Lê Phê Đô | 2 | 2-5 | 304-G2 | |
6 | 2-5 | 304-G2 | ||||||
11 | Xử lý tín hiệu số | ELT3144 | 4 | TS.Nguyễn Hồng Thịnh | 3 | 8-11 | 101-G2 | |
5 | 8-11 | 101-G2 | ||||||
6 | 7-11 | PM 313-G2 | ||||||
12 | Thiết kế điện tử số | ELT2034 | 4 | ThS.Phạm Đình Tuân | 2 | 8-11 | 308-G2 | |
3 | 2-3 | PM 207-G2 | ||||||
4 | 8-10 | PM 207-G2 | ||||||
5 | 2-5 | 303-G2 | ||||||
13 | Tín hiệu hệ thống | ELT2035 | 3 | TS.Lưu Mạnh Hà | 4 | 2-5 | 303-G2 | |
6 | 2-5 | 103-G2 | ||||||
14 | Nguyên lý kỹ thuật điện tử | ELT2050 | 3 | TS.Bùi Thanh Tùng | 3 | 3-5 | 308-G2 | |
6 | 3-4 | 308-G2 | ||||||
15 | Cơ – Nhiệt | PHY1100 | 3 | TS. Lê Việt Cường ThS. Nguyễn Thị Dung |
2 | 2-5 | 303-G2 | |
4 | 2-6 | 103-G2 | ||||||
6 | 2-5 | 107-G2 | ||||||
16 | Điện và Quang | PHY1103 | 3 | TS. Nguyễn Thị Minh Hồng ThS. Nguyễn Thanh Tùng |
3 | 7-10 | 107-G2 | |
4 | 7-11 | 107-G2 | ||||||
5 | 7-10 | 107-G2 | ||||||
17 | Giải tích 1 | MAT1041 | 4 | ThS.Nguyễn Văn Quang | 2 | 1-5 | 308-G2 | |
4 | 7-11 | 303-G2 | ||||||
6 | 7-11 | 303-G2 | ||||||
18 | Đại số | MAT1093 | 4 | TS. Lê Xuân Thanh | 2 | 7-11 | 107-G2 | |
4 | 2-6 | 107-G2 | ||||||
6 | 7-11 | 107-G2 | ||||||
19 | Giải tích 2 | MAT1042 | 4 | ThS.Nguyễn Văn Quang | 2 | 7-11 | 301-G2 | |
4 | 1-5 | 301-G2 | ||||||
6 | 1-5 | 301-G2 | ||||||
20 | Tiếng Anh B1 | FLF1107 | 5 | ThS. Hoàng Minh Nguyệt | 3 | 1-5 | 301-G2 | |
5 | 1-5 | 301-G2 | ||||||
6 | 1-5 | 101-G2 |
2. Đối tượng đăng ký:
– Sinh viên bậc đại học (ưu tiên sinh viên học trả nợ, cải thiện, sinh viên năm cuối).
3. Thời hạn và địa điểm đăng ký: từ 11/06/2018 – 20/06/2018 trong giờ hành chính tại Bộ phận Tiếp người học (Phòng 104, nhà E3).
4. Điều kiện mở lớp:
– Mỗi lớp môn học phải có từ 20 sinh viên trở lên.
– Những lớp môn học có số lượng đăng ký ít hơn 20 sinh viên, Nhà trường sẽ căn cứ vào nguyện vọng và cam kết của sinh viên để xem xét giải quyết.
– Căn cứ vào danh sách đăng ký, Phòng đào tạo tổng hợp danh sách và thông báo trên trang tin điện tử muộn nhất là thứ Ba, ngày 27/06/2018.
5. Mức nộp và thời gian nộp học phí:
Theo Quy định hiện hành của Nhà trường và nộp ngay khi sinh viên đăng ký học.
Ghi chú:
– Thời khóa biểu được thực hiện bắt đầu từ ngày 02/07/2018 ¸ 12/08/2018. Thời gian thi tuần 13/08/2018 – 19/08/2018.
– Sinh viên đăng ký học sau ngày 20/06/2018 sẽ không được giải quyết nữa và sinh viên phải tự chịu trách nhiệm về việc chậm trễ của mình./.